GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ấn Độ - 12/01/2025 14:00

SVĐ: Mumbai Football Arena

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 0.95

0.80 2.75 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 4.20 5.00

0.85 10 0.96

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 1/2 0.72

-0.93 1.25 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.40 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 64’

    Imran Khan

    Mohammed Sanan K

  • 74’

    Imran Khan

    Seminlen Doungel

  • Yoëll van Nieff

    Hitesh Sharma

    76’
  • 82’

    Đang cập nhật

    Lazar Ćirković

  • 83’

    Lazar Ćirković

    Rei Tachikawa

  • 86’

    Seminlen Doungel

    Jordan Murray

  • Vikram Partap Singh

    Jayesh Rane

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Muhammed Uvais

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Mumbai Football Arena

  • Trọng tài chính:

    P. Mondal

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Petr Kratky

  • Ngày sinh:

    08-10-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    36 (T:18, H:11, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Khalid Ahmed Jamil

  • Ngày sinh:

    21-04-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    58 (T:21, H:16, B:21)

12

Phạt góc

2

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

0

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

7

403

Tổng số đường chuyền

415

12

Dứt điểm

11

2

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

2

Mumbai City Jamshedpur

Đội hình

Mumbai City 4-3-3

Huấn luyện viên: Petr Kratky

Mumbai City VS Jamshedpur

4-3-3 Jamshedpur

Huấn luyện viên: Khalid Ahmed Jamil

7

Lallianzuala Chhangte

8

Yoëll van Nieff

8

Yoëll van Nieff

8

Yoëll van Nieff

8

Yoëll van Nieff

9

Nikolaos Karelis

9

Nikolaos Karelis

9

Nikolaos Karelis

9

Nikolaos Karelis

9

Nikolaos Karelis

9

Nikolaos Karelis

17

Jordan Murray

10

Francisco Javier Hernández González

10

Francisco Javier Hernández González

10

Francisco Javier Hernández González

10

Francisco Javier Hernández González

7

Imran Khan

7

Imran Khan

11

Mohammed Sanan K

11

Mohammed Sanan K

11

Mohammed Sanan K

6

Stephen Eze

Đội hình xuất phát

Mumbai City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Lallianzuala Chhangte Tiền vệ

73 21 14 3 0 Tiền vệ

29

Th. Bipin Singh Tiền đạo

72 11 4 1 0 Tiền đạo

6

Vikram Pratap Singh Tiền đạo

68 10 4 15 1 Tiền đạo

9

Nikolaos Karelis Tiền đạo

14 5 1 0 0 Tiền đạo

8

Yoëll van Nieff Tiền vệ

37 3 3 15 1 Tiền vệ

5

Mehtab Singh Hậu vệ

69 3 1 10 1 Hậu vệ

13

Thaer Krouma Hậu vệ

23 1 2 2 0 Hậu vệ

23

Rehnesh Thumbirumbu Paramba Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

3

Hmingthan Mawia Hậu vệ

49 0 0 3 0 Hậu vệ

36

Sahil Panwar Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Brandon Fernandes Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

Jamshedpur

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Jordan Murray Tiền đạo

30 7 0 1 0 Tiền đạo

6

Stephen Eze Hậu vệ

31 4 0 5 1 Hậu vệ

7

Imran Khan Tiền vệ

32 2 3 2 0 Tiền vệ

11

Mohammed Sanan K Tiền vệ

34 2 2 1 0 Tiền vệ

10

Francisco Javier Hernández González Tiền vệ

13 2 0 1 0 Tiền vệ

77

Nikhil Barla Hậu vệ

41 0 4 5 0 Hậu vệ

23

Muhammed Uvais Hậu vệ

46 0 2 2 0 Hậu vệ

32

Albino Gomes Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

4

Pratik Prabhakar Chowdhary Hậu vệ

53 0 0 13 0 Hậu vệ

3

Lazar Ćirković Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Sourav Das Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Mumbai City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Jayesh Rane Tiền vệ

44 0 4 8 0 Tiền vệ

33

Prabir Das Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Franklin Robin Nazareth Tiền vệ

32 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Phurba Tempa Lachenpa Thủ môn

69 0 0 5 1 Thủ môn

18

Hitesh Sharma Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Nathan Asher Rodrigues Hậu vệ

25 1 0 0 0 Hậu vệ

92

Noufal Noufal Tiền đạo

13 0 1 0 0 Tiền đạo

19

Daniel Lalhlimpuia Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Sanjeev Stalin Hậu vệ

59 0 0 1 0 Hậu vệ

Jamshedpur

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Seminlen Doungel Tiền đạo

83 5 2 6 0 Tiền đạo

18

Ritwik Kumar Das Tiền đạo

47 10 1 1 0 Tiền đạo

9

Javier Siverio Toro Tiền đạo

21 4 0 3 0 Tiền đạo

24

Shubham Sarangi Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Pronay Halder Tiền vệ

37 1 0 9 0 Tiền vệ

15

Mohammad Mobashir Rahman Tiền vệ

48 1 4 2 1 Tiền vệ

21

Wungngayam Muirang Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Amrit Gope Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

8

Rei Tachikawa Tiền vệ

35 7 0 4 0 Tiền vệ

Mumbai City

Jamshedpur

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mumbai City: 1T - 2H - 2B) (Jamshedpur: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

VĐQG Ấn Độ

Jamshedpur

3 : 2

(2-1)

Mumbai City

08/03/2024

VĐQG Ấn Độ

Jamshedpur

1 : 1

(0-0)

Mumbai City

04/02/2024

VĐQG Ấn Độ

Mumbai City

2 : 3

(2-0)

Jamshedpur

27/01/2023

VĐQG Ấn Độ

Jamshedpur

1 : 2

(0-0)

Mumbai City

22/10/2022

VĐQG Ấn Độ

Mumbai City

1 : 1

(1-1)

Jamshedpur

Phong độ gần nhất

Mumbai City

Phong độ

Jamshedpur

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.6
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mumbai City

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

06/01/2025

East Bengal

Mumbai City

2 3

(0) (2)

0.95 +0.25 0.85

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Ấn Độ

30/12/2024

Mumbai City

NorthEast United

0 3

(0) (1)

0.89 -0.5 1.03

0.82 2.75 0.82

B
T

VĐQG Ấn Độ

21/12/2024

Mumbai City

Chennaiyin

1 0

(1) (0)

0.98 -1 0.94

0.90 2.75 0.88

H
X

VĐQG Ấn Độ

15/12/2024

Mohammedan

Mumbai City

0 1

(0) (0)

1.02 +0.75 0.77

0.92 2.75 0.91

T
X

VĐQG Ấn Độ

05/12/2024

Odisha FC

Mumbai City

0 0

(0) (0)

1.04 +0 0.80

0.92 2.75 0.90

H
X

Jamshedpur

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

04/01/2025

Jamshedpur

Bengaluru

2 1

(0) (1)

1.00 +0.25 0.80

0.92 3.0 0.71

T
H

VĐQG Ấn Độ

29/12/2024

Jamshedpur

Kerala Blasters

1 0

(0) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.89 3.0 0.89

T
X

VĐQG Ấn Độ

21/12/2024

East Bengal

Jamshedpur

1 0

(0) (0)

0.67 +0 1.25

0.91 3.0 0.91

B
X

VĐQG Ấn Độ

13/12/2024

Jamshedpur

Minerva Punjab

2 1

(1) (0)

0.87 0.0 0.91

0.83 2.5 0.93

T
T

VĐQG Ấn Độ

02/12/2024

Jamshedpur

Mohammedan

3 1

(0) (0)

0.92 -0.5 0.84

0.91 2.75 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 9

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 18

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 7

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 12

10 Thẻ vàng đội 19

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

30 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất