Super League Kenya - 26/01/2025 12:00
SVĐ: Muhoroni Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Muhoroni Youth Kibera Black Stars
Muhoroni Youth 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Kibera Black Stars
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Muhoroni Youth
Kibera Black Stars
Super League Kenya
Kibera Black Stars
0 : 0
(0-0)
Muhoroni Youth
Super League Kenya
Muhoroni Youth
1 : 2
(0-1)
Kibera Black Stars
Muhoroni Youth
Kibera Black Stars
20% 80% 0%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Muhoroni Youth
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Coast Stima Muhoroni Youth |
2 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.84 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
19/01/2025 |
Assad Muhoroni Youth |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/01/2025 |
Muhoroni Youth Nzoia United |
3 3 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.79 1.75 0.83 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Muhoroni Youth Nairobi United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Fortune Sacco Muhoroni Youth |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Kibera Black Stars
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Kibera Black Stars MOFA |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.81 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
3K Kibera Black Stars |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.94 2.25 0.70 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Kibera Black Stars Migori Youth |
2 0 (0) (0) |
0.89 +0.5 0.79 |
0.87 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
15/12/2024 |
Nairobi United Kibera Black Stars |
1 3 (1) (1) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.79 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Kibera Black Stars Nzoia United |
2 1 (0) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
- - - |
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13