GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Copa do Brasil - 21/02/2024 23:00

SVĐ: Estádio Municipal Nhozinho Santos

0 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1 1/4 0.80

0.70 2.5 -0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

17.00 6.00 1.14

0.83 10.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1/2 0.75

0.85 1.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

15.00 2.75 1.57

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 36’

    Đang cập nhật

    Jean Lucas

  • 38’

    Đang cập nhật

    Everton Ribeiro

  • Đang cập nhật

    Caique

    40’
  • 42’

    Đang cập nhật

    Óscar Estupiñán

  • Richardson Silva Ferreira

    Marcão

    46’
  • Đang cập nhật

    Railson

    47’
  • 52’

    Đang cập nhật

    Jean Lucas

  • 55’

    Đang cập nhật

    Cauly

  • Jeferson Carneiro Tavares

    Ryan Lima

    58’
  • 59’

    Everton Ribeiro

    Caio Alexandre

  • 69’

    Cauly

    Ademir

  • Đang cập nhật

    Pablo

    78’
  • 79’

    Đang cập nhật

    Ademir

  • Đang cập nhật

    Matheus

    80’
  • Đang cập nhật

    Yago

    87’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Rafael Ratão

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 21/02/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Municipal Nhozinho Santos

  • Trọng tài chính:

    M. de Lima Henrique

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Márcio André Correia Cantanheide

  • Ngày sinh:

    06-11-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    20 (T:2, H:7, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rogério Mücke Ceni

  • Ngày sinh:

    22-01-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    265 (T:127, H:55, B:83)

1

Phạt góc

5

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

6

Cứu thua

1

2

Phạm lỗi

2

344

Tổng số đường chuyền

420

4

Dứt điểm

23

1

Dứt điểm trúng đích

10

0

Việt vị

0

Moto Club MA Bahia

Đội hình

Moto Club MA 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Márcio André Correia Cantanheide

Moto Club MA VS Bahia

4-1-4-1 Bahia

Huấn luyện viên: Rogério Mücke Ceni

1

Deijair

6

Pablo

6

Pablo

6

Pablo

6

Pablo

2

Yago

6

Pablo

6

Pablo

6

Pablo

6

Pablo

2

Yago

16

Thaciano

10

Everton Ribeiro

10

Everton Ribeiro

10

Everton Ribeiro

10

Everton Ribeiro

4

Kanu

4

Kanu

4

Kanu

4

Kanu

4

Kanu

4

Kanu

Đội hình xuất phát

Moto Club MA

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Deijair Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

2

Yago Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Caique Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Matheus Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Pablo Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Xaxado Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Gerson Júnior Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Geovani Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Railson Carvalho Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Jeferson Tavares Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Geovane Itinga Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Bahia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Thaciano Tiền vệ

42 8 8 4 0 Tiền vệ

8

Cauly Tiền vệ

45 6 8 5 0 Tiền vệ

5

Rezende Tiền vệ

44 3 3 10 3 Tiền vệ

4

Kanu Hậu vệ

46 3 0 13 2 Hậu vệ

10

Everton Ribeiro Tiền vệ

8 3 0 0 0 Tiền vệ

6

Jean Lucas Tiền vệ

8 2 0 1 1 Tiền vệ

46

Luciano Juba Tiền vệ

25 1 4 0 0 Tiền vệ

13

Santiago Arias Tiền vệ

2 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Marcos Felipe Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

15

V. Cuesta Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Óscar Estupiñán Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Moto Club MA

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Jean Ítalo Gomes Lima Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Wenderson Alves Mafra Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

5

Marcão Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Paulo Rangel Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Gabriel da Rocha Gallo Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

14

Tallyson Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Ryan Lima Tiền đạo

1 0 0 1 0 Tiền đạo

16

Rômulo Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Ryan Lima Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Alexsandro Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Rodrigo Maranhão Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Bahia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Biel Tiền đạo

37 8 4 7 0 Tiền đạo

9

Everaldo Tiền đạo

49 13 5 8 0 Tiền đạo

40

Cicinho Hậu vệ

51 0 1 8 0 Hậu vệ

44

Marcos Victor Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

7

Ademir Tiền đạo

49 8 3 8 0 Tiền đạo

2

Gilberto Hậu vệ

29 1 2 4 0 Hậu vệ

21

Rafael Ratão Tiền đạo

29 6 2 2 0 Tiền đạo

20

Yago Felipe Tiền vệ

40 2 0 6 0 Tiền vệ

33

David Duarte Hậu vệ

35 1 0 4 0 Hậu vệ

23

Adriel Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

19

Caio Alexandre Tiền vệ

9 1 1 2 0 Tiền vệ

3

Gabriel Xavier Hậu vệ

52 2 0 3 0 Hậu vệ

Moto Club MA

Bahia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Moto Club MA: 0T - 0H - 0B) (Bahia: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Moto Club MA

Phong độ

Bahia

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.0
TB bàn thắng
2.4
2.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Moto Club MA

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Copa do Nordeste Brasil

07/01/2024

Juazeirense

Moto Club MA

1 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.97 2.25 0.85

T
X

Copa do Nordeste Brasil

05/01/2023

América RN

Moto Club MA

5 0

(3) (0)

- - -

- - -

Copa do Brasil

16/03/2022

Moto Club MA

Tombense

1 2

(1) (1)

- - -

- - -

Copa do Brasil

01/03/2022

Moto Club MA

Chapecoense

3 2

(1) (2)

- - -

- - -

Copa do Nordeste Brasil

18/11/2021

CRB

Moto Club MA

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Bahia

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Baiano 1 Brasil

18/02/2024

Vitória

Bahia

3 2

(1) (2)

1.00 +0.25 0.80

1.15 2.5 0.66

B
T

Copa do Nordeste Brasil

15/02/2024

Bahia

América RN

3 0

(2) (0)

0.80 -1.75 1.00

0.66 2.5 1.15

T
T

Copa do Nordeste Brasil

10/02/2024

Ríver

Bahia

1 0

(1) (0)

1.00 +1.25 0.80

0.87 3.25 0.79

B
X

Baiano 1 Brasil

08/02/2024

Bahia

Itabuna

5 0

(1) (0)

0.95 -1.5 0.85

0.86 3.25 0.86

T
T

Copa do Nordeste Brasil

04/02/2024

Bahia

Sport Recife

2 1

(1) (0)

0.78 -0.75 1.03

0.95 2.5 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 6

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 2

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 18

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 13

8 Thẻ vàng đội 14

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất