VĐQG Algeria - 26/12/2024 16:00
SVĐ: Stade Commandant Ferradj
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.91 1/4 0.93
0.87 2.0 0.87
- - -
- - -
2.15 2.80 3.40
0.90 8 0.90
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.63
0.87 0.75 0.87
- - -
- - -
3.00 1.83 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Adel Boulebina
-
89’
Đang cập nhật
Adel Boulebina
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
7
57%
43%
3
6
3
3
386
291
13
10
6
5
0
1
Mostaganem Paradou AC
Mostaganem 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Slimane Raho
4-1-4-1 Paradou AC
Huấn luyện viên: Billel Dziri
Tạm thời chưa có dữ liệu
Mostaganem
Paradou AC
Cúp Quốc Gia Algeria
Paradou AC
2 : 1
(1-0)
Mostaganem
Mostaganem
Paradou AC
60% 40% 0%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Mostaganem
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
JS Kabylie Mostaganem |
2 1 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.93 2.25 0.71 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
ASO Chlef Mostaganem |
2 0 (1) (0) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.85 2.0 0.93 |
B
|
H
|
|
30/11/2024 |
El Bayadh Mostaganem |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.78 1.75 0.80 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Mostaganem JS Saoura |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.68 1.75 0.92 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
NC Magra Mostaganem |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.85 1.75 0.78 |
B
|
X
|
Paradou AC
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
60% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Paradou AC JS Saoura |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.91 2.0 0.72 |
T
|
H
|
|
17/12/2024 |
ES Sétif Paradou AC |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.84 2.0 0.78 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
NC Magra Paradou AC |
1 1 (1) (0) |
0.84 -0.25 0.81 |
0.91 2.0 0.74 |
T
|
H
|
|
08/11/2024 |
Paradou AC USM Khenchela |
4 0 (2) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.86 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
El Bayadh Paradou AC |
1 1 (1) (1) |
0.91 -0.5 0.85 |
0.94 2.0 0.67 |
T
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 15
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 15
12 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 28