GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Goiano 1 Brasil - 07/02/2024 22:30

SVĐ: Estádio do Centro Esportivo João Vilela

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-1.00 3/4 0.80

-0.87 2.5 0.66

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 4.00 1.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 1/4 0.72

-0.98 1.0 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 2.10 2.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Rogério

    19’
  • 25’

    Nathan Melo

    Allano

  • 34’

    Đang cập nhật

    Paulo Baya

  • Nathan

    Jackson Vinicius dos Santos

    51’
  • 55’

    Allano

    Paulo Baya

  • Đang cập nhật

    Rômulo

    59’
  • Rômulo

    Alisson Cariús

    60’
  • 66’

    Paulo Baya

    Luiz Henrique

  • Rian de Souza Gonçalves Domingos

    Pablo Henrique

    72’
  • 80’

    Jhonny Lucas

    Juninho

  • 87’

    Weverton

    Diego Caito Barcellos Oliveira dos Santos

  • 88’

    Đang cập nhật

    Juninho

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:30 07/02/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio do Centro Esportivo João Vilela

  • Trọng tài chính:

    O. da Silva Júnior

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Silvio Nicoladelli

  • Ngày sinh:

    07-09-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-1-1

  • Thành tích:

    41 (T:9, H:10, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jose Ricardo Mannarino

  • Ngày sinh:

    05-06-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    88 (T:32, H:27, B:29)

3

Phạt góc

4

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

3

Cứu thua

6

9

Phạm lỗi

14

296

Tổng số đường chuyền

460

11

Dứt điểm

15

8

Dứt điểm trúng đích

6

3

Việt vị

1

Morrinhos Goiás

Đội hình

Morrinhos 5-4-1

Huấn luyện viên: Silvio Nicoladelli

Morrinhos VS Goiás

5-4-1 Goiás

Huấn luyện viên: Jose Ricardo Mannarino

5

Cristian

2

Rian

2

Rian

2

Rian

2

Rian

2

Rian

19

Dedé

19

Dedé

19

Dedé

19

Dedé

11

Roniel

18

Breno Herculano

20

Diego

20

Diego

20

Diego

20

Diego

20

Diego

20

Diego

20

Diego

20

Diego

11

Allano

11

Allano

Đội hình xuất phát

Morrinhos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Cristian Tiền vệ

8 1 0 1 0 Tiền vệ

11

Roniel Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Chico Tiền đạo

6 1 0 1 0 Tiền đạo

12

Marcão Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

19

Dedé Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Rian Hậu vệ

141 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Luciano Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Rômulo Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Talis Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Rogério Maranhão Tiền vệ

141 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Nathan Tiền vệ

141 0 0 0 0 Tiền vệ

Goiás

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Breno Herculano Tiền đạo

13 3 0 3 0 Tiền đạo

23

Tadeu Thủ môn

67 0 1 4 0 Thủ môn

11

Allano Tiền đạo

27 1 0 7 0 Tiền đạo

7

Paulo Baya Tiền đạo

6 1 0 0 0 Tiền đạo

20

Diego Tiền vệ

27 0 2 3 0 Tiền vệ

2

Weverton Hậu vệ

6 0 1 0 0 Hậu vệ

5

Jhonny Lucas Tiền vệ

24 0 1 5 0 Tiền vệ

3

Yan Souto Hậu vệ

11 0 0 2 1 Hậu vệ

4

Edu Hậu vệ

58 0 0 6 0 Hậu vệ

6

Cristiano Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Nathan Melo Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Morrinhos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Hudson Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

13

Daniel Costa Felix Hậu vệ

141 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Jeferson Tiền đạo

1 1 0 0 0 Tiền đạo

16

Alisson Cariús Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Janelson Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Thiaguinho Tiền đạo

141 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Jackson Vinicius dos Santos Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

Goiás

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Juninho Tiền vệ

6 2 0 1 0 Tiền vệ

1

Thiago Rodrigues Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

17

Pedro Junqueira Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Martín Rea Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Iván Torres Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Luiz Henrique Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Getúlio Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Anthony Wesley Ciriano Oliveira Hậu vệ

55 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Denzel Damasceno Tiền đạo

55 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Diego Caito Barcellos Oliveira dos Santos Hậu vệ

55 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Matheusinho Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

Morrinhos

Goiás

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Morrinhos: 0T - 1H - 2B) (Goiás: 2T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/02/2023

Goiano 1 Brasil

Morrinhos

1 : 3

(1-1)

Goiás

17/02/2022

Goiano 1 Brasil

Goiás

2 : 0

(0-0)

Morrinhos

06/02/2022

Goiano 1 Brasil

Morrinhos

1 : 1

(0-1)

Goiás

Phong độ gần nhất

Morrinhos

Phong độ

Goiás

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.6
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Morrinhos

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

04/02/2024

Jataiense

Morrinhos

2 2

(0) (1)

0.98 -0.75 0.83

0.97 2.25 0.76

T
T

Goiano 1 Brasil

31/01/2024

Iporá

Morrinhos

1 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.96 2.25 0.76

B
X

Goiano 1 Brasil

28/01/2024

Morrinhos

Goianésia

0 1

(0) (0)

0.88 -0.25 0.93

0.92 2.25 0.80

B
X

Goiano 1 Brasil

24/01/2024

Morrinhos

Goiânia

1 1

(1) (1)

0.85 -0.25 0.95

1.10 2.5 0.70

B
X

Goiano 1 Brasil

21/01/2024

Goiatuba EC

Morrinhos

1 0

(1) (0)

0.80 -0.25 1.00

1.00 2.5 0.80

B
X

Goiás

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

04/02/2024

Goiás

Vila Nova

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.98 2.25 0.74

B
X

Goiano 1 Brasil

31/01/2024

CRAC

Goiás

0 2

(0) (0)

0.80 +1.0 1.00

0.88 2.25 0.88

T
X

Goiano 1 Brasil

27/01/2024

Aparecidense

Goiás

1 1

(1) (1)

0.80 +0.5 1.00

0.86 2.25 0.86

B
X

Goiano 1 Brasil

24/01/2024

Goiás

Anápolis

1 0

(0) (0)

0.98 -1.0 0.83

1.05 2.5 0.75

H
X

Goiano 1 Brasil

21/01/2024

Atlético GO

Goiás

0 0

(0) (0)

0.89 -0.5 0.85

0.83 2.0 0.96

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 8

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 17

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 12

14 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất