Goiano 1 Brasil - 28/01/2024 19:00
SVĐ: Estádio do Centro Esportivo João Vilela
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.88 -1 3/4 0.93
0.92 2.25 0.80
- - -
- - -
2.15 3.00 3.20
0.88 9.5 0.93
- - -
- - -
- - -
0.73 0.75 -0.97
- - -
- - -
2.88 1.95 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Wallace
Michael
-
46’
Luan Miguel
Flávio Torres
-
Đang cập nhật
Rogério Maranhão
53’ -
Jackson Vinicius dos Santos
Pablo Henrique
61’ -
Nathan
Johnny
70’ -
Thiaguinho
Jeferson
78’ -
80’
Đang cập nhật
Ferrugem
-
83’
Gabriel Henrique
Gabriel Pierini
-
90’
Đang cập nhật
Hiago
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
52%
48%
2
4
19
15
351
327
13
13
5
3
4
2
Morrinhos Goianésia
Morrinhos 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Silvio Nicoladelli
4-4-1-1 Goianésia
Huấn luyện viên: Luan Carlos Neto
8
Cristian
3
Talis
3
Talis
3
Talis
3
Talis
3
Talis
3
Talis
3
Talis
3
Talis
10
Roniel
10
Roniel
17
Luis Gustavo
8
Gabriel Henrique
8
Gabriel Henrique
8
Gabriel Henrique
8
Gabriel Henrique
8
Gabriel Henrique
8
Gabriel Henrique
8
Gabriel Henrique
8
Gabriel Henrique
1
Wallace
1
Wallace
Morrinhos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Cristian Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Roniel Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Marcão Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Rian Hậu vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Talis Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Luciano Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Rômulo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Chico Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Fábio Luiz Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Jeferson Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Nathan Tiền vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Goianésia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Luis Gustavo Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Luan Miguel Aguiar Santos Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Wallace Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Railon Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Gabriel Henrique Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Anderson Sobral Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Vinícius Paiva Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Ferrugem Hậu vệ |
82 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Zizu Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Kesley Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Vinicius Lucas Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Morrinhos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Pablo Henrique Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Alessandro Carmona Correa Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Marcus Cauan Silva dos Santos Thủ môn |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Lucas Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Alisson Cariús Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Thiaguinho Tiền đạo |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jackson Vinicius dos Santos Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Janelson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Goianésia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Kauã Hậu vệ |
82 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Lucas Barboza Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Michael Thủ môn |
82 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Caio Rangel Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Isaías Zaza Tiền đạo |
82 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Flávio Torres Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Hiago Tiền đạo |
82 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Nilo Eduardo Rodrigues Perpetuo de Oliveira Hậu vệ |
82 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Gabriel Pierini Tiền vệ |
82 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Vicente Felipe Tiền vệ |
82 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Richard Luca Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Morrinhos
Goianésia
Goiano 1 Brasil
Goianésia
2 : 1
(0-0)
Morrinhos
Goiano 1 Brasil
Morrinhos
0 : 0
(0-0)
Goianésia
Goiano 1 Brasil
Goianésia
2 : 0
(0-0)
Morrinhos
Morrinhos
Goianésia
80% 20% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Morrinhos
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2024 |
Morrinhos Goiânia |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
21/01/2024 |
Goiatuba EC Morrinhos |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
18/01/2024 |
Morrinhos Atlético GO |
0 1 (0) (1) |
0.81 +1.25 0.93 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
15/02/2023 |
Morrinhos Goiás |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
11/02/2023 |
Vila Nova Morrinhos |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Goianésia
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2024 |
Goianésia Goiatuba EC |
1 1 (1) (0) |
0.70 -0.25 1.10 |
0.84 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
20/01/2024 |
Iporá Goianésia |
1 1 (0) (1) |
0.84 +0 0.92 |
0.87 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
17/01/2024 |
Goianésia Anápolis |
1 0 (0) (0) |
0.98 +0.25 0.83 |
0.87 2.0 0.89 |
T
|
X
|
|
15/02/2023 |
Atlético GO Goianésia |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/02/2023 |
Goianésia Anápolis |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 7
16 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 23