Goiano 1 Brasil - 18/02/2024 19:00
SVĐ: Estádio do Centro Esportivo João Vilela
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.75 3/4 0.82
0.88 2.0 0.88
- - -
- - -
3.90 3.10 1.95
- - -
- - -
- - -
- - -
0.84 0.75 0.92
- - -
- - -
4.50 1.90 2.70
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Luizão
-
Đang cập nhật
Nathan
23’ -
Jeferson
Thiaguinho
42’ -
Nathan
Jackson Vinicius dos Santos
46’ -
Đang cập nhật
Jackson Vinicius dos Santos
50’ -
60’
Matheus Lagoa
Iago Martins
-
Roniel
Dedé
62’ -
Đang cập nhật
Fábio Luiz
70’ -
74’
Đang cập nhật
Iago Martins
-
76’
Talison
Vicente Schneider
-
Chico
Pablo Henrique
79’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
80’ -
Đang cập nhật
Jackson Vinicius dos Santos
81’ -
82’
Đang cập nhật
Leonardo Felipe de Oliveira Azevedo
-
88’
Đang cập nhật
Iago Martins
-
Đang cập nhật
Marcão
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
50%
50%
7
4
17
15
293
329
13
21
6
7
2
3
Morrinhos Anápolis
Morrinhos 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Augusto Pedro de Souza Farias
4-4-1-1 Anápolis
Huấn luyện viên: Luis Carlos Coelho Winck
4
Luciano
10
Roniel
10
Roniel
10
Roniel
10
Roniel
10
Roniel
10
Roniel
10
Roniel
10
Roniel
7
Chico
7
Chico
9
Gonzalo
14
André Henrique Simplicio Dantas
14
André Henrique Simplicio Dantas
14
André Henrique Simplicio Dantas
14
André Henrique Simplicio Dantas
2
Fábio das Neves
14
André Henrique Simplicio Dantas
14
André Henrique Simplicio Dantas
14
André Henrique Simplicio Dantas
14
André Henrique Simplicio Dantas
2
Fábio das Neves
Morrinhos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Luciano Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Chico Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Cristian Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Jeferson Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Roniel Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Marcão Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Rian Hậu vệ |
146 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Talis Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Rômulo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Fábio Luiz Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 Nathan Tiền vệ |
146 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Anápolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gonzalo Tiền đạo |
21 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Fábio das Neves Hậu vệ |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Cristian Thủ môn |
250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Luizão Hậu vệ |
250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 André Henrique Simplicio Dantas Hậu vệ |
250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Leonardo Felipe de Oliveira Azevedo Hậu vệ |
250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Paulinho Tiền vệ |
250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Rithely Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Talison Lui Barboza Tiền vệ |
250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Douglas Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Matheus Lagoa Tiền vệ |
250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Morrinhos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Thiaguinho Tiền đạo |
146 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jackson Vinicius dos Santos Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Janelson Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Pablo Henrique Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Alessandro Carmona Correa Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Marcus Cauan Silva dos Santos Thủ môn |
146 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Lucas Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Alisson Cariús Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Anápolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Iago Martins Pereira Tiền vệ |
250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Adriano Klein Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Luizinho Tiền vệ |
250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ricardo Araujo Soares Thủ môn |
250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Léo Carioca Hậu vệ |
250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Julio César Tiền vệ |
250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Vicente Schneider Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Marcão Tiền đạo |
250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Edson Hậu vệ |
250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Morrinhos
Anápolis
Goiano 1 Brasil
Morrinhos
1 : 1
(0-0)
Anápolis
Goiano 1 Brasil
Anápolis
2 : 1
(0-1)
Morrinhos
Goiano 1 Brasil
Morrinhos
2 : 1
(1-0)
Anápolis
Morrinhos
Anápolis
80% 20% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Morrinhos
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2024 |
Vila Nova Morrinhos |
3 0 (3) (0) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
10/02/2024 |
Aparecidense Morrinhos |
3 1 (1) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.96 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
07/02/2024 |
Morrinhos Goiás |
0 3 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.80 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
04/02/2024 |
Jataiense Morrinhos |
2 2 (0) (1) |
0.98 -0.75 0.83 |
0.97 2.25 0.76 |
T
|
T
|
|
31/01/2024 |
Iporá Morrinhos |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.96 2.25 0.76 |
B
|
X
|
Anápolis
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2024 |
Anápolis Iporá |
4 0 (3) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.86 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
11/02/2024 |
Goiatuba EC Anápolis |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.84 2.0 0.82 |
T
|
X
|
|
07/02/2024 |
Anápolis Goiânia |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.95 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
04/02/2024 |
Anápolis Aparecidense |
4 0 (1) (0) |
0.84 -0.25 0.86 |
0.90 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
01/02/2024 |
Atlético GO Anápolis |
2 1 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
H
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 1
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 19
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 8
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 14
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 27