- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Morocco Tanzania
Morocco 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Tanzania
Huấn luyện viên:
20
Ayoub El Kaabi
13
Eliesse Ben Seghir
13
Eliesse Ben Seghir
13
Eliesse Ben Seghir
13
Eliesse Ben Seghir
7
Hakim Ziyech
7
Hakim Ziyech
2
Achraf Hakimi
2
Achraf Hakimi
2
Achraf Hakimi
8
Azzedine Ounahi
16
Lusajo Mwaikenda
6
Feisal Salum
6
Feisal Salum
6
Feisal Salum
6
Feisal Salum
11
Waziri Junior Shentembo
11
Waziri Junior Shentembo
23
M. Yahya
23
M. Yahya
23
M. Yahya
12
Simon Msuva
Morocco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ayoub El Kaabi Tiền đạo |
11 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Azzedine Ounahi Tiền vệ |
11 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Hakim Ziyech Tiền vệ |
12 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Achraf Hakimi Hậu vệ |
14 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Eliesse Ben Seghir Tiền vệ |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Chadi Riad Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Brahim Díaz Tiền vệ |
4 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Nayef Aguerd Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Bono Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Yahia Attiyat Allah Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Sofyan Amrabat Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Tanzania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Lusajo Mwaikenda Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Simon Msuva Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Waziri Junior Shentembo Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 M. Yahya Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Feisal Salum Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 A. Salim Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Bakari Mwamnyeto Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 I. Hamad Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 M. Hussein Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 H. Mao Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 C. Mzize Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Morocco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ilias Akhomach Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 El Mehdi Benabid Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Bilal El Khannouss Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 S. Rahimi Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Munir Mohamedi Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 M. Chibi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Amine Adli Tiền đạo |
11 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Ismael Saibari Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Oussama Targhalline Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Achraf Dari Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Youssef En-Nesyri Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Abdel Abqar Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tanzania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 A. Bitegeko Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 A. Sopu Tiền vệ |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 A. Mshery Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 E. Balua Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Lameck Lawi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 N. Chilambo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Charles M'Mombwa Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Ibrahim Hamad Ahmada Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Mukrim Issa Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Nickson Kibabage Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 P. Msindo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Morocco
Tanzania
Vô Địch Châu Phi
Morocco
3 : 0
(1-0)
Tanzania
Vòng Loại WC Châu Phi
Tanzania
0 : 2
(0-1)
Morocco
Morocco
Tanzania
0% 40% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Morocco
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Niger Morocco |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Congo Morocco |
0 6 (0) (4) |
1.00 +1.75 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
07/06/2024 |
Morocco Zambia |
2 1 (1) (0) |
0.77 -1.0 1.10 |
0.85 2.75 0.87 |
H
|
T
|
|
26/03/2024 |
Morocco Mauritania |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.5 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
22/03/2024 |
Morocco Angola |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
Tanzania
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Tanzania Congo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/01/2025 |
Tanzania Burkina Faso |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
07/01/2025 |
Tanzania Kenya |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Zambia Tanzania |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.85 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
02/06/2024 |
Tanzania Eritrea |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 2
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 9