Vô Địch Châu Phi - 30/01/2024 20:00
SVĐ: Laurent Pokou Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.78 -1 1/4 -0.91
0.84 2.0 0.98
- - -
- - -
1.50 4.00 7.50
0.87 8.25 0.87
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.83
0.81 0.75 -0.99
- - -
- - -
2.10 2.05 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
29’
Đang cập nhật
A. Modiba
-
Đang cập nhật
Abde Ezzalzouli
33’ -
36’
Đang cập nhật
G. Kekana
-
57’
T. Zwane
E. Makgopa
-
Amine Adli
Amine Harit
60’ -
Đang cập nhật
Sofyan Amrabat
64’ -
Abde Ezzalzouli
Ayoub El Kaabi
69’ -
70’
T. Zwane
T. Maseko
-
72’
E. Makgopa
Z. Lepasa
-
Noussair Mazraoui
Yahia Attiyat Allah
76’ -
83’
Đang cập nhật
M. Mvala
-
Achraf Hakimi
Achraf Hakimi
85’ -
87’
S. Sithole
T. Monare
-
Đang cập nhật
Sofyan Amrabat
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
54%
46%
1
2
12
17
425
388
13
5
2
3
4
4
Morocco Nam Phi
Morocco 4-3-3
Huấn luyện viên: Walid Regragui
4-3-3 Nam Phi
Huấn luyện viên: Hugo Broos
8
Azzedine Ounahi
21
Amine Adli
21
Amine Adli
21
Amine Adli
21
Amine Adli
19
Youssef En-Nesyri
19
Youssef En-Nesyri
19
Youssef En-Nesyri
19
Youssef En-Nesyri
19
Youssef En-Nesyri
19
Youssef En-Nesyri
11
T. Zwane
4
T. Mokoena
4
T. Mokoena
4
T. Mokoena
4
T. Mokoena
20
K. Mudau
20
K. Mudau
13
S. Sithole
13
S. Sithole
13
S. Sithole
10
P. Tau
Morocco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Azzedine Ounahi Tiền vệ |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Achraf Hakimi Hậu vệ |
9 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Romain Saïss Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Youssef En-Nesyri Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Amine Adli Tiền đạo |
6 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Nayef Aguerd Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Bono Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Noussair Mazraoui Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Sofyan Amrabat Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Selim Amallah Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Abde Ezzalzouli Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nam Phi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 T. Zwane Tiền vệ |
7 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 P. Tau Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 K. Mudau Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 S. Sithole Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 T. Mokoena Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 T. Morena Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 E. Makgopa Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 R. Williams Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 G. Kekana Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 M. Mvala Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 A. Modiba Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Morocco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Amine Harit Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Yahia Attiyat Allah Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Chadi Riad Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Amir Richardson Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Tarik Tissoudali Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Mohamed Chibi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Munir Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Yunis Abdelhamid Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Ismael Saibari Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Bilal El Khannouss Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Oussama El Azzouzi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ayoub El Kaabi Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nam Phi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 M. Mayambela Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 T. Mashego Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 T. Maseko Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 V. Mothwa Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 N. Sibisi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Z. Lepasa Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 T. Monare Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 N. Mobbie Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 J. Adams Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 R. Goss Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Siyanda Xulu Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 O. Appollis Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Morocco
Nam Phi
Vô Địch Châu Phi
Nam Phi
0 : 1
(0-0)
Morocco
Morocco
Nam Phi
0% 20% 80%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Morocco
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2024 |
Zambia Morocco |
0 1 (0) (1) |
1.10 +0.75 0.78 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
21/01/2024 |
Morocco Congo |
1 1 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.89 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
17/01/2024 |
Morocco Tanzania |
3 0 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
11/01/2024 |
Morocco Sierra Leone |
3 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
21/11/2023 |
Tanzania Morocco |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Nam Phi
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2024 |
Nam Phi Tunisia |
0 0 (0) (0) |
1.10 +0.25 0.78 |
0.90 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
21/01/2024 |
Nam Phi Namibia |
4 0 (3) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.92 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
16/01/2024 |
Mali Nam Phi |
2 0 (0) (0) |
0.83 -0.5 1.03 |
0.87 2.0 0.83 |
B
|
H
|
|
10/01/2024 |
Nam Phi Lesotho |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/11/2023 |
Rwanda Nam Phi |
2 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 1
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 8
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 9