GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 22/03/2024 22:00

SVĐ: Stade Mohamed V

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -2 3/4 -0.98

0.75 2.5 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.18 5.75 15.00

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/2 -0.91

0.77 1.0 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 2.60 11.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 29’

    Đang cập nhật

    David Carmo

  • 44’

    Đang cập nhật

    Show

  • Đang cập nhật

    Achraf Hakimi

    62’
  • 65’

    Jérémie Bela

    Megue

  • Đang cập nhật

    David Carmo

    72’
  • Hakim Ziyech

    Youssef En-Nesyri

    74’
  • Sofyan Amrabat

    Oussama El Azzouzi

    75’
  • 77’

    Chico Banza

    Depú

  • 78’

    Eddie

    Jordy Gaspar

  • 85’

    Estrela

    Jonathan Buatu

  • Brahim Díaz

    Bilal El Khannouss

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 22/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Mohamed V

  • Trọng tài chính:

    B. Traore

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Walid Regragui

  • Ngày sinh:

    23-09-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    67 (T:39, H:13, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Pedro Valdemar Soares Gonçalves

  • Ngày sinh:

    07-02-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    33 (T:13, H:13, B:7)

4

Phạt góc

4

67%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

33%

1

Cứu thua

3

9

Phạm lỗi

15

382

Tổng số đường chuyền

188

18

Dứt điểm

5

4

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

2

Morocco Angola

Đội hình

Morocco 4-3-3

Huấn luyện viên: Walid Regragui

Morocco VS Angola

4-3-3 Angola

Huấn luyện viên: Pedro Valdemar Soares Gonçalves

7

Hakim Ziyech

5

Nayef Aguerd

5

Nayef Aguerd

5

Nayef Aguerd

5

Nayef Aguerd

20

Ayoub El Kaabi

20

Ayoub El Kaabi

20

Ayoub El Kaabi

20

Ayoub El Kaabi

20

Ayoub El Kaabi

20

Ayoub El Kaabi

19

Mabululu

5

David Carmo

5

David Carmo

5

David Carmo

5

David Carmo

6

Kialonda Gaspar

6

Kialonda Gaspar

6

Kialonda Gaspar

6

Kialonda Gaspar

6

Kialonda Gaspar

6

Kialonda Gaspar

Đội hình xuất phát

Morocco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Hakim Ziyech Tiền vệ

8 2 1 2 0 Tiền vệ

8

Azzedine Ounahi Tiền vệ

7 2 0 0 0 Tiền vệ

2

Achraf Hakimi Hậu vệ

10 1 1 3 0 Hậu vệ

20

Ayoub El Kaabi Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

5

Nayef Aguerd Hậu vệ

10 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Bono Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

18

Abdel Abqar Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Yahia Attiyat Allah Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Sofyan Amrabat Tiền vệ

8 0 0 4 1 Tiền vệ

13

E. Ben Seghir Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Brahim Díaz Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Angola

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Mabululu Tiền đạo

7 3 0 2 0 Tiền đạo

21

Eddie Hậu vệ

9 0 1 0 0 Hậu vệ

22

Neblú Thủ môn

8 0 0 1 1 Thủ môn

6

Kialonda Gaspar Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

5

David Carmo Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Núrio Fortuna Hậu vệ

4 0 0 3 0 Hậu vệ

8

Maestro Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Show Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Estrela Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Jérémie Bela Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Chico Banza Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Morocco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Ilias Akhomach Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

22

El Mehdi Benabid Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

21

Amine Adli Tiền vệ

7 0 2 1 0 Tiền vệ

15

Achraf Dari Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Youssef En-Nesyri Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

11

Y. Lekhedim Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

26

C. Riad Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Amir Richardson Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Munir Mohamedi Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

9

S. Rahimi Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Oussama El Azzouzi Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Bilal El Khannouss Tiền vệ

9 0 1 1 0 Tiền vệ

3

M. Chibi Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

Angola

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Megue Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Jonathan Buatu Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Landu Langanga Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Domingos Andrade Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Marcos Silva Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Depú Tiền đạo

2 2 1 1 0 Tiền đạo

1

António Signori Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

16

Miro Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Elliot Simões Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Jordy Gaspar Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Tó Carneiro Hậu vệ

9 0 1 0 0 Hậu vệ

15

Jonás Ramalho Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Morocco

Angola

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Morocco: 0T - 0H - 0B) (Angola: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Morocco

Phong độ

Angola

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.8
0.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Morocco

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

50% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vô Địch Châu Phi

30/01/2024

Morocco

Nam Phi

0 2

(0) (0)

0.78 -0.75 1.10

0.84 2.0 0.98

B
H

Vô Địch Châu Phi

24/01/2024

Zambia

Morocco

0 1

(0) (1)

1.10 +0.75 0.78

1.10 2.5 0.70

T
X

Vô Địch Châu Phi

21/01/2024

Morocco

Congo

1 1

(1) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.89 2.0 0.98

B
H

Vô Địch Châu Phi

17/01/2024

Morocco

Tanzania

3 0

(1) (0)

0.80 -1.25 1.05

0.90 2.5 0.90

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

11/01/2024

Morocco

Sierra Leone

3 1

(2) (1)

- - -

- - -

Angola

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vô Địch Châu Phi

02/02/2024

Nigeria

Angola

1 0

(1) (0)

0.78 -0.75 1.10

0.93 2.25 0.94

B
X

Vô Địch Châu Phi

27/01/2024

Angola

Namibia

3 0

(2) (0)

0.89 -0.25 0.91

0.85 1.75 0.97

T
T

Vô Địch Châu Phi

23/01/2024

Angola

Burkina Faso

2 0

(1) (0)

0.98 +0.25 0.88

0.98 2.25 0.83

T
X

Vô Địch Châu Phi

20/01/2024

Mauritania

Angola

2 3

(1) (1)

0.75 +0.25 1.13

0.92 1.75 0.90

T
T

Vô Địch Châu Phi

15/01/2024

Algeria

Angola

1 1

(1) (0)

0.78 -0.75 1.10

0.86 2.0 0.92

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 9

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 7

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 12

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 11

7 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất