0.69 1/4 0.67
0.90 3.0 0.88
- - -
- - -
2.40 3.60 2.40
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.93 0 0.91
0.95 1.25 0.83
- - -
- - -
3.00 2.30 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
S. Nenè
L. Colombo
9’ -
Đang cập nhật
T. Azarovs
26’ -
33’
Đang cập nhật
Marco Longoni
-
Đang cập nhật
L. Colombo
40’ -
J. Longhi
M. Crasta
45’ -
46’
N. Tordiglione
A. Puukko
-
J. Longhi
E. Zanaboni
66’ -
Đang cập nhật
T. Lupinetti
68’ -
77’
Marco Libra Alvarado
D. Papazov
-
L. Colombo
A. Troise
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
60%
40%
0
5
10
11
537
385
19
4
9
0
2
1
Monza U20 Bologna U20
Monza U20 3-5-2
Huấn luyện viên: Oscar Brevi
3-5-2 Bologna U20
Huấn luyện viên: Claudio Rivalta
57
Leonardo Colombo
52
Niccolò Postiglione
52
Niccolò Postiglione
52
Niccolò Postiglione
23
Mario Crasta
23
Mario Crasta
23
Mario Crasta
23
Mario Crasta
23
Mario Crasta
21
Alessandro Berretta
21
Alessandro Berretta
4
Alessandro De Luca
19
Luca Nesi
19
Luca Nesi
19
Luca Nesi
19
Luca Nesi
2
Petar Markovic
2
Petar Markovic
1
Massimo Pessina
1
Massimo Pessina
1
Massimo Pessina
11
Tommaso Ravaglioli
Monza U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
57 Leonardo Colombo Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
39 Andrea De Bonis Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Alessandro Berretta Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
52 Niccolò Postiglione Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Tommaso Ciardi Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Mario Crasta Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Timurs Azarovs Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Stephen Nenè Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Tommaso Lupinetti Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Omari Forson Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Jordan Longhi Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bologna U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Alessandro De Luca Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Tommaso Ravaglioli Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Petar Markovic Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
1 Massimo Pessina Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 Luca Nesi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Davide Baroncioni Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Sven Ossian Nordvall Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Marco Libra Alvarado Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Marco Longoni Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Gianluca Gattor Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Nicolò Tordiglione Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Monza U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Emanuele Zanaboni Tiền đạo |
16 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Antonio Troise Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Arthur Miani Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bologna U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Ukko Happonen Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Andrea Oliviero Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Raffaele Maria Di Costanzo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Francesco Castaldo Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Tomas Castillo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Lorenzo Menegazzo Tiền vệ |
7 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Federico Tonin Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Dimitar Bozhidarov Papazov Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Aarón Velilles Maghouza Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Akseli Puukko Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Monza U20
Bologna U20
Monza U20
Bologna U20
80% 0% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Monza U20
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Fiorentina U20 Monza U20 |
1 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
- - - |
H
|
||
04/01/2025 |
Genoa U20 Monza U20 |
1 4 (0) (4) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Monza U20 Milan U20 |
0 2 (0) (0) |
0.82 +1.0 0.97 |
- - - |
B
|
||
18/12/2024 |
Cremonese U20 Monza U20 |
2 1 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Empoli U20 Monza U20 |
3 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 3.0 0.92 |
B
|
H
|
Bologna U20
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Internazionale U20 Bologna U20 |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
- - - |
T
|
||
04/01/2025 |
Bologna U20 Atalanta U20 |
1 2 (1) (1) |
1.20 +0 0.67 |
0.92 3.0 0.71 |
B
|
H
|
|
23/12/2024 |
Torino U20 Bologna U20 |
1 0 (0) (0) |
0.93 -0.75 0.83 |
0.91 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
19/12/2024 |
Bologna U20 Hellas Verona U20 |
1 2 (0) (2) |
0.83 +0 0.87 |
0.80 3.0 0.82 |
B
|
H
|
|
15/12/2024 |
Lazio U20 Bologna U20 |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.95 3.0 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 13
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 20