VĐQG Nữ Mexico - 12/11/2024 01:10
SVĐ: Estadio BBVA Bancomer
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.84 1/4 0.94
0.84 3.25 0.77
- - -
- - -
1.18 7.00 11.00
0.99 9 0.79
- - -
- - -
0.82 -1 1/4 0.97
0.85 1.25 0.96
- - -
- - -
1.57 2.75 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Karol Bernal
27’ -
Đang cập nhật
Diana García
41’ -
Christina Marie Burkenroad
Katty Martínez
46’ -
Fatima Servin Sánchez
Tanna Sánchez
58’ -
61’
Đang cập nhật
Brenda
-
Myra Delgadillo
Ana Lucía Martínez
73’ -
Đang cập nhật
Lucía García
86’ -
87’
Brenda
M. Campa
-
90’
M. Ramirez
S. Calvillo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
45%
55%
4
5
1
1
371
453
16
9
6
4
1
2
Monterrey W Toluca W
Monterrey W 4-3-3
Huấn luyện viên: Amelia Valverde
4-3-3 Toluca W
Huấn luyện viên:
25
Pamela Tajonar Alonso
3
Tanna Sánchez Carreto
3
Tanna Sánchez Carreto
3
Tanna Sánchez Carreto
3
Tanna Sánchez Carreto
14
Alejandra Calderón Lua
14
Alejandra Calderón Lua
14
Alejandra Calderón Lua
14
Alejandra Calderón Lua
14
Alejandra Calderón Lua
14
Alejandra Calderón Lua
33
Kayla Thompson
14
Diana Monroy
14
Diana Monroy
14
Diana Monroy
25
Maria Fernanda Sanchez Castillo
25
Maria Fernanda Sanchez Castillo
25
Maria Fernanda Sanchez Castillo
25
Maria Fernanda Sanchez Castillo
14
Diana Monroy
14
Diana Monroy
14
Diana Monroy
Monterrey W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Pamela Tajonar Alonso Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Diana Laura García Castillo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Carol Cázares Carrera Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Alejandra Calderón Lua Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Tanna Sánchez Carreto Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Alice Fernanda Soto Gallegos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Lucía García Córdoba Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Fátima Servín Sánchez Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Katty Martínez Abad Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Samantha Abigail Simental Leyva Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Christina Burkenroad Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Toluca W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Kayla Thompson Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Blanca Muñóz Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sumiko Gutiérrez Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Diana Monroy Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Maria Fernanda Sanchez Castillo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Natalia Macías Valadez Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Betzy Casandra Cuevas Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Cinthya Peraza Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Shanice van de Sanden Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Mariel Roman Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Amandine Henry Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Monterrey W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Daniela Janet Monroy Cortez Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Ana Lucía Martínez Maldonado Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Karol Esthefany Bernal Castañeda Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jermaine Seoposenwe Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Marcela Restrepo Valencia Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Paola Naomi Manrique Mendoza Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Diana Laura Evangelista Chávez Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Lizette Montserrat Rodriguez cisneros Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Sofia Martínez Barajas Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Zellyka Guadalupe Arce Balleza Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Toluca W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Brenda Vega Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Marlyn Campa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Diana Guatemala Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 Keirah Hope Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sonia Vázquez Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Michaela Abam Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Miriam Aguirre Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Liliana Rodríguez Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Monterrey W
Toluca W
VĐQG Nữ Mexico
Toluca W
1 : 0
(2-0)
Monterrey W
VĐQG Nữ Mexico
Monterrey W
5 : 0
(3-0)
Toluca W
VĐQG Nữ Mexico
Monterrey W
1 : 0
(1-0)
Toluca W
VĐQG Nữ Mexico
Toluca W
1 : 1
(0-0)
Monterrey W
VĐQG Nữ Mexico
Toluca W
2 : 0
(1-0)
Monterrey W
Monterrey W
Toluca W
20% 20% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Monterrey W
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Toluca W Monterrey W |
1 0 (2) (0) |
0.85 +0.75 0.73 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Tijuana W Monterrey W |
0 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 3.0 0.91 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Monterrey W Guadalajara W |
3 2 (1) (2) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.77 2.75 0.84 |
H
|
T
|
|
13/10/2024 |
Pumas UNAM W Monterrey W |
1 2 (0) (1) |
0.95 +1.0 0.85 |
- - - |
H
|
T
|
|
08/10/2024 |
Pachuca W Monterrey W |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
Toluca W
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Toluca W Monterrey W |
1 0 (2) (0) |
0.85 +0.75 0.73 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Toluca W Atlético San Luis W |
4 0 (2) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Mazatlán W Toluca W |
2 5 (2) (1) |
0.87 +1.75 0.92 |
0.87 3.25 0.95 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Toluca W Cruz Azul W |
3 1 (2) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.83 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Juárez W Toluca W |
2 1 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13