GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Mexico - 03/02/2025 01:00

SVĐ: Estadio BBVA Bancomer

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    01:00 03/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio BBVA Bancomer

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Monterrey W Tijuana W

Đội hình

Monterrey W 4-3-3

Huấn luyện viên:

Monterrey W VS Tijuana W

4-3-3 Tijuana W

Huấn luyện viên:

25

Pamela Tajonar Alonso

3

Tanna Sánchez Carreto

3

Tanna Sánchez Carreto

3

Tanna Sánchez Carreto

3

Tanna Sánchez Carreto

14

Alejandra Calderón Lua

14

Alejandra Calderón Lua

14

Alejandra Calderón Lua

14

Alejandra Calderón Lua

14

Alejandra Calderón Lua

14

Alejandra Calderón Lua

23

Stefani Jiménez

28

Bibiana Guadalupe Quintos Galván

28

Bibiana Guadalupe Quintos Galván

28

Bibiana Guadalupe Quintos Galván

28

Bibiana Guadalupe Quintos Galván

4

Jazmín Enrigue

4

Jazmín Enrigue

26

Claudia Cid

26

Claudia Cid

26

Claudia Cid

24

Michel Jacquelin Fong Camargan

Đội hình xuất phát

Monterrey W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Pamela Tajonar Alonso Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

22

Diana Laura García Castillo Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Carol Cázares Carrera Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Alejandra Calderón Lua Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Tanna Sánchez Carreto Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Alice Fernanda Soto Gallegos Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Lucía García Córdoba Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Fátima Servín Sánchez Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Katty Martínez Abad Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Samantha Abigail Simental Leyva Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Christina Burkenroad Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Tijuana W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Stefani Jiménez Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

24

Michel Jacquelin Fong Camargan Hậu vệ

36 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Jazmín Enrigue Tiền vệ

36 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Claudia Cid Hậu vệ

36 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Bibiana Guadalupe Quintos Galván Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Natividad Martinez Santana Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Esmeralda Verdugo Romo Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Iraida Guadalupe Fernández Quevedo Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Alexa Curiel Tiền vệ

36 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Mayra Pelayo-Bernal Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Hildah Magaia Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Monterrey W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Daniela Janet Monroy Cortez Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Ana Lucía Martínez Maldonado Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Karol Esthefany Bernal Castañeda Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Jermaine Seoposenwe Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Marcela Restrepo Valencia Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Paola Naomi Manrique Mendoza Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

8

Diana Laura Evangelista Chávez Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Lizette Montserrat Rodriguez cisneros Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Sofia Martínez Barajas Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Zellyka Guadalupe Arce Balleza Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Tijuana W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Ammanda Mariée Marroquin Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Emili Bautista Hậu vệ

36 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Ivanna Estrada Tiền đạo

36 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Alexa Madueño Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

27

Victoria López Quiñonez Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Melissa Herrera Monge Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Karen Alejandra Díaz Sánchez Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Brianna Figueroa Tiền vệ

36 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Nathaly Sofía Martínez Caro Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Monterrey W

Tijuana W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Monterrey W: 4T - 1H - 0B) (Tijuana W: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/11/2024

VĐQG Nữ Mexico

Tijuana W

0 : 2

(0-1)

Monterrey W

29/03/2024

VĐQG Nữ Mexico

Monterrey W

3 : 1

(1-1)

Tijuana W

14/11/2023

VĐQG Nữ Mexico

Monterrey W

6 : 3

(3-1)

Tijuana W

11/11/2023

VĐQG Nữ Mexico

Tijuana W

1 : 2

(0-1)

Monterrey W

04/09/2023

VĐQG Nữ Mexico

Tijuana W

1 : 1

(0-0)

Monterrey W

Phong độ gần nhất

Monterrey W

Phong độ

Tijuana W

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.8
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Monterrey W

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Mexico

26/01/2025

Guadalajara W

Monterrey W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Mexico

20/01/2025

Monterrey W

Puebla W

5 1

(2) (1)

0.95 -3.75 0.85

0.80 4.25 0.82

T
T

VĐQG Nữ Mexico

16/01/2025

Atlético San Luis W

Monterrey W

1 0

(1) (0)

0.85 +2.25 0.95

0.85 3.5 0.85

B
X

VĐQG Nữ Mexico

10/01/2025

Monterrey W

Pumas UNAM W

2 1

(1) (1)

0.92 -1.75 0.87

- - -

B

VĐQG Nữ Mexico

06/01/2025

Mazatlán W

Monterrey W

0 7

(0) (2)

0.85 +3 0.92

0.86 4.25 0.76

T
T

Tijuana W

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Mexico

25/01/2025

Tijuana W

Querétaro W

0 0

(0) (0)

0.69 -1 0.82

- - -

VĐQG Nữ Mexico

20/01/2025

Atlético San Luis W

Tijuana W

2 0

(2) (0)

0.82 +0.75 0.97

0.89 3.0 0.94

B
X

VĐQG Nữ Mexico

18/01/2025

Tijuana W

Toluca W

4 1

(1) (1)

0.91 -0.25 0.88

0.92 3.0 0.92

T
T

VĐQG Nữ Mexico

12/01/2025

Cruz Azul W

Tijuana W

1 1

(0) (1)

0.69 +0.25 0.66

0.84 3.25 0.78

B
X

VĐQG Nữ Mexico

07/01/2025

Tigres UANL W

Tijuana W

1 2

(1) (0)

0.82 -1.75 0.97

- - -

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 1

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 13

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất