VĐQG Nữ Mexico - 20/01/2025 01:00
SVĐ: Estadio BBVA Bancomer
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -4 1/4 0.85
0.80 4.25 0.82
- - -
- - -
1.02 26.00 51.00
0.92 9.5 0.88
- - -
- - -
0.85 -2 1/2 0.95
0.83 1.75 0.88
- - -
- - -
1.18 4.50 26.00
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Lucía García
38’ -
Đang cập nhật
Fatima Servin Sánchez
42’ -
Đang cập nhật
Alejandra Calderon
54’ -
59’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Christina Marie Burkenroad
Marcela Restrepo
60’ -
Katty Martínez
Jermaine Seoposenwe
72’ -
Đang cập nhật
Lucía García
77’ -
78’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Samantha Simental
Lizette Rodriguez
82’ -
Đang cập nhật
Lucía García
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
0
52%
48%
0
4
0
0
378
348
15
2
9
1
0
1
Monterrey W Puebla W
Monterrey W 4-3-3
Huấn luyện viên: Amelia Valverde
4-3-3 Puebla W
Huấn luyện viên: Fernando Samayoa González
25
Pamela Tajonar Alonso
3
Tanna Sánchez Carreto
3
Tanna Sánchez Carreto
3
Tanna Sánchez Carreto
3
Tanna Sánchez Carreto
14
Alejandra Calderón Lua
14
Alejandra Calderón Lua
14
Alejandra Calderón Lua
14
Alejandra Calderón Lua
14
Alejandra Calderón Lua
14
Alejandra Calderón Lua
1
Silvia Machuca
32
Eleisa Santos
32
Eleisa Santos
32
Eleisa Santos
32
Eleisa Santos
31
Alexandra Aguilar
31
Alexandra Aguilar
31
Alexandra Aguilar
31
Alexandra Aguilar
31
Alexandra Aguilar
31
Alexandra Aguilar
Monterrey W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Pamela Tajonar Alonso Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Diana Laura García Castillo Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Carol Cázares Carrera Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Alejandra Calderón Lua Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Tanna Sánchez Carreto Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Alice Fernanda Soto Gallegos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Lucía García Córdoba Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Fátima Servín Sánchez Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Katty Martínez Abad Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Samantha Abigail Simental Leyva Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Christina Burkenroad Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Puebla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Silvia Machuca Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Dulce Martínez Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Jaqueline González Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Alexandra Aguilar Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Eleisa Santos Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
59 Joselyn Solis Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Rubi Iridian Villegas Aguilar Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 María Desales Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ahtziri Mendez Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Venicia Juárez Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Luisa De Alba Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Monterrey W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lizette Montserrat Rodriguez cisneros Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Sofia Martínez Barajas Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Zellyka Guadalupe Arce Balleza Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Daniela Janet Monroy Cortez Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Ana Lucía Martínez Maldonado Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Karol Esthefany Bernal Castañeda Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jermaine Seoposenwe Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Marcela Restrepo Valencia Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Paola Naomi Manrique Mendoza Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Diana Laura Evangelista Chávez Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Puebla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Dulce Mendez Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Liliana Fernández Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
57 Vania Moron Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Sebelle Rojas Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Alycia Morin Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Lara Cruz Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mariana Caballero Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Monterrey W
Puebla W
VĐQG Nữ Mexico
Puebla W
0 : 1
(0-0)
Monterrey W
VĐQG Nữ Mexico
Monterrey W
1 : 0
(1-0)
Puebla W
VĐQG Nữ Mexico
Puebla W
0 : 3
(0-0)
Monterrey W
VĐQG Nữ Mexico
Puebla W
0 : 2
(0-0)
Monterrey W
VĐQG Nữ Mexico
Monterrey W
3 : 1
(2-0)
Puebla W
Monterrey W
Puebla W
40% 0% 60%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Monterrey W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Atlético San Luis W Monterrey W |
1 0 (1) (0) |
0.85 +2.25 0.95 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Monterrey W Pumas UNAM W |
2 1 (1) (1) |
0.92 -1.75 0.87 |
- - - |
B
|
||
06/01/2025 |
Mazatlán W Monterrey W |
0 7 (0) (2) |
0.85 +3 0.92 |
0.86 4.25 0.76 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Monterrey W Tigres UANL W |
3 2 (0) (2) |
0.86 +0 0.94 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Tigres UANL W Monterrey W |
1 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 0.81 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
Puebla W
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Puebla W León W |
1 2 (1) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.92 2.5 0.84 |
H
|
T
|
|
12/01/2025 |
Puebla W Tigres UANL W |
0 3 (0) (1) |
0.87 +2.5 0.92 |
0.88 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
07/01/2025 |
Juárez W Puebla W |
3 0 (1) (0) |
0.97 -2.75 0.82 |
- - - |
B
|
||
03/11/2024 |
Puebla W Juárez W |
2 4 (1) (4) |
0.87 +1.5 0.92 |
- - - |
B
|
||
18/10/2024 |
Atlas W Puebla W |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.75 0.80 |
0.91 3.0 0.89 |
B
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12