VĐQG Nữ Mexico - 19/11/2024 02:00
SVĐ: Estadio BBVA Bancomer
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.67 -1 1/4 0.85
0.93 3.0 0.78
- - -
- - -
1.57 4.00 4.75
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.96 1.25 0.83
- - -
- - -
2.10 2.37 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Christina Marie Burkenroad
6’ -
29’
Mónica Ocampo
Ella Stickel
-
Đang cập nhật
Merel van Dongen
37’ -
45’
Đang cập nhật
Charlyn Corral
-
46’
Kenti Robles
Alexandra Guadalupe
-
Myra Delgadillo
Lucía García
59’ -
Đang cập nhật
Lucía García
60’ -
Đang cập nhật
Jermaine Seoposenwe
63’ -
64’
Alice Soto
Nina Nicosia
-
67’
Đang cập nhật
Yirleidys Quejada
-
Đang cập nhật
Rebeca Bernal
69’ -
Đang cập nhật
Christina Marie Burkenroad
71’ -
Diana García
Diana Evangelista
76’ -
F. Servin
Zellyka Arce
77’ -
82’
Đang cập nhật
Ella Stickel
-
90’
Đang cập nhật
Chinwendu Ihezuo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
56%
44%
1
5
2
3
197
174
7
6
6
2
0
2
Monterrey W Pachuca W
Monterrey W 4-3-3
Huấn luyện viên: Amelia Valverde
4-3-3 Pachuca W
Huấn luyện viên: Óscar Fernando Torres Becerra
25
Pamela Tajonar
4
Rebeca Bernal
4
Rebeca Bernal
4
Rebeca Bernal
4
Rebeca Bernal
5
Merel van Dongen
5
Merel van Dongen
5
Merel van Dongen
5
Merel van Dongen
5
Merel van Dongen
5
Merel van Dongen
1
Esthefanny Barreras
23
Daniela Flores
23
Daniela Flores
23
Daniela Flores
23
Daniela Flores
23
Daniela Flores
23
Daniela Flores
23
Daniela Flores
23
Daniela Flores
19
Andrea Pereira
19
Andrea Pereira
Monterrey W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Pamela Tajonar Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Dania Perez Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Alejandra Calderon Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Merel van Dongen Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rebeca Bernal Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Christina Marie Burkenroad Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Fatima Servin Sánchez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Diana García Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Samantha Simental Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Jermaine Seoposenwe Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Myra Delgadillo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pachuca W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Esthefanny Barreras Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kenti Robles Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Andrea Pereira Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Karla Nieto Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Daniela Flores Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Charlyn Corral Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Yirleidys Quejada Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Alice Soto Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mónica Ocampo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Shanice van de Sanden Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Chinwendu Ihezuo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Monterrey W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Daniela Monroy Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Diana Evangelista Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Zellyka Arce Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Lourdes Martínez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Paola Manrique Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Lizette Rodriguez Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Katty Martínez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Ana Lucía Martínez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Tanna Sánchez Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Lucía García Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pachuca W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Nayeli Diaz Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Christina Holguin Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Claudia Ibarra Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Maria Canseco Bracamontes Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Guadalupe Sánchez Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ella Stickel Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Nina Nicosia Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Osinachi Ohale Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Alexandra Guadalupe Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Amanda Perez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Monterrey W
Pachuca W
VĐQG Nữ Mexico
Pachuca W
0 : 3
(0-1)
Monterrey W
VĐQG Nữ Mexico
Pachuca W
0 : 0
(0-0)
Monterrey W
VĐQG Nữ Mexico
Pachuca W
2 : 4
(1-3)
Monterrey W
VĐQG Nữ Mexico
Monterrey W
2 : 0
(1-0)
Pachuca W
VĐQG Nữ Mexico
Pachuca W
2 : 2
(2-0)
Monterrey W
Monterrey W
Pachuca W
20% 0% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Monterrey W
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Pachuca W Monterrey W |
0 3 (0) (1) |
0.89 -0.25 0.75 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
12/11/2024 |
Monterrey W Toluca W |
1 0 (0) (0) |
0.84 +0.25 0.94 |
0.84 3.25 0.77 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Toluca W Monterrey W |
1 0 (2) (0) |
0.85 +0.75 0.73 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Tijuana W Monterrey W |
0 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 3.0 0.91 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Monterrey W Guadalajara W |
3 2 (1) (2) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.77 2.75 0.84 |
H
|
T
|
Pachuca W
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Pachuca W Monterrey W |
0 3 (0) (1) |
0.89 -0.25 0.75 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
11/11/2024 |
Pachuca W Juárez W |
2 1 (1) (0) |
0.86 -0.75 0.90 |
- - - |
T
|
||
08/11/2024 |
Juárez W Pachuca W |
1 0 (1) (0) |
0.94 +0.25 0.90 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Tigres UANL W Pachuca W |
2 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
- - - |
B
|
||
21/10/2024 |
Pachuca W Tijuana W |
2 2 (2) (1) |
0.85 -1.5 0.80 |
0.85 3.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16