GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Mexico - 02/02/2025 01:05

SVĐ: Estadio BBVA Bancomer

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    01:05 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio BBVA Bancomer

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Monterrey Necaxa

Đội hình

Monterrey 4-1-4-1

Huấn luyện viên:

Monterrey VS Necaxa

4-1-4-1 Necaxa

Huấn luyện viên:

7

Germán Berterame

30

Jorge Rodriguez

30

Jorge Rodriguez

30

Jorge Rodriguez

30

Jorge Rodriguez

10

Sergio Canales Madrazo

30

Jorge Rodriguez

30

Jorge Rodriguez

30

Jorge Rodriguez

30

Jorge Rodriguez

10

Sergio Canales Madrazo

27

Diber Armando Cambindo Abonia

4

Alexis Francisco Peña López

4

Alexis Francisco Peña López

4

Alexis Francisco Peña López

3

Agustín Oliveros Cano

3

Agustín Oliveros Cano

3

Agustín Oliveros Cano

3

Agustín Oliveros Cano

8

Agustín Palavecino

8

Agustín Palavecino

10

José Antonio Paradela

Đội hình xuất phát

Monterrey

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Germán Berterame Tiền đạo

36 13 4 3 1 Tiền đạo

10

Sergio Canales Madrazo Tiền vệ

40 9 2 3 0 Tiền vệ

17

Jesús Manuel Corona Ruíz Tiền vệ

33 3 1 1 0 Tiền vệ

15

Héctor Alfredo Moreno Herrera Hậu vệ

42 1 0 3 0 Hậu vệ

30

Jorge Rodriguez Tiền vệ

32 1 0 5 0 Tiền vệ

33

John Stefan Medina Ramírez Hậu vệ

38 0 2 5 0 Hậu vệ

3

Gerardo Daniel Arteaga Zamora Hậu vệ

31 0 1 3 0 Hậu vệ

8

Óliver Torres Muñoz Tiền vệ

23 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Esteban Andrada Thủ môn

36 0 0 5 0 Thủ môn

2

Ricardo Chávez Soto Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Nelson Alexander Deossa Suárez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Necaxa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Diber Armando Cambindo Abonia Tiền đạo

37 14 4 5 1 Tiền đạo

10

José Antonio Paradela Tiền vệ

39 7 11 6 0 Tiền vệ

8

Agustín Palavecino Tiền vệ

22 5 2 3 0 Tiền vệ

4

Alexis Francisco Peña López Hậu vệ

78 4 1 11 0 Hậu vệ

3

Agustín Oliveros Cano Hậu vệ

84 3 3 14 0 Hậu vệ

7

Kevin Duvan Ante Rosero Tiền vệ

21 2 0 1 0 Tiền vệ

22

Luis Ezequiel Unsain Thủ môn

57 1 1 1 0 Thủ môn

26

Emilio Lara Contreras Hậu vệ

14 0 1 1 0 Hậu vệ

29

José Iván Rodríguez Rebollar Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Manuel Alejandro Mayorga Almaráz Hậu vệ

39 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Pavel Uriel Perez Hernandez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Monterrey

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Luis Ricardo Reyes Moreno Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Fidel Ambríz Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Erick Germain Aguirre Tafolla Tiền vệ

35 0 2 1 0 Tiền vệ

6

Edson Antonio Gutiérrez Moreno Hậu vệ

42 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Luis Alberto Cárdenas López Thủ môn

43 0 0 0 0 Thủ môn

204

Iker Jareth Fimbres Ochoa Tiền vệ

30 2 0 2 0 Tiền vệ

16

Johan Rojas Echavarría Tiền vệ

26 2 1 2 0 Tiền vệ

31

Roberto Carlos De La Rosa González Tiền đạo

26 0 1 0 0 Tiền đạo

11

José Alfonso Alvarado Pérez Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Antonio Leone Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Necaxa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Emilio Martínez González Hậu vệ

57 2 0 2 0 Hậu vệ

18

Raúl Martín Sandoval Zavala Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Arturo Adolfo Palma Cisneros Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Heriberto De Jesus Jurado Flores Tiền vệ

78 1 6 5 1 Tiền vệ

13

Alejandro Andrade Rivera Tiền vệ

37 3 0 4 0 Tiền vệ

181

Luis Ronaldo Jiménez González Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

23

Alán Isidro Montes Castro Hậu vệ

61 3 1 13 2 Hậu vệ

30

Ricardo Saúl Monreal Morales Tiền đạo

87 7 12 10 1 Tiền đạo

9

Tomás Oscar Badaloni Tiền đạo

17 2 0 2 0 Tiền đạo

258

Joshua Alejandro Palacios Pulido Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Monterrey

Necaxa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Monterrey: 5T - 0H - 0B) (Necaxa: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/07/2024

VĐQG Mexico

Necaxa

0 : 1

(0-0)

Monterrey

29/04/2024

VĐQG Mexico

Necaxa

2 : 5

(0-0)

Monterrey

01/11/2023

VĐQG Mexico

Monterrey

3 : 0

(1-0)

Necaxa

18/02/2023

VĐQG Mexico

Monterrey

2 : 1

(0-0)

Necaxa

13/08/2022

VĐQG Mexico

Necaxa

1 : 2

(1-0)

Monterrey

Phong độ gần nhất

Monterrey

Phong độ

Necaxa

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.6
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Monterrey

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mexico

30/01/2025

Atlas

Monterrey

0 0

(0) (0)

1.02 +0.25 0.82

0.95 2.5 0.85

VĐQG Mexico

26/01/2025

Monterrey

Pachuca

0 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.96 2.75 0.81

VĐQG Mexico

19/01/2025

Toluca

Monterrey

1 1

(1) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.85 3.0 0.82

T
X

VĐQG Mexico

13/01/2025

Monterrey

Puebla

1 1

(1) (0)

0.87 -1.5 0.97

0.82 2.75 0.87

B
X

VĐQG Mexico

16/12/2024

Monterrey

América

1 1

(0) (1)

0.93 -0.25 0.91

0.93 2.25 0.93

B
X

Necaxa

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mexico

29/01/2025

Necaxa

Cruz Azul

0 0

(0) (0)

0.85 +1.0 1.00

0.91 2.75 0.78

VĐQG Mexico

25/01/2025

Atlético San Luis

Necaxa

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.90 2.75 0.79

VĐQG Mexico

18/01/2025

Necaxa

Guadalajara

3 2

(0) (0)

0.88 +0 0.87

0.95 2.5 0.85

T
T

VĐQG Mexico

12/01/2025

Pumas UNAM

Necaxa

2 1

(2) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Mexico

10/11/2024

Necaxa

Atlas

0 0

(0) (0)

0.80 +0 1.13

0.86 2.25 1.00

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 9

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 3

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất