- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Monterrey Necaxa
Monterrey 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Necaxa
Huấn luyện viên:
7
Germán Berterame
30
Jorge Rodriguez
30
Jorge Rodriguez
30
Jorge Rodriguez
30
Jorge Rodriguez
10
Sergio Canales Madrazo
30
Jorge Rodriguez
30
Jorge Rodriguez
30
Jorge Rodriguez
30
Jorge Rodriguez
10
Sergio Canales Madrazo
27
Diber Armando Cambindo Abonia
4
Alexis Francisco Peña López
4
Alexis Francisco Peña López
4
Alexis Francisco Peña López
3
Agustín Oliveros Cano
3
Agustín Oliveros Cano
3
Agustín Oliveros Cano
3
Agustín Oliveros Cano
8
Agustín Palavecino
8
Agustín Palavecino
10
José Antonio Paradela
Monterrey
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Germán Berterame Tiền đạo |
36 | 13 | 4 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 Sergio Canales Madrazo Tiền vệ |
40 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Jesús Manuel Corona Ruíz Tiền vệ |
33 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Héctor Alfredo Moreno Herrera Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Jorge Rodriguez Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 John Stefan Medina Ramírez Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Gerardo Daniel Arteaga Zamora Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Óliver Torres Muñoz Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Esteban Andrada Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
2 Ricardo Chávez Soto Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Nelson Alexander Deossa Suárez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Necaxa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Diber Armando Cambindo Abonia Tiền đạo |
37 | 14 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
10 José Antonio Paradela Tiền vệ |
39 | 7 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Agustín Palavecino Tiền vệ |
22 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Alexis Francisco Peña López Hậu vệ |
78 | 4 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Agustín Oliveros Cano Hậu vệ |
84 | 3 | 3 | 14 | 0 | Hậu vệ |
7 Kevin Duvan Ante Rosero Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Luis Ezequiel Unsain Thủ môn |
57 | 1 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Emilio Lara Contreras Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 José Iván Rodríguez Rebollar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Manuel Alejandro Mayorga Almaráz Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Pavel Uriel Perez Hernandez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Monterrey
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Luis Ricardo Reyes Moreno Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Fidel Ambríz Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Erick Germain Aguirre Tafolla Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Edson Antonio Gutiérrez Moreno Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Luis Alberto Cárdenas López Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
204 Iker Jareth Fimbres Ochoa Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Johan Rojas Echavarría Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Roberto Carlos De La Rosa González Tiền đạo |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 José Alfonso Alvarado Pérez Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Antonio Leone Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Necaxa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Emilio Martínez González Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Raúl Martín Sandoval Zavala Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Arturo Adolfo Palma Cisneros Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Heriberto De Jesus Jurado Flores Tiền vệ |
78 | 1 | 6 | 5 | 1 | Tiền vệ |
13 Alejandro Andrade Rivera Tiền vệ |
37 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
181 Luis Ronaldo Jiménez González Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Alán Isidro Montes Castro Hậu vệ |
61 | 3 | 1 | 13 | 2 | Hậu vệ |
30 Ricardo Saúl Monreal Morales Tiền đạo |
87 | 7 | 12 | 10 | 1 | Tiền đạo |
9 Tomás Oscar Badaloni Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
258 Joshua Alejandro Palacios Pulido Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Monterrey
Necaxa
VĐQG Mexico
Necaxa
0 : 1
(0-0)
Monterrey
VĐQG Mexico
Necaxa
2 : 5
(0-0)
Monterrey
VĐQG Mexico
Monterrey
3 : 0
(1-0)
Necaxa
VĐQG Mexico
Monterrey
2 : 1
(0-0)
Necaxa
VĐQG Mexico
Necaxa
1 : 2
(1-0)
Monterrey
Monterrey
Necaxa
40% 60% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Monterrey
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Atlas Monterrey |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
|||
26/01/2025 |
Monterrey Pachuca |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.96 2.75 0.81 |
|||
19/01/2025 |
Toluca Monterrey |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.85 3.0 0.82 |
T
|
X
|
|
13/01/2025 |
Monterrey Puebla |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.82 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Monterrey América |
1 1 (0) (1) |
0.93 -0.25 0.91 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
Necaxa
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Necaxa Cruz Azul |
0 0 (0) (0) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.91 2.75 0.78 |
|||
25/01/2025 |
Atlético San Luis Necaxa |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.75 0.79 |
|||
18/01/2025 |
Necaxa Guadalajara |
3 2 (0) (0) |
0.88 +0 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Pumas UNAM Necaxa |
2 1 (2) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Necaxa Atlas |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 1.13 |
0.86 2.25 1.00 |
H
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12