VĐQG Mexico - 11/11/2024 01:05
SVĐ: Estadio BBVA Bancomer
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 -0.98
0.89 2.75 0.97
- - -
- - -
1.48 4.20 6.50
0.81 9.5 0.84
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.95 1.25 0.81
- - -
- - -
2.00 2.40 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
0’
Đang cập nhật
Manuel Berizzo
-
Đang cập nhật
Gerardo Arteaga
15’ -
Đang cập nhật
Edson Gutiérrez
31’ -
46’
Luciano Cabral
Edgar Guerra
-
Edson Gutiérrez
Stefan Medina
57’ -
63’
José Alvarado
Steven Mendoza
-
Đang cập nhật
Lucas Ocampos
74’ -
Đang cập nhật
Sergio Canales
77’ -
79’
Đang cập nhật
Mauricio Andre Isais
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
81’ -
85’
Đang cập nhật
Edgar Guerra
-
90’
Đang cập nhật
Iker Jareth Fimbres Ochoa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
8
56%
44%
4
10
7
10
468
361
26
12
12
5
2
2
Monterrey León
Monterrey 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Martín Gastón Demichelis
4-2-3-1 León
Huấn luyện viên: Manuel Eduardo Berizzo
7
Germán Berterame
15
Héctor Moreno
15
Héctor Moreno
15
Héctor Moreno
15
Héctor Moreno
204
Iker Jareth Fimbres Ochoa
204
Iker Jareth Fimbres Ochoa
29
Lucas Ocampos
29
Lucas Ocampos
29
Lucas Ocampos
10
Sergio Canales
20
José Alvarado
19
Diego Hernández
19
Diego Hernández
19
Diego Hernández
19
Diego Hernández
25
Paul Bellón
25
Paul Bellón
11
Steven Mendoza
11
Steven Mendoza
11
Steven Mendoza
21
Stiven Barreiro
Monterrey
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Germán Berterame Tiền vệ |
28 | 13 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
10 Sergio Canales Tiền vệ |
31 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
204 Iker Jareth Fimbres Ochoa Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Lucas Ocampos Tiền vệ |
9 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Héctor Moreno Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Gerardo Arteaga Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Óliver Torres Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Luis Cárdenas Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Edson Gutiérrez Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Victor Guzmán Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Fidel Ambríz Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
León
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 José Alvarado Tiền vệ |
55 | 8 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Stiven Barreiro Hậu vệ |
49 | 3 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
25 Paul Bellón Hậu vệ |
58 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
11 Steven Mendoza Tiền vệ |
12 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Diego Hernández Tiền vệ |
12 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Luciano Cabral Tiền vệ |
14 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
27 Ángel Estrada Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Salvador Reyes Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 David Ramírez Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Alfonso Blanco Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
31 Sebastian Santos Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Monterrey
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Sebastián Vegas Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
33 Stefan Medina Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
190 Cesar Garza Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Brandon Vázquez Tiền đạo |
27 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Jorge Rodríguez Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Jordi Cortizo Tiền vệ |
32 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 César Ramos Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jesús Corona Tiền đạo |
24 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Roberto de la Rosa Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Johan Rojas Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
León
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Mauricio Andre Isais Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Jhonder Cádiz Tiền đạo |
17 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Adonis Frías Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
13 Jordy Alcivar Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jesús Hernández Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Iván Moreno Hậu vệ |
46 | 5 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Pedro Hernández Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Edgar Guerra Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Ettson Ayon Calderon Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Óscar Jiménez Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Monterrey
León
VĐQG Mexico
León
2 : 0
(1-0)
Monterrey
VĐQG Mexico
Monterrey
3 : 1
(2-1)
León
VĐQG Mexico
León
1 : 1
(1-0)
Monterrey
VĐQG Mexico
Monterrey
5 : 1
(3-0)
León
VĐQG Mexico
León
0 : 0
(0-0)
Monterrey
Monterrey
León
40% 20% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Monterrey
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Monterrey Atlas |
4 0 (3) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
28/10/2024 |
América Monterrey |
2 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
24/10/2024 |
Monterrey Pumas UNAM |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.93 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Monterrey Tigres UANL |
4 2 (3) (2) |
0.95 +0 0.85 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Atlético San Luis Monterrey |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.88 2.75 0.86 |
B
|
X
|
León
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2024 |
León Mazatlán |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.91 3.0 0.74 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Toluca León |
2 2 (0) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
1.00 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
León Querétaro |
4 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
24/10/2024 |
León Atlas |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.96 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Juárez León |
2 3 (0) (1) |
0.76 +0 1.01 |
0.86 2.75 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15