VĐQG Mexico - 08/12/2024 02:00
SVĐ: Estadio BBVA Bancomer
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 0.80
0.89 2.75 0.86
- - -
- - -
1.57 4.33 5.25
0.84 9.5 0.80
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
-0.88 1.25 0.78
- - -
- - -
2.20 2.30 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
40’
Đang cập nhật
Andrés Sánchez
-
Đang cập nhật
Óliver Torres
47’ -
Đang cập nhật
Germán Berterame
52’ -
54’
Yan Phillipe
Léo Bonatini
-
65’
Cristiano Piccini
Daniel Guillen
-
Roberto de la Rosa
Fidel Ambríz
67’ -
71’
Đang cập nhật
Vitinho
-
75’
Đang cập nhật
Sebastian Salles-Lamonge
-
Đang cập nhật
Daniel Guillen
82’ -
Đang cập nhật
Óliver Torres
85’ -
Óliver Torres
Érick Aguirre
88’ -
89’
Aldo Cruz
Benjamín Galdames
-
Sergio Canales
Brandon Vázquez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
2
56%
44%
3
6
14
7
506
398
25
8
10
4
3
1
Monterrey Atlético San Luis
Monterrey 3-5-2
Huấn luyện viên: Martín Gastón Demichelis
3-5-2 Atlético San Luis
Huấn luyện viên: Domènec Torrent Font
7
Germán Berterame
29
Lucas Ocampos
29
Lucas Ocampos
29
Lucas Ocampos
30
Jorge Rodríguez
30
Jorge Rodríguez
30
Jorge Rodríguez
30
Jorge Rodríguez
30
Jorge Rodríguez
204
Iker Jareth Fimbres Ochoa
204
Iker Jareth Fimbres Ochoa
16
Javier Güemez
13
Rodrigo Dourado
13
Rodrigo Dourado
13
Rodrigo Dourado
13
Rodrigo Dourado
13
Rodrigo Dourado
22
Yan Phillipe
22
Yan Phillipe
22
Yan Phillipe
24
Luis Nájera
24
Luis Nájera
Monterrey
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Germán Berterame Tiền đạo |
32 | 13 | 4 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 Sergio Canales Tiền vệ |
35 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
204 Iker Jareth Fimbres Ochoa Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Lucas Ocampos Tiền vệ |
12 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Héctor Moreno Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Jorge Rodríguez Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Stefan Medina Hậu vệ |
33 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Gerardo Arteaga Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Óliver Torres Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Roberto de la Rosa Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Luis Cárdenas Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Atlético San Luis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Javier Güemez Tiền vệ |
98 | 6 | 7 | 16 | 1 | Tiền vệ |
5 Ricardo Chávez Hậu vệ |
97 | 3 | 10 | 18 | 1 | Hậu vệ |
24 Luis Nájera Tiền đạo |
22 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Yan Phillipe Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Juan Manuel Sanabria Hậu vệ |
96 | 2 | 14 | 19 | 1 | Hậu vệ |
13 Rodrigo Dourado Tiền vệ |
91 | 2 | 2 | 21 | 1 | Tiền vệ |
18 Aldo Cruz Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Oscar Macías Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Andrés Sánchez Thủ môn |
85 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Cristiano Piccini Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Eduardo Águila Hậu vệ |
75 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Monterrey
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Brandon Vázquez Tiền đạo |
31 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Fidel Ambríz Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Érick Aguirre Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Jesús Corona Tiền đạo |
28 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 César Ramos Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Antonio Leone Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
190 Cesar Garza Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Johan Rojas Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Sebastián Vegas Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
6 Edson Gutiérrez Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Atlético San Luis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Jürgen Damm Tiền vệ |
46 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Léo Bonatini Tiền đạo |
74 | 17 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Diego Urtiaga Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
11 Vitinho Tiền đạo |
86 | 12 | 5 | 12 | 0 | Tiền đạo |
15 Daniel Guillen Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Sebastian Salles-Lamonge Tiền vệ |
60 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Benjamín Galdames Tiền vệ |
53 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Cesar Lopez Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Julio César Domínguez Hậu vệ |
60 | 3 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Mateo Klimowicz Tiền vệ |
77 | 7 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Monterrey
Atlético San Luis
VĐQG Mexico
Atlético San Luis
2 : 1
(1-0)
Monterrey
VĐQG Mexico
Atlético San Luis
1 : 0
(1-0)
Monterrey
VĐQG Mexico
Monterrey
3 : 1
(2-1)
Atlético San Luis
VĐQG Mexico
Monterrey
1 : 1
(1-0)
Atlético San Luis
VĐQG Mexico
Atlético San Luis
1 : 0
(1-0)
Monterrey
Monterrey
Atlético San Luis
20% 0% 80%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Monterrey
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Atlético San Luis Monterrey |
2 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Pumas UNAM Monterrey |
3 5 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.96 2.5 0.77 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Monterrey Pumas UNAM |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
11/11/2024 |
Monterrey León |
2 1 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.89 2.75 0.97 |
H
|
T
|
|
03/11/2024 |
Monterrey Atlas |
4 0 (3) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Atlético San Luis
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Atlético San Luis Monterrey |
2 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.94 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Tigres UANL Atlético San Luis |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.82 3.0 0.83 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Atlético San Luis Tigres UANL |
3 0 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.88 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Guadalajara Atlético San Luis |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.87 2.75 1.03 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Necaxa Atlético San Luis |
1 1 (0) (1) |
0.70 +0.25 0.68 |
0.81 2.75 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
20 Tổng 2
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 14
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
27 Tổng 16