Serie C: Girone C Ý - 20/12/2024 19:30
SVĐ: Stadio Vito Simone Veneziani
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -2 -0.98
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
1.14 7.00 17.00
0.92 8.5 0.87
- - -
- - -
0.72 -1 1/4 -0.93
0.86 1.0 0.84
- - -
- - -
1.50 2.75 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Antony Angileri
6’ -
22’
Joseph Ekuban
Vincenzo Onofrietti
-
Đang cập nhật
Mirko Miceli
23’ -
36’
Đang cập nhật
Niccolò Cocetta
-
Đang cập nhật
Antony Angileri
50’ -
Đang cập nhật
Francesco Grandolfo
66’ -
67’
Biagio Morrone
Federico Casarini
-
72’
Đang cập nhật
Stefano Esempio
-
Đang cập nhật
Antony Angileri
75’ -
Nicolò Bruschi
Nicola Bizzotto
77’ -
80’
Samuel Pugliese
Jordan Boli
-
Đang cập nhật
Francesco Grandolfo
84’ -
Danilo Bulevardi
Paolo Virgilio
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
2
51%
49%
2
6
4
2
379
364
14
6
9
2
1
0
Monopoli Turris
Monopoli 3-5-2
Huấn luyện viên: Alberto Colombo
3-5-2 Turris
Huấn luyện viên: Mirko Conte
9
Francesco Grandolfo
3
Federico Pace
3
Federico Pace
3
Federico Pace
5
Antony Angileri
5
Antony Angileri
5
Antony Angileri
5
Antony Angileri
5
Antony Angileri
19
Carlo De Risio
19
Carlo De Risio
17
Luca Nocerino
5
Niccolò Cocetta
5
Niccolò Cocetta
5
Niccolò Cocetta
2
Stefano Esempio
2
Stefano Esempio
2
Stefano Esempio
2
Stefano Esempio
2
Stefano Esempio
99
Samuel Pugliese
99
Samuel Pugliese
Monopoli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Francesco Grandolfo Tiền đạo |
65 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 Orlando Viteritti Tiền vệ |
133 | 7 | 0 | 20 | 0 | Tiền vệ |
19 Carlo De Risio Tiền vệ |
60 | 3 | 0 | 10 | 2 | Tiền vệ |
3 Federico Pace Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
98 Nicolò Bruschi Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Antony Angileri Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Danilo Bulevardi Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Samuele Vitale Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Mirko Miceli Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Marcello Falzerano Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Cristian Battocchio Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Turris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Luca Nocerino Tiền đạo |
81 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Jacopo Scaccabarozzi Tiền vệ |
56 | 4 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
99 Samuel Pugliese Tiền vệ |
49 | 4 | 0 | 15 | 2 | Tiền vệ |
5 Niccolò Cocetta Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
38 Giuseppe Nicolao Hậu vệ |
32 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Stefano Esempio Hậu vệ |
108 | 1 | 0 | 19 | 4 | Hậu vệ |
8 Biagio Morrone Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Richard Marcone Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Luca Ricci Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Fabio Castellano Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Joseph Ekuban Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Monopoli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Antonio De Palo Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Pasquale Fazio Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Carmine De Sena Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Bruno Valenti Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Nicola Bizzotto Hậu vệ |
114 | 3 | 0 | 29 | 2 | Hậu vệ |
45 Philip Yeboah Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
53 Costantin De Vietro Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Moustapha Yabre Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
71 Claudio Cellamare Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Manuel Ferrini Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
21 Emanuele Scipioni Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Paolo Virgilio Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Giovanni Garofani Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Turris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Gianluca Parodi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Vincenzo Onofrietti Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Mattia Porro Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Mattia Fallani Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Jordan Boli Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Carlo Armiento Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Federico Casarini Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Bruno Sabatino Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Simone Iuliano Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Monopoli
Turris
Serie C: Girone C Ý
Turris
0 : 2
(0-2)
Monopoli
Serie C: Girone C Ý
Monopoli
0 : 0
(0-0)
Turris
Serie C: Girone C Ý
Turris
0 : 1
(0-1)
Monopoli
Serie C: Girone C Ý
Monopoli
2 : 0
(0-0)
Turris
Serie C: Girone C Ý
Turris
0 : 0
(0-0)
Monopoli
Monopoli
Turris
0% 40% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Monopoli
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Monopoli Taranto |
4 0 (3) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.95 2.25 0.69 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
SSC Giugliano Monopoli |
1 2 (0) (1) |
0.98 +0 0.74 |
0.69 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Monopoli Avellino |
1 1 (1) (1) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.83 2.0 0.75 |
T
|
H
|
|
23/11/2024 |
Potenza Calcio Monopoli |
0 1 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.82 |
0.90 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
18/11/2024 |
Monopoli Audace Cerignola |
1 1 (0) (1) |
0.81 +0 0.89 |
0.83 2.0 0.75 |
H
|
H
|
Turris
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Turris Crotone |
0 5 (0) (2) |
0.96 +0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Picerno Turris |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Turris ACR Messina |
1 2 (1) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.88 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Juventus Next Gen Turris |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0 0.94 |
0.95 2.25 0.87 |
H
|
X
|
|
24/11/2024 |
Turris Foggia |
1 2 (1) (2) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.94 2.25 0.69 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 18
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 22