GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Tunisia - 15/12/2024 13:00

SVĐ: Stade Mustapha Ben Jannet

4 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -2 1/4 0.97

0.90 2.75 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.20 5.00 12.00

0.95 9 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/4 0.82

0.76 1.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 2.50 11.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 10’

    Đang cập nhật

    Wahid Timi

  • 16’

    Đang cập nhật

    Houssem Arbi

  • 26’

    Đang cập nhật

    H. Mounadi

  • Đang cập nhật

    Ousmane Diane

    36’
  • 40’

    Đang cập nhật

    N. Keita

  • 42’

    Đang cập nhật

    Bilel Mgannem

  • 45’

    Babacar Diatta

    Helmi Ben Rhouma

  • Đang cập nhật

    Malek Miledi

    50’
  • Chiheb Jbeli

    Ahmed Jafeli

    57’
  • 60’

    Zied Ounalli

    Mohamed Bennour

  • Ahmed Jafeli

    Chiheb Jbeli

    67’
  • Đang cập nhật

    Mahmoud Ghorbel

    70’
  • Ahmed Jafeli

    Iyed Hadj Khalifa

    73’
  • 76’

    Đang cập nhật

    H. Mounadi

  • Hazem Mastouri

    S. Souissi

    81’
  • 82’

    N. Keita

    Jesser Maaroufi

  • Mahmoud Ghorbel

    Rayane Azzouz

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Mustapha Ben Jannet

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mohamed Sahli

  • Ngày sinh:

    24-03-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    20 (T:11, H:8, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ghazi Ghrairi

  • Ngày sinh:

    27-08-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    27 (T:5, H:11, B:11)

5

Phạt góc

2

68%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

32%

3

Cứu thua

2

3

Phạm lỗi

6

383

Tổng số đường chuyền

180

21

Dứt điểm

5

6

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

1

Monastir Tataouine

Đội hình

Monastir 4-3-3

Huấn luyện viên: Mohamed Sahli

Monastir VS Tataouine

4-3-3 Tataouine

Huấn luyện viên: Ghazi Ghrairi

12

Fourat Soltani

25

Raed Chikhaoui

25

Raed Chikhaoui

25

Raed Chikhaoui

25

Raed Chikhaoui

13

Rayane Azzouz

13

Rayane Azzouz

13

Rayane Azzouz

13

Rayane Azzouz

13

Rayane Azzouz

13

Rayane Azzouz

32

Yassine Beguir

3

Helmi Ben Rhouma

3

Helmi Ben Rhouma

3

Helmi Ben Rhouma

3

Helmi Ben Rhouma

6

G. Khalfa

6

G. Khalfa

6

G. Khalfa

6

G. Khalfa

6

G. Khalfa

6

G. Khalfa

Đội hình xuất phát

Monastir

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Fourat Soltani Hậu vệ

4 1 0 0 0 Hậu vệ

11

Iyed Hadj Khalifa Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

22

Abdessalem Hallaoui Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

13

Rayane Azzouz Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Raed Chikhaoui Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Malek Miledi Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

15

M. Hadj Ali Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Moses Orkuma Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Mehdi Ganouni Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Chiheb Jbeli Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Hazem Mastouri Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Tataouine

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Yassine Beguir Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

25

Mohamed Jemai Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Rami Affes Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

6

G. Khalfa Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Helmi Ben Rhouma Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Noumory Keita Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Mohamed Bennour Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Mamoudou Junior Diakité Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Bilel Mgannem Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Wahid Timi Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Mohamed Ali Hosni Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Monastir

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Mustapha Samb Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Louay Trayi Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Seifeddine Souissi Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Rayen Besbes Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

20

Chiheb Salhi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Youssef Herch Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Malcolm Elhmidi Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Tataouine

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Houssem Arbi Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

13

Aziz Sokrafi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Charaf Guezmir Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

21

Helmi Assidi Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Monastir

Tataouine

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Monastir: 3T - 1H - 1B) (Tataouine: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/11/2023

VĐQG Tunisia

Monastir

3 : 0

(0-0)

Tataouine

17/09/2023

VĐQG Tunisia

Tataouine

2 : 2

(0-1)

Monastir

27/05/2023

VĐQG Tunisia

Tataouine

0 : 4

(0-3)

Monastir

02/03/2023

VĐQG Tunisia

Monastir

1 : 0

(1-0)

Tataouine

05/05/2021

VĐQG Tunisia

Tataouine

3 : 1

(1-1)

Monastir

Phong độ gần nhất

Monastir

Phong độ

Tataouine

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.2
TB bàn thắng
0.6
0.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Monastir

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tunisia

01/12/2024

Monastir

Zarzis

0 0

(0) (0)

0.86 -0.75 0.91

0.74 1.75 0.88

B
X

VĐQG Tunisia

24/11/2024

Olympique Béja

Monastir

1 3

(0) (3)

0.90 +0 0.88

0.85 1.5 0.83

T
T

VĐQG Tunisia

10/11/2024

Monastir

CS Sfaxien

1 1

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.90 1.5 0.92

B
T

VĐQG Tunisia

02/11/2024

Club Africain

Monastir

0 0

(0) (0)

1.06 -0.5 0.74

0.85 1.5 0.85

T
X

VĐQG Tunisia

27/10/2024

Monastir

EGS Gafsa

2 0

(0) (0)

0.95 -1.5 0.85

1.07 2.5 0.72

T
X

Tataouine

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tunisia

30/11/2024

Tataouine

Olympique Béja

1 0

(1) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.82 2.0 0.76

T
X

VĐQG Tunisia

23/11/2024

CS Sfaxien

Tataouine

2 0

(2) (0)

1.00 -1.75 0.80

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Tunisia

09/11/2024

Tataouine

Club Africain

0 1

(0) (1)

0.92 +1 0.85

0.89 2.0 0.93

H
X

VĐQG Tunisia

03/11/2024

EGS Gafsa

Tataouine

2 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.78 2.0 0.80

B
H

VĐQG Tunisia

26/10/2024

Tataouine

Jeunesse Sportive Omrane

2 4

(0) (3)

1.06 +0 0.68

0.84 2.0 0.74

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 6

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 7

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất