VĐQG Tunisia - 29/12/2024 13:00
SVĐ: Stade Mustapha Ben Jannet
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.93 -1 3/4 0.83
0.90 1.75 0.73
- - -
- - -
2.15 2.75 3.40
1.00 8 0.80
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.88 0.5 0.83
- - -
- - -
3.10 1.80 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Hazem Mastouri
38’ -
Đang cập nhật
Moses Orkuma
41’ -
50’
Đang cập nhật
Nidhal Laifi
-
Ahmed Jafeli
Iyed Hadj Khalifa
60’ -
64’
Nidhal Laifi
Nassef Atoui
-
Moez Hadj Ali
Ousmane Diane
74’ -
79’
Hadi Khalfa
Wael Ouerghemmi
-
Hazem Mastouri
Raed Chikhaoui
81’ -
Aymen Harzi
Rayane Azzouz
82’ -
85’
Đang cập nhật
Bonheur Mugisha
-
Đang cập nhật
Malek Miledi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
54%
46%
1
0
2
2
388
330
4
4
1
1
1
2
Monastir Stade Tunisien
Monastir 4-3-3
Huấn luyện viên: Mohamed Sahli
4-3-3 Stade Tunisien
Huấn luyện viên: Maher Kanzari
12
Fourat Soltani
35
Malek Miledi
35
Malek Miledi
35
Malek Miledi
35
Malek Miledi
22
Abdessalem Hallaoui
22
Abdessalem Hallaoui
22
Abdessalem Hallaoui
22
Abdessalem Hallaoui
22
Abdessalem Hallaoui
22
Abdessalem Hallaoui
23
Sami Helal
13
Nidhal Laifi
13
Nidhal Laifi
13
Nidhal Laifi
13
Nidhal Laifi
5
Adam Arous
5
Adam Arous
5
Adam Arous
5
Adam Arous
5
Adam Arous
5
Adam Arous
Monastir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Fourat Soltani Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Naude Zeguei Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mahmoud Ghorbel Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Abdessalem Hallaoui Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Malek Miledi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Aymen Harzi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Moses Orkuma Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Moez Hadj Ali Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Chiheb Jbeli Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Hazem Mastouri Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ahmed Jafeli Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Stade Tunisien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Sami Helal Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Hadi Khalfa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Marouane Sahraoui Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Adam Arous Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Nidhal Laifi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Youssouf Oumarou Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Yusuf Toure Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Bonheur Mugisha Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Youssef Saafi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Bilel Mejri Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Sadok Kadida Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Monastir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Raed Chikhaoui Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Louay Trayi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Rayane Azzouz Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Malcolm Elhmidi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Rayen Besbes Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Youssef Herch Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Iyed Hadj Khalifa Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Ousmane Diane Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Chiheb Salhi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Stade Tunisien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Zied Berrima Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Atef Dkhili Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Iskander Chihi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ghazi Ayadi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Nassef Atoui Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Ousmane Adama Ouattara Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Amath Ndaw Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Khalil Ayari Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Monastir
Stade Tunisien
VĐQG Tunisia
Monastir
1 : 1
(1-1)
Stade Tunisien
VĐQG Tunisia
Stade Tunisien
0 : 0
(0-0)
Monastir
VĐQG Tunisia
Monastir
0 : 0
(0-0)
Stade Tunisien
VĐQG Tunisia
Stade Tunisien
0 : 0
(0-0)
Monastir
Monastir
Stade Tunisien
0% 40% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Monastir
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Slimane Monastir |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.75 1.75 0.88 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Monastir Tataouine |
4 1 (1) (1) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.90 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Monastir Zarzis |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.75 0.91 |
0.74 1.75 0.88 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Olympique Béja Monastir |
1 3 (0) (3) |
0.90 +0 0.88 |
0.85 1.5 0.83 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Monastir CS Sfaxien |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.90 1.5 0.92 |
B
|
T
|
Stade Tunisien
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
CS Sfaxien Stade Tunisien |
1 2 (0) (2) |
0.75 +0 0.96 |
0.85 1.5 0.85 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Stade Tunisien Olympique Béja |
3 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.94 1.75 0.75 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Stade Tunisien Club Africain |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.78 1.5 0.93 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
EGS Gafsa Stade Tunisien |
0 1 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.85 1.5 0.93 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Stade Tunisien Jeunesse Sportive Omrane |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.81 2.0 0.77 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 19