- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Monastir Gabès
Monastir 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Gabès
Huấn luyện viên:
12
Fourat Soltani
25
Raed Chikhaoui
25
Raed Chikhaoui
25
Raed Chikhaoui
25
Raed Chikhaoui
13
Rayane Azzouz
13
Rayane Azzouz
13
Rayane Azzouz
13
Rayane Azzouz
13
Rayane Azzouz
13
Rayane Azzouz
16
Abdelkhader Chwaya
23
Adem Boulila
23
Adem Boulila
23
Adem Boulila
23
Adem Boulila
12
Firas Ben Ammar
12
Firas Ben Ammar
12
Firas Ben Ammar
12
Firas Ben Ammar
12
Firas Ben Ammar
12
Firas Ben Ammar
Monastir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Fourat Soltani Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Iyed Hadj Khalifa Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Abdessalem Hallaoui Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Rayane Azzouz Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Raed Chikhaoui Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Malek Miledi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 M. Hadj Ali Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Moses Orkuma Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mehdi Ganouni Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Chiheb Jbeli Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Hazem Mastouri Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gabès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Abdelkhader Chwaya Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Rayane Yaakoubi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Dhia Maatougui Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Firas Ben Ammar Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Adem Boulila Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Aziz Falah Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Iheb Ben Amor Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Khalil Guesmi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Fedi Slimane Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Mouhib Allah Selmi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ameur Jouini Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Monastir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Youssef Herch Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Malcolm Elhmidi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mustapha Samb Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Louay Trayi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Seifeddine Souissi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Rayen Besbes Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Chiheb Salhi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gabès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Hedi Trabelsi Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Najd Helali Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Oussema Naffati Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 A. Masasi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Mehdi Nasfi Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Hamza Abdelkarim Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Hamza Ben Atig Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Nour Beji Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Monastir
Gabès
VĐQG Tunisia
Gabès
0 : 0
(0-0)
Monastir
Cúp Quốc Gia Tunisia
Monastir
2 : 0
(0-0)
Gabès
Monastir
Gabès
0% 60% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Monastir
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Etoile du Sahel Monastir |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Monastir ES Tunis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Monastir CA Bizertin |
3 1 (2) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.84 1.75 0.99 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Métlaoui Monastir |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.80 1.5 0.91 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Monastir Stade Tunisien |
1 0 (1) (0) |
0.93 -0.25 0.83 |
0.90 1.75 0.73 |
T
|
X
|
Gabès
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Gabès Olympique Béja |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
CS Sfaxien Gabès |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/01/2025 |
Club Africain Gabès |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.92 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Gabès EGS Gafsa |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.78 1.75 1.04 |
B
|
X
|
|
28/12/2024 |
Jeunesse Sportive Omrane Gabès |
2 2 (2) (1) |
0.90 -0.75 0.86 |
0.87 2.0 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9