VĐQG Jordan - 25/10/2024 14:00
SVĐ: Prince Hussein Bin Abdullah Sports Complex
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
27’
Đang cập nhật
M. Maharmeh
-
60’
Đang cập nhật
Arafat Mohammad Fahid
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
46%
54%
2
2
1
1
365
428
9
6
2
4
0
1
Moghayer Al Sarhan Shabab Al Ordon
Moghayer Al Sarhan 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Shabab Al Ordon
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Moghayer Al Sarhan
Shabab Al Ordon
VĐQG Jordan
Shabab Al Ordon
4 : 0
(2-0)
Moghayer Al Sarhan
VĐQG Jordan
Moghayer Al Sarhan
1 : 2
(1-1)
Shabab Al Ordon
VĐQG Jordan
Shabab Al Ordon
1 : 1
(0-0)
Moghayer Al Sarhan
VĐQG Jordan
Moghayer Al Sarhan
3 : 2
(2-1)
Shabab Al Ordon
Moghayer Al Sarhan
Shabab Al Ordon
20% 60% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Moghayer Al Sarhan
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/10/2024 |
Al Sareeh Moghayer Al Sarhan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/09/2024 |
Moghayer Al Sarhan Al Ramtha |
0 4 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
20/09/2024 |
Al Jazeera Moghayer Al Sarhan |
3 3 (1) (3) |
- - - |
- - - |
|||
23/08/2024 |
Aqaba Moghayer Al Sarhan |
0 1 (0) (1) |
- - - |
0.85 2.25 0.81 |
X
|
||
17/08/2024 |
Moghayer Al Sarhan Al Wihdat |
1 1 (0) (0) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.89 2.5 0.93 |
T
|
X
|
Shabab Al Ordon
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/10/2024 |
Shabab Al Ordon Al Wihdat |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/09/2024 |
Shabab Al Ordon Al Sareeh |
2 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/09/2024 |
Al Ahli Shabab Al Ordon |
3 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
13/09/2024 |
Shabab Al Ordon Al Ramtha |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/08/2024 |
Al Faysali Shabab Al Ordon |
3 2 (0) (1) |
0.82 -2.0 0.97 |
0.83 3.25 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
13 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 19