VĐQG Jordan - 22/02/2025 14:00
SVĐ: Prince Mohammed Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Moghayer Al Sarhan Aqaba
Moghayer Al Sarhan 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Aqaba
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Moghayer Al Sarhan
Aqaba
VĐQG Jordan
Aqaba
0 : 1
(0-1)
Moghayer Al Sarhan
VĐQG Jordan
Moghayer Al Sarhan
1 : 2
(1-1)
Aqaba
VĐQG Jordan
Aqaba
2 : 4
(1-0)
Moghayer Al Sarhan
VĐQG Jordan
Aqaba
1 : 0
(0-0)
Moghayer Al Sarhan
VĐQG Jordan
Moghayer Al Sarhan
1 : 1
(0-1)
Aqaba
Moghayer Al Sarhan
Aqaba
80% 0% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Moghayer Al Sarhan
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/02/2025 |
Al Wihdat Moghayer Al Sarhan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Moghayer Al Sarhan Al Ahli |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/12/2024 |
Moghayer Al Sarhan Al Faysali |
1 3 (1) (2) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.83 2.75 0.99 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Moghayer Al Sarhan Al Hussein |
1 2 (0) (2) |
0.86 +1.75 0.88 |
0.88 3.0 0.90 |
T
|
H
|
|
14/12/2024 |
Moghayer Al Sarhan Sahab |
4 2 (1) (0) |
0.87 -2.25 0.92 |
0.80 3.75 0.98 |
B
|
T
|
Aqaba
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Aqaba Al Sareeh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Al Ramtha Aqaba |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/12/2024 |
Aqaba Al Hussein |
1 3 (0) (2) |
0.95 +2.25 0.85 |
0.84 3.25 0.78 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Aqaba Al Faysali |
0 5 (0) (2) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Al Jazeera Aqaba |
6 2 (4) (1) |
0.86 -1 0.87 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8