GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Serbia - 30/11/2024 16:00

SVĐ: Mladost Stadium Lučani (Lučani)

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 2 0.90

0.98 3.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

15.00 6.50 1.14

0.88 10 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 3/4 0.77

0.91 1.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

11.00 2.75 1.53

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 14’

    Young-woo Seol

    Silas

  • 46’

    Nemanja Radonjić

    Aleksandar Katai

  • 47’

    Ognjen Mimovic

    Aleksandar Katai

  • Đang cập nhật

    Mame Ndiaye

    59’
  • 61’

    Cherif Ndiaye

    Bruno Duarte

  • 70’

    Andrija Maksimovic

    Ognjen Krsmanovic

  • Ibrahima Mame Ndiaye

    Jovan Sljivic

    76’
  • 78’

    Dálcio

    Đang cập nhật

  • Filip Žunić

    Đorđe Marinković

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Mladost Stadium Lučani (Lučani)

  • Trọng tài chính:

    P. Janjuš

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nikola Trajkovic

  • Ngày sinh:

    05-01-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    37 (T:9, H:10, B:18)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vladan Milojević

  • Ngày sinh:

    09-03-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    156 (T:88, H:27, B:41)

2

Phạt góc

7

29%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

71%

7

Cứu thua

2

14

Phạm lỗi

21

257

Tổng số đường chuyền

646

7

Dứt điểm

16

2

Dứt điểm trúng đích

7

3

Việt vị

0

Mladost Lučani Crvena Zvezda

Đội hình

Mladost Lučani 5-3-2

Huấn luyện viên: Nikola Trajkovic

Mladost Lučani VS Crvena Zvezda

5-3-2 Crvena Zvezda

Huấn luyện viên: Vladan Milojević

17

Aleksandar Varjačić

72

Ibrahima Mame Ndiaye

72

Ibrahima Mame Ndiaye

72

Ibrahima Mame Ndiaye

72

Ibrahima Mame Ndiaye

72

Ibrahima Mame Ndiaye

33

Žarko Udovičić

33

Žarko Udovičić

33

Žarko Udovičić

28

Aleksandar Pejović

28

Aleksandar Pejović

9

Cherif Ndiaye

70

Ognjen Mimovic

70

Ognjen Mimovic

70

Ognjen Mimovic

70

Ognjen Mimovic

24

Nasser Djiga

24

Nasser Djiga

15

Silas

15

Silas

15

Silas

8

Guélor Kanga

Đội hình xuất phát

Mladost Lučani

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Aleksandar Varjačić Hậu vệ

70 9 6 0 0 Hậu vệ

29

Nikola Jojić Tiền đạo

73 9 5 3 0 Tiền đạo

28

Aleksandar Pejović Tiền vệ

31 7 4 11 0 Tiền vệ

33

Žarko Udovičić Hậu vệ

86 3 7 2 0 Hậu vệ

12

Milan Joksimović Hậu vệ

47 0 1 4 1 Hậu vệ

72

Ibrahima Mame Ndiaye Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Saša Stamenković Thủ môn

63 0 0 6 0 Thủ môn

4

Miloš Divac Hậu vệ

47 0 0 2 0 Hậu vệ

7

Nikola Andrić Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Ognjen Alempijević Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Filip Žunić Tiền vệ

117 0 0 10 1 Tiền vệ

Crvena Zvezda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Cherif Ndiaye Tiền đạo

54 22 4 5 0 Tiền đạo

8

Guélor Kanga Tiền vệ

60 9 12 6 0 Tiền vệ

24

Nasser Djiga Hậu vệ

56 3 2 4 0 Hậu vệ

15

Silas Tiền vệ

13 3 1 1 0 Tiền vệ

70

Ognjen Mimovic Hậu vệ

28 1 2 2 0 Hậu vệ

55

Andrija Maksimovic Tiền vệ

12 1 2 1 0 Tiền vệ

66

Young-woo Seol Hậu vệ

18 1 1 1 0 Hậu vệ

33

Vanja Drkusic Hậu vệ

12 1 0 0 0 Hậu vệ

49

Nemanja Radonjić Tiền vệ

11 0 2 0 0 Tiền vệ

22

Dálcio Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

77

Ivan Guteša Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Mladost Lučani

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Đorđe Marinković Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Petar Bojić Tiền vệ

33 2 3 0 0 Tiền vệ

11

Ognjen Bondžulić Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

77

Uroš Ljubomirac Tiền vệ

15 2 0 1 1 Tiền vệ

25

Jovan Ćirić Tiền vệ

32 1 1 3 0 Tiền vệ

14

Danilo Načić Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Željko Samčović Thủ môn

127 0 0 4 0 Thủ môn

26

Sava Pribaković Hậu vệ

41 0 0 0 1 Hậu vệ

5

Aleksa Milosevic Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Ognjen Vucicevic Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Ognjen Krsmanovic Tiền vệ

34 2 2 2 0 Tiền vệ

Crvena Zvezda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Uros Sremcevic Tiền đạo

20 2 0 0 0 Tiền đạo

17

Bruno Duarte Tiền đạo

17 6 2 0 0 Tiền đạo

44

Veljko Milosavljevic Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Aleksandar Katai Tiền vệ

49 14 4 1 0 Tiền vệ

32

Luka Ilic Tiền vệ

20 5 2 0 0 Tiền vệ

25

Stefan Lekovic Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Timi Max Elsnik Tiền vệ

19 2 3 3 0 Tiền vệ

7

Jovan Sljivic Tiền vệ

41 1 1 2 0 Tiền vệ

1

Marko Ilic Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

3

Milos Degenek Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

Mladost Lučani

Crvena Zvezda

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mladost Lučani: 0T - 1H - 4B) (Crvena Zvezda: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/07/2024

VĐQG Serbia

Crvena Zvezda

2 : 2

(0-2)

Mladost Lučani

08/05/2024

VĐQG Serbia

Mladost Lučani

0 : 1

(0-0)

Crvena Zvezda

09/12/2023

VĐQG Serbia

Crvena Zvezda

3 : 1

(1-1)

Mladost Lučani

11/08/2023

VĐQG Serbia

Mladost Lučani

1 : 4

(1-2)

Crvena Zvezda

06/11/2022

VĐQG Serbia

Crvena Zvezda

2 : 0

(1-0)

Mladost Lučani

Phong độ gần nhất

Mladost Lučani

Phong độ

Crvena Zvezda

5 trận gần nhất

0% 80% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

0.4
TB bàn thắng
3.2
0.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mladost Lučani

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

24/11/2024

OFK Beograd

Mladost Lučani

0 0

(0) (0)

0.98 -0.75 0.78

0.91 2.25 0.91

T
X

VĐQG Serbia

09/11/2024

Vojvodina

Mladost Lučani

0 0

(0) (0)

0.92 -1.25 0.84

0.94 2.75 0.88

T
X

VĐQG Serbia

04/11/2024

Mladost Lučani

Spartak Subotica

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.81 2.0 0.78

B
X

VĐQG Serbia

27/10/2024

Radnički Niš

Mladost Lučani

1 1

(1) (0)

1.02 -0.75 0.77

0.87 2.5 0.87

T
X

VĐQG Serbia

20/10/2024

Mladost Lučani

IMT Novi Beograd

1 0

(1) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.85 2.25 0.97

T
X

Crvena Zvezda

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

27/11/2024

Crvena Zvezda

VfB Stuttgart

5 1

(2) (1)

0.94 +0.75 0.96

0.96 3.0 0.96

T
T

VĐQG Serbia

10/11/2024

OFK Beograd

Crvena Zvezda

0 1

(0) (0)

0.95 +2.25 0.85

0.89 3.5 0.91

B
X

C1 Châu Âu

06/11/2024

Crvena Zvezda

FC Barcelona

2 5

(1) (2)

0.83 +2.0 1.07

0.97 3.5 0.95

B
T

VĐQG Serbia

03/11/2024

Crvena Zvezda

Vojvodina

3 0

(3) (0)

0.82 -1.75 0.97

0.97 3.25 0.76

T
X

VĐQG Serbia

26/10/2024

Spartak Subotica

Crvena Zvezda

1 5

(0) (2)

0.95 +2.0 0.85

0.85 3.0 0.96

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 6

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 8

14 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất