- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Mixco Xelajú
Mixco 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Xelajú
Huấn luyện viên:
11
Jonathan Pozuelos
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
33
Jorge Luis Sotomayor
33
Jorge Luis Sotomayor
16
Juan Cardona
21
Denilson Oliva
21
Denilson Oliva
21
Denilson Oliva
21
Denilson Oliva
21
Denilson Oliva
18
José Castañeda
18
José Castañeda
18
José Castañeda
18
José Castañeda
15
Jorge Vargas
Mixco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jonathan Pozuelos Tiền vệ |
71 | 11 | 0 | 18 | 0 | Tiền vệ |
99 Nicolás Martínez Vargas Tiền đạo |
19 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Jorge Luis Sotomayor Hậu vệ |
71 | 3 | 0 | 24 | 4 | Hậu vệ |
30 Kevin Jorge Amilcar Moscoso Mayén Thủ môn |
60 | 1 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
16 Jeshua Jaseth Urizar Batres Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Manuel Enrique Moreno Ordóñez Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
2 Nixon Wilfredo Flores Reyes Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Limber Emanuel Carías Ávila Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Christian Omar Ojeda Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
61 Kener Hairon Lemus Méndez Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Rafael Andrés Lezcano Montero Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Xelajú
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Juan Cardona Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jorge Vargas Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Javier González Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Maynor de León Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 José Castañeda Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Denilson Oliva Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jose Calderón Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Kevin Ruiz Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jose Castillejos Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Pedro Báez Tiền đạo |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 David Chuc Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mixco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Francisco Nicolas Cavallo Hậu vệ |
68 | 1 | 0 | 18 | 1 | Hậu vệ |
12 Jean Jonathan Márquez Orellana Tiền vệ |
76 | 9 | 0 | 19 | 0 | Tiền vệ |
5 Diego Orlando Méndez Vásquez. Hậu vệ |
68 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Michael Orlando Moreira Barillas Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Rodrigo Marroquin Santos Hậu vệ |
61 | 2 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
9 Erick Alexander Rivera Jérez Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Mynor Roberto Padilla Zúñiga Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
10 Fernando Gabriel Arce Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Xelajú
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Harim Quezada Tiền đạo |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Nery Lobos Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
52 Jorge Aparicio Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 José Longo Tiền đạo |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Denilson Ochaeta Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Aarón Navarro Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Yilton Díaz Tiền đạo |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Justin Racancoj Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mixco
Xelajú
VĐQG Guatemala
Xelajú
1 : 0
(0-0)
Mixco
VĐQG Guatemala
Mixco
0 : 0
(0-0)
Xelajú
VĐQG Guatemala
Xelajú
3 : 2
(1-2)
Mixco
VĐQG Guatemala
Mixco
1 : 0
(0-0)
Xelajú
VĐQG Guatemala
Xelajú
1 : 0
(1-0)
Mixco
Mixco
Xelajú
100% 0% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Mixco
0% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Achuapa Mixco |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Cobán Imperial Mixco |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Mixco Marquense |
2 3 (2) (2) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.89 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Comunicaciones Mixco |
2 1 (2) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.79 2.0 0.93 |
H
|
T
|
|
02/12/2024 |
Xelajú Mixco |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.93 2.0 0.73 |
H
|
X
|
Xelajú
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Xelajú Xinabajul |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Malacateco Xelajú |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Xelajú Municipal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Xelajú Antigua GFC |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
|||
19/01/2025 |
Achuapa Xelajú |
2 0 (2) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.83 1.75 0.99 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 1
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 0
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 1