VĐQG Guatemala - 28/11/2024 21:00
SVĐ: Estadio Santo Domingo de Guzmán
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 0.97
0.82 1.75 0.79
- - -
- - -
2.20 2.50 3.80
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.70 0 -0.94
0.98 0.75 0.83
- - -
- - -
3.00 1.80 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Juan Cardona
-
23’
Đang cập nhật
Yilton Díaz
-
24’
Đang cập nhật
Harold Cummings
-
Đang cập nhật
Nixson Flores
28’ -
Jean Marquez
Jeshua Urizar
61’ -
70’
Yilton Díaz
David Chuc
-
Mario Hernández
Luis Rosas
71’ -
81’
Jose Longo
Aaron Navarro
-
Yonatan Pozuelos
Eliser Quiñones
82’ -
88’
Jorge Vargas
Harim Quezada
-
90’
Đang cập nhật
José Calderón
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
50%
50%
0
1
1
5
384
384
5
5
1
0
2
1
Mixco Xelajú
Mixco 5-3-2
Huấn luyện viên: Fabricio Javier Benítez Piriz
5-3-2 Xelajú
Huấn luyện viên: Marvin Amarini Villatoro
11
Yonatan Pozuelos
25
Mario Hernández
25
Mario Hernández
25
Mario Hernández
25
Mario Hernández
25
Mario Hernández
33
Jorge Sotomayor
33
Jorge Sotomayor
33
Jorge Sotomayor
99
Nicolas Martinez Vargas
99
Nicolas Martinez Vargas
16
Juan Cardona
7
Yilton Díaz
7
Yilton Díaz
7
Yilton Díaz
7
Yilton Díaz
7
Yilton Díaz
7
Yilton Díaz
7
Yilton Díaz
7
Yilton Díaz
25
Kevin Ruiz
25
Kevin Ruiz
Mixco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Yonatan Pozuelos Tiền vệ |
67 | 11 | 0 | 18 | 0 | Tiền vệ |
12 Jean Marquez Tiền vệ |
72 | 9 | 0 | 19 | 0 | Tiền vệ |
99 Nicolas Martinez Vargas Tiền đạo |
15 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Jorge Sotomayor Hậu vệ |
67 | 3 | 0 | 24 | 4 | Hậu vệ |
8 Francisco Cavallo Hậu vệ |
64 | 1 | 0 | 18 | 1 | Hậu vệ |
25 Mario Hernández Tiền vệ |
69 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Kevin Moscoso Thủ môn |
56 | 1 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
37 Allen Yanes Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Manuel Moreno Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
2 Nixson Flores Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Andrés Lezcano Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Xelajú
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Juan Cardona Tiền vệ |
75 | 5 | 1 | 25 | 0 | Tiền vệ |
14 Javier González Hậu vệ |
118 | 4 | 0 | 20 | 3 | Hậu vệ |
25 Kevin Ruiz Hậu vệ |
70 | 4 | 0 | 20 | 1 | Hậu vệ |
15 Jorge Vargas Tiền vệ |
40 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Yilton Díaz Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Pedro Baez Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
52 Jorge Aparicio Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Harold Cummings Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
29 José Calderón Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 13 | 1 | Thủ môn |
18 José Castañeda Hậu vệ |
121 | 0 | 0 | 31 | 1 | Hậu vệ |
70 Jose Longo Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
Mixco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Luis Rosas Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
29 Eliéser Quiñónes Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Cristopher Matta Martinez Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Diego Méndez Hậu vệ |
64 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Christian Ojeda Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Erick Rivera Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Kevin Illescas Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Jeshua Urizar Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Xelajú
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 David Chuc Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Óscar Rai Villa Tiền đạo |
27 | 10 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Widvin Tebalán Hậu vệ |
80 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Maynor de León Tiền vệ |
96 | 4 | 0 | 22 | 4 | Tiền vệ |
11 Aaron Navarro Tiền vệ |
57 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Nery Lobos Thủ môn |
122 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Harim Quezada Tiền đạo |
63 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền đạo |
5 José Luis Castillejos Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Claudio Andrés de Oliveira Maldonado Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mixco
Xelajú
VĐQG Guatemala
Xelajú
3 : 2
(1-2)
Mixco
VĐQG Guatemala
Mixco
1 : 0
(0-0)
Xelajú
VĐQG Guatemala
Xelajú
1 : 0
(1-0)
Mixco
VĐQG Guatemala
Mixco
0 : 0
(0-0)
Xelajú
VĐQG Guatemala
Xelajú
1 : 1
(1-1)
Mixco
Mixco
Xelajú
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mixco
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Xelajú Mixco |
3 2 (1) (2) |
0.81 +0.25 0.90 |
0.98 2.0 0.78 |
B
|
T
|
|
21/11/2024 |
Zacapa Tellioz Mixco |
0 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
- - - |
T
|
||
09/11/2024 |
Mixco Malacateco |
2 0 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.85 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
07/11/2024 |
Antigua GFC Mixco |
3 0 (3) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.78 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Achuapa Mixco |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.79 2.0 0.93 |
B
|
T
|
Xelajú
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Xelajú Mixco |
3 2 (1) (2) |
0.81 +0.25 0.90 |
0.98 2.0 0.78 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Municipal Xelajú |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.88 2.0 0.82 |
T
|
H
|
|
02/11/2024 |
Malacateco Xelajú |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
- - - |
B
|
||
27/10/2024 |
Xelajú Achuapa |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
- - - |
T
|
||
20/10/2024 |
Marquense Xelajú |
1 2 (1) (1) |
0.94 +0 0.78 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 19
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 18
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 14
16 Thẻ vàng đội 14
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 2
34 Tổng 37