GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 28/11/2024 21:00

SVĐ: Estadio Santo Domingo de Guzmán

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

0.82 1.75 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.50 3.80

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 0 -0.94

0.98 0.75 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 1.80 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 15’

    Đang cập nhật

    Juan Cardona

  • 23’

    Đang cập nhật

    Yilton Díaz

  • 24’

    Đang cập nhật

    Harold Cummings

  • Đang cập nhật

    Nixson Flores

    28’
  • Jean Marquez

    Jeshua Urizar

    61’
  • 70’

    Yilton Díaz

    David Chuc

  • Mario Hernández

    Luis Rosas

    71’
  • 81’

    Jose Longo

    Aaron Navarro

  • Yonatan Pozuelos

    Eliser Quiñones

    82’
  • 88’

    Jorge Vargas

    Harim Quezada

  • 90’

    Đang cập nhật

    José Calderón

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:00 28/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Santo Domingo de Guzmán

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Fabricio Javier Benítez Piriz

  • Ngày sinh:

    11-06-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    92 (T:27, H:28, B:37)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marvin Amarini Villatoro

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    165 (T:62, H:51, B:52)

5

Phạt góc

3

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

0

Cứu thua

1

1

Phạm lỗi

5

384

Tổng số đường chuyền

384

5

Dứt điểm

5

1

Dứt điểm trúng đích

0

2

Việt vị

1

Mixco Xelajú

Đội hình

Mixco 5-3-2

Huấn luyện viên: Fabricio Javier Benítez Piriz

Mixco VS Xelajú

5-3-2 Xelajú

Huấn luyện viên: Marvin Amarini Villatoro

11

Yonatan Pozuelos

25

Mario Hernández

25

Mario Hernández

25

Mario Hernández

25

Mario Hernández

25

Mario Hernández

33

Jorge Sotomayor

33

Jorge Sotomayor

33

Jorge Sotomayor

99

Nicolas Martinez Vargas

99

Nicolas Martinez Vargas

16

Juan Cardona

7

Yilton Díaz

7

Yilton Díaz

7

Yilton Díaz

7

Yilton Díaz

7

Yilton Díaz

7

Yilton Díaz

7

Yilton Díaz

7

Yilton Díaz

25

Kevin Ruiz

25

Kevin Ruiz

Đội hình xuất phát

Mixco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Yonatan Pozuelos Tiền vệ

67 11 0 18 0 Tiền vệ

12

Jean Marquez Tiền vệ

72 9 0 19 0 Tiền vệ

99

Nicolas Martinez Vargas Tiền đạo

15 5 0 1 0 Tiền đạo

33

Jorge Sotomayor Hậu vệ

67 3 0 24 4 Hậu vệ

8

Francisco Cavallo Hậu vệ

64 1 0 18 1 Hậu vệ

25

Mario Hernández Tiền vệ

69 1 0 2 0 Tiền vệ

30

Kevin Moscoso Thủ môn

56 1 0 7 0 Thủ môn

37

Allen Yanes Hậu vệ

40 0 0 2 1 Hậu vệ

3

Manuel Moreno Hậu vệ

55 0 0 9 1 Hậu vệ

2

Nixson Flores Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

7

Andrés Lezcano Tiền đạo

15 0 0 3 0 Tiền đạo

Xelajú

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Juan Cardona Tiền vệ

75 5 1 25 0 Tiền vệ

14

Javier González Hậu vệ

118 4 0 20 3 Hậu vệ

25

Kevin Ruiz Hậu vệ

70 4 0 20 1 Hậu vệ

15

Jorge Vargas Tiền vệ

40 3 1 7 0 Tiền vệ

7

Yilton Díaz Tiền vệ

16 3 0 2 0 Tiền vệ

9

Pedro Baez Tiền đạo

16 3 0 2 0 Tiền đạo

52

Jorge Aparicio Tiền vệ

14 2 0 4 0 Tiền vệ

27

Harold Cummings Hậu vệ

14 1 0 1 1 Hậu vệ

29

José Calderón Thủ môn

80 0 0 13 1 Thủ môn

18

José Castañeda Hậu vệ

121 0 0 31 1 Hậu vệ

70

Jose Longo Tiền đạo

28 0 0 6 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Mixco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Luis Rosas Tiền vệ

52 0 0 6 1 Tiền vệ

29

Eliéser Quiñónes Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Cristopher Matta Martinez Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Diego Méndez Hậu vệ

64 0 0 4 0 Hậu vệ

26

Christian Ojeda Tiền vệ

15 0 0 3 0 Tiền vệ

18

Erick Rivera Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Kevin Illescas Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Jeshua Urizar Hậu vệ

52 0 0 7 0 Hậu vệ

Xelajú

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

David Chuc Tiền đạo

16 0 0 2 0 Tiền đạo

10

Óscar Rai Villa Tiền đạo

27 10 0 1 0 Tiền đạo

28

Widvin Tebalán Hậu vệ

80 0 0 9 0 Hậu vệ

6

Maynor de León Tiền vệ

96 4 0 22 4 Tiền vệ

11

Aaron Navarro Tiền vệ

57 0 0 5 0 Tiền vệ

22

Nery Lobos Thủ môn

122 0 0 2 0 Thủ môn

20

Harim Quezada Tiền đạo

63 2 0 7 1 Tiền đạo

5

José Luis Castillejos Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Claudio Andrés de Oliveira Maldonado Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Mixco

Xelajú

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mixco: 1T - 2H - 2B) (Xelajú: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/11/2024

VĐQG Guatemala

Xelajú

3 : 2

(1-2)

Mixco

11/09/2024

VĐQG Guatemala

Mixco

1 : 0

(0-0)

Xelajú

21/04/2024

VĐQG Guatemala

Xelajú

1 : 0

(1-0)

Mixco

26/11/2023

VĐQG Guatemala

Mixco

0 : 0

(0-0)

Xelajú

14/05/2023

VĐQG Guatemala

Xelajú

1 : 1

(1-1)

Mixco

Phong độ gần nhất

Mixco

Phong độ

Xelajú

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.6
1.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mixco

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

25% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

24/11/2024

Xelajú

Mixco

3 2

(1) (2)

0.81 +0.25 0.90

0.98 2.0 0.78

B
T

VĐQG Guatemala

21/11/2024

Zacapa Tellioz

Mixco

0 1

(0) (1)

0.95 -0.25 0.85

- - -

T

VĐQG Guatemala

09/11/2024

Mixco

Malacateco

2 0

(1) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.85 2.0 0.85

T
H

VĐQG Guatemala

07/11/2024

Antigua GFC

Mixco

3 0

(3) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.78 2.25 0.83

B
T

VĐQG Guatemala

02/11/2024

Achuapa

Mixco

2 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.79 2.0 0.93

B
T

Xelajú

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

33.333333333333% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

24/11/2024

Xelajú

Mixco

3 2

(1) (2)

0.81 +0.25 0.90

0.98 2.0 0.78

T
T

VĐQG Guatemala

10/11/2024

Municipal

Xelajú

1 1

(0) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.88 2.0 0.82

T
H

VĐQG Guatemala

02/11/2024

Malacateco

Xelajú

1 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

- - -

B

VĐQG Guatemala

27/10/2024

Xelajú

Achuapa

2 0

(0) (0)

0.87 -1.5 0.92

- - -

T

VĐQG Guatemala

20/10/2024

Marquense

Xelajú

1 2

(1) (1)

0.94 +0 0.78

1.05 2.5 0.75

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 19

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 8

12 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 18

Tất cả

20 Thẻ vàng đối thủ 14

16 Thẻ vàng đội 14

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 2

34 Tổng 37

Thống kê trên 5 trận gần nhất