GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Anh - 28/04/2024 13:00

SVĐ: Villa Park

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/2 0.92

0.72 2.5 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 3.50 3.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.30 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 20’

    Đang cập nhật

    A. Claypole

  • I. Groves

    C. Boye-Hlorkah

    24’
  • L. Fitzgerald

    D. Carter

    43’
  • Đang cập nhật

    G. Brougham

    45’
  • Đang cập nhật

    E. Mukandi

    52’
  • C. Boye-Hlorkah

    E. Mukandi

    56’
  • 58’

    H. Olding

    J. Hand

  • 60’

    Đang cập nhật

    L. Roche

  • I. Groves

    N. Farrelly

    63’
  • 74’

    S. Vassell

    E. Clarkson

  • 81’

    J. Hand

    M. Farrugia

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 28/04/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Villa Park

  • Trọng tài chính:

    A. Dearden

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Remi Allen

  • Ngày sinh:

    15-10-1990

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    23 (T:9, H:5, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Natalie Lawrence

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    30 (T:6, H:6, B:18)

2

Phạt góc

4

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

2

Cứu thua

4

8

Phạm lỗi

7

599

Tổng số đường chuyền

329

10

Dứt điểm

13

5

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

1

Millwall W Lewes W

Đội hình

Millwall W 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Remi Allen

Millwall W VS Lewes W

4-1-4-1 Lewes W

Huấn luyện viên: Natalie Lawrence

33

C. Boye-Hlorkah

19

L. Lindström

19

L. Lindström

19

L. Lindström

19

L. Lindström

18

D. Carter

19

L. Lindström

19

L. Lindström

19

L. Lindström

19

L. Lindström

18

D. Carter

2

G. Riglar

4

A. Hazard

4

A. Hazard

4

A. Hazard

18

L. Roche

18

L. Roche

18

L. Roche

18

L. Roche

18

L. Roche

31

A. Claypole

31

A. Claypole

Đội hình xuất phát

Millwall W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

C. Boye-Hlorkah Tiền đạo

23 7 1 4 0 Tiền đạo

18

D. Carter Tiền đạo

27 3 3 2 0 Tiền đạo

2

G. Neville Hậu vệ

23 3 2 0 0 Hậu vệ

7

L. Joel Hậu vệ

29 3 2 4 0 Hậu vệ

19

L. Lindström Tiền đạo

6 3 1 0 0 Tiền đạo

3

E. Mukandi Hậu vệ

22 2 3 2 1 Hậu vệ

17

L. Fitzgerald Tiền đạo

31 2 1 4 0 Tiền đạo

6

M. Campbell Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

10

I. Groves Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

4

G. Brougham Hậu vệ

23 0 0 8 1 Hậu vệ

12

H. Cull Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

Lewes W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

G. Riglar Hậu vệ

22 6 1 3 0 Hậu vệ

15

H. Olding Tiền vệ

23 5 1 4 0 Tiền vệ

31

A. Claypole Tiền đạo

10 1 2 0 0 Tiền đạo

4

A. Hazard Tiền vệ

29 0 4 4 0 Tiền vệ

25

J. Hand Tiền đạo

9 0 2 0 0 Tiền đạo

18

L. Roche Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

30

L. Heuchan Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

12

S. Vassell Hậu vệ

15 0 0 1 1 Hậu vệ

3

R. Cleverly Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

1

S. Whitehouse Thủ môn

29 0 0 4 0 Thủ môn

24

H. Godfrey Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Millwall W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

G. Moloney Thủ môn

23 0 0 4 0 Thủ môn

11

T. Alexander Tiền đạo

20 0 1 0 0 Tiền đạo

9

N. Douglas Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

71

N. Farrelly Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

13

P. Satchell Tiền đạo

19 2 1 0 0 Tiền đạo

44

G. Jarrett Tiền vệ

7 0 1 0 0 Tiền vệ

27

C. Henson Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

32

L. Cowan Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

Lewes W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

S. Brasero-Carreira Tiền vệ

23 1 0 1 0 Tiền vệ

26

E. Moore Thủ môn

29 0 0 1 0 Thủ môn

5

G. Garrad Hậu vệ

23 0 1 1 0 Hậu vệ

20

E. Clarkson Hậu vệ

5 1 0 1 0 Hậu vệ

10

M. Farrugia Tiền vệ

19 3 2 3 0 Tiền vệ

6

E. Hack Hậu vệ

18 1 1 2 0 Hậu vệ

8

G. Palmer Tiền vệ

21 0 0 4 0 Tiền vệ

Millwall W

Lewes W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Millwall W: 3T - 1H - 1B) (Lewes W: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/11/2023

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

Lewes W

0 : 1

(0-0)

Millwall W

19/11/2023

VĐQG Nữ Anh

Lewes W

2 : 1

(0-1)

Millwall W

12/03/2023

VĐQG Nữ Anh

Millwall W

3 : 1

(3-0)

Lewes W

18/09/2022

VĐQG Nữ Anh

Lewes W

0 : 0

(0-0)

Millwall W

14/04/2022

VĐQG Nữ Anh

Millwall W

1 : 0

(1-0)

Lewes W

Phong độ gần nhất

Millwall W

Phong độ

Lewes W

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.4
TB bàn thắng
0.8
1.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Millwall W

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Anh

21/04/2024

Southampton W

Millwall W

3 1

(2) (0)

0.86 -0.5 0.92

0.95 2.5 0.85

B
T

VĐQG Nữ Anh

31/03/2024

Millwall W

Sheffield Utd W

1 2

(0) (2)

1.00 -0.25 0.80

1.10 2.5 0.70

B
T

VĐQG Nữ Anh

24/03/2024

Charlton W

Millwall W

1 2

(1) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.95 2.5 0.85

T
T

VĐQG Nữ Anh

17/03/2024

Millwall W

Sunderland W

1 0

(1) (0)

1.00 +0.25 0.80

1.00 2.5 0.80

T
X

VĐQG Nữ Anh

03/03/2024

Reading W

Millwall W

1 2

(1) (0)

0.83 +0.5 0.84

0.95 2.5 0.85

T
T

Lewes W

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Anh

21/04/2024

Lewes W

Crystal Palace W

0 2

(0) (1)

0.75 +1.25 0.96

- - -

B

VĐQG Nữ Anh

31/03/2024

Southampton W

Lewes W

2 1

(2) (1)

0.87 -1.0 0.92

0.85 2.5 0.95

H
T

VĐQG Nữ Anh

24/03/2024

Birmingham W

Lewes W

2 0

(1) (0)

0.82 -1.5 0.97

0.75 2.5 1.05

B
X

VĐQG Nữ Anh

17/03/2024

Lewes W

Watford W

2 1

(2) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.95 2.5 0.85

T
T

VĐQG Nữ Anh

11/03/2024

Blackburn Rovers W

Lewes W

2 1

(1) (0)

0.89 +0 0.88

1.05 2.5 0.75

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 11

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 12

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 15

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất