Professional Development League Anh - 04/02/2025 14:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Millwall U21 AFC Bournemouth U21
Millwall U21 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 AFC Bournemouth U21
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Millwall U21
AFC Bournemouth U21
Professional Development League Anh
AFC Bournemouth U21
3 : 1
(1-0)
Millwall U21
Professional Development League Anh
AFC Bournemouth U21
2 : 3
(1-1)
Millwall U21
Professional Development League Anh
Millwall U21
1 : 2
(1-1)
AFC Bournemouth U21
Millwall U21
AFC Bournemouth U21
0% 40% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Millwall U21
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Millwall U21 Bristol City U21 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Millwall U21 Swansea City U21 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/01/2025 |
Swansea City U21 Millwall U21 |
3 4 (2) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
07/01/2025 |
Queens Park Rangers U21 Millwall U21 |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.75 0.82 |
- - - |
T
|
||
10/12/2024 |
Millwall U21 Ipswich Town U21 |
3 0 (0) (0) |
1.24 -0.25 0.98 |
0.86 3.5 0.86 |
T
|
X
|
AFC Bournemouth U21
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
AFC Bournemouth U21 Swansea City U21 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
AFC Bournemouth U21 Derby County U21 |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.90 3.0 0.69 |
T
|
X
|
|
21/01/2025 |
AFC Bournemouth U21 Brentford U21 |
1 3 (0) (1) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.79 4.5 0.77 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
Colchester United U21 AFC Bournemouth U21 |
0 4 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.84 3.75 0.78 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Chelsea U21 AFC Bournemouth U21 |
2 1 (0) (1) |
0.92 -3.0 0.87 |
0.88 4.5 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8