0.82 -1 3/4 -0.98
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
2.05 3.40 3.40
- - -
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
- - -
- - -
- - -
2.75 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
Milan Roma
Milan 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Roma
Huấn luyện viên:
19
Theo Bernard François Hernández
46
Matteo Gabbia
46
Matteo Gabbia
46
Matteo Gabbia
46
Matteo Gabbia
7
Álvaro Borja Morata Martín
7
Álvaro Borja Morata Martín
10
Rafael Alexandre Conceição Leão
10
Rafael Alexandre Conceição Leão
10
Rafael Alexandre Conceição Leão
14
Tijjani Reijnders
21
Paulo Bruno Exequiel Dybala
16
Leandro Daniel Paredes
16
Leandro Daniel Paredes
16
Leandro Daniel Paredes
3
José Ángel Esmoris Tasende
3
José Ángel Esmoris Tasende
3
José Ángel Esmoris Tasende
3
José Ángel Esmoris Tasende
3
José Ángel Esmoris Tasende
23
Gianluca Mancini
23
Gianluca Mancini
Milan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Theo Bernard François Hernández Hậu vệ |
28 | 3 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
14 Tijjani Reijnders Tiền vệ |
30 | 3 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
7 Álvaro Borja Morata Martín Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Rafael Alexandre Conceição Leão Tiền vệ |
30 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
46 Matteo Gabbia Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Strahinja Pavlović Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Youssouf Fofana Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
80 Yunus Musah Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mike Maignan Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Emerson Aparecido Leite de Souza Junior Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Ismael Bennacer Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Roma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Paulo Bruno Exequiel Dybala Tiền đạo |
61 | 16 | 10 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ |
61 | 10 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Gianluca Mancini Hậu vệ |
67 | 4 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
16 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ |
61 | 3 | 6 | 15 | 1 | Tiền vệ |
11 Artem Dovbyk Tiền đạo |
29 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 José Ángel Esmoris Tasende Tiền vệ |
51 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Obite Evan N'Dicka Hậu vệ |
63 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
99 Mile Svilar Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Mats Hummels Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
56 Alexis Saelemaekers Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Kouadio Kone Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Milan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
96 Lorenzo Torriani Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Noah Okafor Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Kevin Oghenetega Tamaraebi Bakumo-Abraham Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
57 Marco Sportiello Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Kevin Zeroli Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
73 Francesco Camarda Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Davide Bartesaghi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
11 Christian Pulisic Tiền vệ |
29 | 8 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Davide Calabria Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
42 Filippo Terracciano Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Roma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Giorgio De Marzi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Saud Abdullah Abdul Hamid Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mehmet Zeki Çelik Hậu vệ |
69 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
59 Nicola Zalewski Tiền vệ |
65 | 0 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
92 Stephan El Shaarawy Tiền đạo |
68 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Eldor Shomurodov Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Mario Hermoso Canseco Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
61 Niccolò Pisilli Tiền vệ |
56 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
98 Mathew Ryan Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Samuel Dahl Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Aboubacar Sangaré Traoré Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Matìas Soulè Malvano Tiền đạo |
29 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Tommaso Baldanzi Tiền vệ |
48 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Milan
Roma
VĐQG Ý
Milan
1 : 1
(1-1)
Roma
Giao Hữu CLB
Roma
5 : 2
(2-1)
Milan
Europa League
Roma
2 : 1
(2-0)
Milan
Europa League
Milan
0 : 1
(0-1)
Roma
VĐQG Ý
Milan
3 : 1
(1-0)
Roma
Milan
Roma
20% 60% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Milan
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Milan Inter |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.98 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
29/01/2025 |
Dinamo Zagreb Milan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Milan Parma |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.75 0.83 |
0.87 3.25 0.92 |
|||
22/01/2025 |
Milan Girona |
1 0 (1) (0) |
1.05 -1.0 0.88 |
0.96 2.75 0.96 |
H
|
X
|
|
18/01/2025 |
Juventus Milan |
2 0 (0) (0) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.93 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Roma
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Roma Napoli |
0 0 (0) (0) |
0.98 +0 0.82 |
1.00 2.5 0.80 |
|||
30/01/2025 |
Roma Eintracht Frankfurt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Udinese Roma |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.84 2.25 0.96 |
|||
23/01/2025 |
AZ Roma |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.91 |
0.96 2.75 0.86 |
|||
17/01/2025 |
Roma Genoa |
3 1 (1) (1) |
1.14 -1.25 0.78 |
0.98 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2