-0.95 -2 1/4 0.85
0.87 3.25 0.92
- - -
- - -
1.30 6.00 8.50
0.81 10.25 0.89
- - -
- - -
-0.95 -1 1/4 0.80
0.97 1.5 0.72
- - -
- - -
1.72 2.75 7.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Milan Parma
Milan 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Sérgio Paulo Marceneiro Conceição
4-2-3-1 Parma
Huấn luyện viên: Fabio Pecchia
19
Theo Bernard François Hernández
46
Matteo Gabbia
46
Matteo Gabbia
46
Matteo Gabbia
46
Matteo Gabbia
7
Álvaro Borja Morata Martín
7
Álvaro Borja Morata Martín
10
Rafael Alexandre Conceição Leão
10
Rafael Alexandre Conceição Leão
10
Rafael Alexandre Conceição Leão
14
Tijjani Reijnders
28
Valentin Mihai Mihăilă
11
Pontus Almqvist
11
Pontus Almqvist
11
Pontus Almqvist
11
Pontus Almqvist
15
Enrico Del Prato
15
Enrico Del Prato
19
Simon Sohm
19
Simon Sohm
19
Simon Sohm
27
Hernani Azevedo Júnior
Milan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Theo Bernard François Hernández Hậu vệ |
28 | 3 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
14 Tijjani Reijnders Tiền vệ |
30 | 3 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
7 Álvaro Borja Morata Martín Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Rafael Alexandre Conceição Leão Tiền vệ |
30 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
46 Matteo Gabbia Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Strahinja Pavlović Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Youssouf Fofana Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
80 Yunus Musah Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mike Maignan Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Emerson Aparecido Leite de Souza Junior Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Ismael Bennacer Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Parma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Valentin Mihai Mihăilă Tiền vệ |
62 | 6 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
27 Hernani Azevedo Júnior Tiền vệ |
55 | 5 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
15 Enrico Del Prato Hậu vệ |
61 | 4 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Simon Sohm Tiền vệ |
62 | 2 | 6 | 4 | 1 | Tiền vệ |
11 Pontus Almqvist Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Matteo Cancellieri Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
14 Emanuele Valeri Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Zion Suzuki Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
21 Alessandro Vogliacco Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Lautaro Rodrigo Valenti Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Mandela Keita Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Milan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Davide Bartesaghi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
11 Christian Pulisic Tiền vệ |
29 | 8 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Davide Calabria Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
42 Filippo Terracciano Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
96 Lorenzo Torriani Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Noah Okafor Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Kevin Oghenetega Tamaraebi Bakumo-Abraham Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
57 Marco Sportiello Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Kevin Zeroli Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
73 Francesco Camarda Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Parma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
65 Elia Plicco Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Giovanni Leoni Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Dennis Man Tiền đạo |
58 | 17 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Drissa Camara Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
61 Anas Haj Mohamed Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Mathias Fjörtoft Lövik Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Richard Gabriel Marcone Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
63 Nicolas Trabucchi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ange-Yoan Bonny Tiền đạo |
63 | 11 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
20 Antoine Hainaut Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
40 Edoardo Corvi Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Nahuel Estévez Tiền vệ |
51 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Milan
Parma
VĐQG Ý
Parma
2 : 1
(1-0)
Milan
VĐQG Ý
Parma
1 : 3
(0-2)
Milan
VĐQG Ý
Milan
2 : 2
(0-1)
Parma
Milan
Parma
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Milan
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Milan Girona |
0 0 (0) (0) |
1.09 -1.0 0.84 |
0.89 2.75 0.90 |
|||
18/01/2025 |
Juventus Milan |
2 0 (0) (0) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.93 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Como Milan |
1 2 (0) (0) |
1.03 +0.5 0.87 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Milan Cagliari |
1 1 (0) (0) |
0.99 -1.5 0.94 |
0.91 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Inter Milan |
2 3 (1) (0) |
0.87 -0.5 1.03 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Parma
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Parma Venezia |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 1.03 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Genoa Parma |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Torino Parma |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.91 |
0.96 2.5 0.96 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Parma Monza |
2 1 (0) (0) |
0.84 +0 0.96 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Roma Parma |
5 0 (2) (0) |
1.06 -1.5 0.87 |
0.82 3.0 0.98 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 16
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 15
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 28