GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ý - 26/01/2025 11:30

SVĐ: Stadio Giuseppe Meazza

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -2 1/4 0.85

0.87 3.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.30 6.00 8.50

0.81 10.25 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/4 0.80

0.97 1.5 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.75 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Giuseppe Meazza

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sérgio Paulo Marceneiro Conceição

  • Ngày sinh:

    15-11-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    224 (T:157, H:35, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Fabio Pecchia

  • Ngày sinh:

    24-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    169 (T:76, H:49, B:44)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Milan Parma

Đội hình

Milan 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Sérgio Paulo Marceneiro Conceição

Milan VS Parma

4-2-3-1 Parma

Huấn luyện viên: Fabio Pecchia

19

Theo Bernard François Hernández

46

Matteo Gabbia

46

Matteo Gabbia

46

Matteo Gabbia

46

Matteo Gabbia

7

Álvaro Borja Morata Martín

7

Álvaro Borja Morata Martín

10

Rafael Alexandre Conceição Leão

10

Rafael Alexandre Conceição Leão

10

Rafael Alexandre Conceição Leão

14

Tijjani Reijnders

28

Valentin Mihai Mihăilă

11

Pontus Almqvist

11

Pontus Almqvist

11

Pontus Almqvist

11

Pontus Almqvist

15

Enrico Del Prato

15

Enrico Del Prato

19

Simon Sohm

19

Simon Sohm

19

Simon Sohm

27

Hernani Azevedo Júnior

Đội hình xuất phát

Milan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Theo Bernard François Hernández Hậu vệ

28 3 2 0 1 Hậu vệ

14

Tijjani Reijnders Tiền vệ

30 3 2 1 1 Tiền vệ

7

Álvaro Borja Morata Martín Tiền đạo

25 2 1 5 0 Tiền đạo

10

Rafael Alexandre Conceição Leão Tiền vệ

30 1 4 1 0 Tiền vệ

46

Matteo Gabbia Hậu vệ

31 1 0 2 0 Hậu vệ

31

Strahinja Pavlović Hậu vệ

30 1 0 1 0 Hậu vệ

29

Youssouf Fofana Tiền vệ

30 1 0 3 0 Tiền vệ

80

Yunus Musah Tiền vệ

31 0 1 0 0 Tiền vệ

16

Mike Maignan Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

22

Emerson Aparecido Leite de Souza Junior Hậu vệ

29 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Ismael Bennacer Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

Parma

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Valentin Mihai Mihăilă Tiền vệ

62 6 4 8 0 Tiền vệ

27

Hernani Azevedo Júnior Tiền vệ

55 5 4 5 1 Tiền vệ

15

Enrico Del Prato Hậu vệ

61 4 3 7 0 Hậu vệ

19

Simon Sohm Tiền vệ

62 2 6 4 1 Tiền vệ

11

Pontus Almqvist Tiền vệ

21 1 1 0 0 Tiền vệ

22

Matteo Cancellieri Tiền đạo

20 1 0 0 1 Tiền đạo

14

Emanuele Valeri Hậu vệ

21 0 2 0 0 Hậu vệ

31

Zion Suzuki Thủ môn

22 0 0 1 1 Thủ môn

21

Alessandro Vogliacco Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Lautaro Rodrigo Valenti Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Mandela Keita Tiền vệ

17 0 0 1 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Milan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Davide Bartesaghi Hậu vệ

15 0 0 0 1 Hậu vệ

11

Christian Pulisic Tiền vệ

29 8 4 0 0 Tiền vệ

2

Davide Calabria Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

42

Filippo Terracciano Tiền vệ

36 0 0 2 0 Tiền vệ

96

Lorenzo Torriani Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

17

Noah Okafor Tiền đạo

23 2 1 0 0 Tiền đạo

90

Kevin Oghenetega Tamaraebi Bakumo-Abraham Tiền đạo

26 1 1 0 0 Tiền đạo

57

Marco Sportiello Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

18

Kevin Zeroli Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

73

Francesco Camarda Tiền đạo

24 0 0 1 0 Tiền đạo

Parma

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

65

Elia Plicco Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

46

Giovanni Leoni Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

98

Dennis Man Tiền đạo

58 17 8 2 0 Tiền đạo

23

Drissa Camara Tiền vệ

48 2 0 5 0 Tiền vệ

61

Anas Haj Mohamed Tiền đạo

22 0 1 1 0 Tiền đạo

18

Mathias Fjörtoft Lövik Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Richard Gabriel Marcone Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

63

Nicolas Trabucchi Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Ange-Yoan Bonny Tiền đạo

63 11 8 5 0 Tiền đạo

20

Antoine Hainaut Tiền vệ

53 1 1 2 1 Tiền vệ

40

Edoardo Corvi Thủ môn

64 0 0 0 0 Thủ môn

8

Nahuel Estévez Tiền vệ

51 3 1 8 0 Tiền vệ

Milan

Parma

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Milan: 1T - 1H - 1B) (Parma: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

VĐQG Ý

Parma

2 : 1

(1-0)

Milan

10/04/2021

VĐQG Ý

Parma

1 : 3

(0-2)

Milan

13/12/2020

VĐQG Ý

Milan

2 : 2

(0-1)

Parma

Phong độ gần nhất

Milan

Phong độ

Parma

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.2
TB bàn thắng
0.6
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Milan

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

22/01/2025

Milan

Girona

0 0

(0) (0)

1.09 -1.0 0.84

0.89 2.75 0.90

VĐQG Ý

18/01/2025

Juventus

Milan

2 0

(0) (0)

1.01 -0.25 0.89

0.93 2.25 0.86

B
X

VĐQG Ý

14/01/2025

Como

Milan

1 2

(0) (0)

1.03 +0.5 0.87

0.91 2.5 0.91

T
T

VĐQG Ý

11/01/2025

Milan

Cagliari

1 1

(0) (0)

0.99 -1.5 0.94

0.91 3.0 0.89

B
X

Siêu Cúp Ý

06/01/2025

Inter

Milan

2 3

(1) (0)

0.87 -0.5 1.03

0.90 2.5 0.80

T
T

Parma

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

19/01/2025

Parma

Venezia

1 1

(0) (1)

0.90 -0.25 1.03

0.85 2.5 0.95

B
X

VĐQG Ý

12/01/2025

Genoa

Parma

1 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.91

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Ý

05/01/2025

Torino

Parma

0 0

(0) (0)

1.02 -0.75 0.91

0.96 2.5 0.96

T
X

VĐQG Ý

28/12/2024

Parma

Monza

2 1

(0) (0)

0.84 +0 0.96

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Ý

22/12/2024

Roma

Parma

5 0

(2) (0)

1.06 -1.5 0.87

0.82 3.0 0.98

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 10

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 16

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 12

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 15

10 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất