0.92 1/4 0.98
0.80 2.5 1.00
- - -
- - -
3.10 3.30 2.25
- - -
- - -
- - -
0.65 1/4 -0.79
0.79 1.0 -0.95
- - -
- - -
3.60 2.20 2.87
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Milan Inter
Milan 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Inter
Huấn luyện viên:
19
Theo Bernard François Hernández
46
Matteo Gabbia
46
Matteo Gabbia
46
Matteo Gabbia
46
Matteo Gabbia
7
Álvaro Borja Morata Martín
7
Álvaro Borja Morata Martín
10
Rafael Alexandre Conceição Leão
10
Rafael Alexandre Conceição Leão
10
Rafael Alexandre Conceição Leão
14
Tijjani Reijnders
9
Marcus Thuram
23
Nicolò Barella
23
Nicolò Barella
23
Nicolò Barella
28
Benjamin Pavard
28
Benjamin Pavard
28
Benjamin Pavard
28
Benjamin Pavard
28
Benjamin Pavard
32
Federico Dimarco
32
Federico Dimarco
Milan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Theo Bernard François Hernández Hậu vệ |
28 | 3 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
14 Tijjani Reijnders Tiền vệ |
30 | 3 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
7 Álvaro Borja Morata Martín Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Rafael Alexandre Conceição Leão Tiền vệ |
30 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
46 Matteo Gabbia Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Strahinja Pavlović Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Youssouf Fofana Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
80 Yunus Musah Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mike Maignan Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Emerson Aparecido Leite de Souza Junior Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Ismael Bennacer Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Inter
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Marcus Thuram Tiền đạo |
33 | 9 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Lautaro Javier Martínez Tiền đạo |
31 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Federico Dimarco Tiền vệ |
32 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Nicolò Barella Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Denzel Dumfries Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Benjamin Pavard Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Henrikh Mkhitaryan Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
95 Alessandro Bastoni Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Yann Sommer Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Stefan de Vrij Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Kristjan Asllani Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Milan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
96 Lorenzo Torriani Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Noah Okafor Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Kevin Oghenetega Tamaraebi Bakumo-Abraham Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
57 Marco Sportiello Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Kevin Zeroli Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
73 Francesco Camarda Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Davide Bartesaghi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
11 Christian Pulisic Tiền vệ |
29 | 8 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Davide Calabria Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
42 Filippo Terracciano Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Inter
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Tajon Buchanan Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
56 Gabriele Re Cecconi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Alessandro Calligaris Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Marko Arnautović Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
54 Mattia Zanchetta Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Josep Martínez Riera Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Carlos Augusto Zopalato Neves Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Matteo Darmian Hậu vệ |
31 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Davide Frattesi Tiền vệ |
32 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Mehdi Taremi Tiền đạo |
31 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Piotr Zieliński Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Milan
Inter
Siêu Cúp Ý
Inter
2 : 3
(1-0)
Milan
VĐQG Ý
Inter
1 : 2
(1-1)
Milan
VĐQG Ý
Milan
1 : 2
(0-1)
Inter
VĐQG Ý
Inter
5 : 1
(2-0)
Milan
C1 Châu Âu
Inter
1 : 0
(0-0)
Milan
Milan
Inter
20% 40% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Milan
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Dinamo Zagreb Milan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Milan Parma |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.75 0.83 |
0.87 3.25 0.92 |
|||
22/01/2025 |
Milan Girona |
1 0 (1) (0) |
1.05 -1.0 0.88 |
0.96 2.75 0.96 |
H
|
X
|
|
18/01/2025 |
Juventus Milan |
2 0 (0) (0) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.93 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Como Milan |
1 2 (0) (0) |
1.03 +0.5 0.87 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Inter
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Inter Monaco |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Lecce Inter |
0 0 (0) (0) |
0.91 +1.5 0.94 |
0.80 2.75 1.00 |
|||
22/01/2025 |
Sparta Praha Inter |
0 1 (0) (1) |
0.91 +1.5 1.02 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
19/01/2025 |
Inter Empoli |
3 1 (0) (0) |
0.98 -1.5 0.95 |
0.81 2.75 0.99 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Inter Bologna |
2 2 (2) (1) |
0.94 -1.0 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 6