C1 Châu Âu - 11/12/2024 20:00
SVĐ: Stadio Giuseppe Meazza
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.96 -2 1/4 0.86
0.91 3.5 0.92
- - -
- - -
1.22 6.50 12.00
0.90 10 0.92
- - -
- - -
0.90 -1 1/4 0.95
0.91 1.5 0.80
- - -
- - -
1.61 3.00 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
0’
Đang cập nhật
Vladan Milojević
-
R. Loftus-Cheek
S. Chukwueze
28’ -
Álvaro Morata
T. Abraham
29’ -
Đang cập nhật
Y. Musah
32’ -
33’
Đang cập nhật
Rade Krunic
-
Y. Fofana
Rafael Leão
42’ -
Đang cập nhật
T. Hernández
45’ -
46’
Milson
Mirko Ivanic
-
60’
Andrija Maksimovic
Nemanja Radonjić
-
67’
Đang cập nhật
Nemanja Radonjić
-
75’
Ognjen Mimovic
Guélor Kanga
-
Đang cập nhật
F. Tomori
79’ -
81’
Đang cập nhật
Nasser Djiga
-
Y. Musah
Francesco Camarda
83’ -
86’
Cherif Ndiaye
Bruno Duarte
-
Francesco Camarda
T. Abraham
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
52%
48%
3
8
18
11
419
374
20
9
10
4
1
2
Milan Crvena Zvezda
Milan 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Paulo Alexandre Rodrigues Fonseca
4-2-3-1 Crvena Zvezda
Huấn luyện viên: Vladan Milojević
10
Rafael Leão
46
M. Gabbia
46
M. Gabbia
46
M. Gabbia
46
M. Gabbia
14
T. Reijnders
14
T. Reijnders
8
R. Loftus-Cheek
8
R. Loftus-Cheek
8
R. Loftus-Cheek
19
T. Hernández
9
Cherif Ndiaye
5
Uros Spajic
5
Uros Spajic
5
Uros Spajic
5
Uros Spajic
24
Nasser Djiga
24
Nasser Djiga
15
Silas
15
Silas
15
Silas
27
Milson
Milan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Rafael Leão Tiền vệ |
56 | 10 | 13 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 T. Hernández Hậu vệ |
50 | 8 | 6 | 11 | 2 | Hậu vệ |
14 T. Reijnders Tiền vệ |
57 | 6 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
8 R. Loftus-Cheek Tiền vệ |
56 | 6 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
46 M. Gabbia Hậu vệ |
40 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
28 M. Thiaw Hậu vệ |
46 | 2 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Álvaro Morata Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
2 D. Calabria Hậu vệ |
52 | 1 | 3 | 5 | 2 | Hậu vệ |
16 M. Maignan Thủ môn |
51 | 0 | 1 | 2 | 1 | Thủ môn |
29 Y. Fofana Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
80 Y. Musah Tiền vệ |
57 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Crvena Zvezda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cherif Ndiaye Tiền đạo |
57 | 22 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
27 Milson Tiền vệ |
19 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Nasser Djiga Hậu vệ |
59 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Silas Tiền vệ |
15 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Uros Spajic Hậu vệ |
62 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Timi Max Elsnik Tiền vệ |
22 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
70 Ognjen Mimovic Hậu vệ |
31 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
55 Andrija Maksimovic Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Young-woo Seol Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Rade Krunic Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Ivan Guteša Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Milan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 S. Pavlović Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 S. Chukwueze Tiền đạo |
51 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
73 Francesco Camarda Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 F. Tomori Hậu vệ |
53 | 4 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
57 M. Sportiello Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 F. Terracciano Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
96 L. Torriani Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 T. Abraham Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Emerson Royal Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Crvena Zvezda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Vanja Drkusic Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Guélor Kanga Tiền vệ |
63 | 9 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Dálcio Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Aleksandar Katai Tiền vệ |
52 | 14 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Bruno Duarte Tiền đạo |
20 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mirko Ivanic Tiền vệ |
48 | 8 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Marko Ilic Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Luka Ilic Tiền vệ |
23 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 Nemanja Radonjić Tiền đạo |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Milan Rodic Hậu vệ |
52 | 5 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Omri Glazer Thủ môn |
47 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Stefan Lekovic Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Milan
Crvena Zvezda
Europa League
Milan
1 : 1
(1-1)
Crvena Zvezda
Europa League
Crvena Zvezda
2 : 2
(0-1)
Milan
Milan
Crvena Zvezda
20% 20% 60%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Milan
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Atalanta Milan |
2 1 (1) (1) |
0.88 -0.25 1.05 |
0.92 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Milan Sassuolo |
6 1 (4) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.77 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Milan Empoli |
3 0 (2) (0) |
1.02 -1.5 0.88 |
0.92 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Slovan Bratislava Milan |
2 3 (1) (1) |
0.85 +2 1.01 |
0.87 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Milan Juventus |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.95 |
0.91 2.25 0.99 |
B
|
X
|
Crvena Zvezda
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Crvena Zvezda Tekstilac Odzaci |
6 0 (3) (0) |
0.85 -3.25 0.95 |
0.78 4.0 0.81 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Crvena Zvezda Bačka Topola |
3 1 (2) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.82 3.5 0.90 |
H
|
T
|
|
30/11/2024 |
Mladost Lučani Crvena Zvezda |
0 2 (0) (1) |
0.86 +2 0.90 |
0.98 3.25 0.83 |
H
|
X
|
|
27/11/2024 |
Crvena Zvezda VfB Stuttgart |
5 1 (2) (1) |
0.94 +0.75 0.96 |
0.96 3.0 0.96 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
OFK Beograd Crvena Zvezda |
0 1 (0) (0) |
0.95 +2.25 0.85 |
0.89 3.5 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 15