Super League Kenya - 12/01/2025 12:00
SVĐ: Migori Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
51%
49%
5
8
0
0
371
352
15
9
8
5
0
0
Migori Youth Fortune Sacco
Migori Youth 4-4-2
Huấn luyện viên: Sammy Okoth
4-4-2 Fortune Sacco
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Migori Youth
Fortune Sacco
Super League Kenya
Fortune Sacco
0 : 0
(0-0)
Migori Youth
Super League Kenya
Migori Youth
0 : 0
(0-0)
Fortune Sacco
Super League Kenya
Migori Youth
2 : 0
(2-0)
Fortune Sacco
Super League Kenya
Fortune Sacco
3 : 1
(2-0)
Migori Youth
Super League Kenya
Fortune Sacco
2 : 0
(0-0)
Migori Youth
Migori Youth
Fortune Sacco
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Migori Youth
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Kibera Black Stars Migori Youth |
2 0 (0) (0) |
0.89 +0.5 0.79 |
0.87 2.0 0.85 |
B
|
H
|
|
15/12/2024 |
Migori Youth 3K |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/12/2024 |
Muhoroni Youth Migori Youth |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.86 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
01/12/2024 |
Migori Youth Dimba Patriots |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
- - - |
T
|
||
23/11/2024 |
Migori Youth Coast Stima |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Fortune Sacco
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Luanda Villa Fortune Sacco |
2 0 (2) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.79 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Fortune Sacco Muhoroni Youth |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/12/2024 |
MCF Fortune Sacco |
3 0 (2) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.77 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Fortune Sacco Kibera Black Stars |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Fortune Sacco Nairobi United |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 7
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7