Super League Kenya - 23/11/2024 10:00
SVĐ: Migori Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Migori Youth Coast Stima
Migori Youth 4-4-2
Huấn luyện viên: Sammy Okoth
4-4-2 Coast Stima
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Migori Youth
Coast Stima
Super League Kenya
Coast Stima
0 : 0
(0-0)
Migori Youth
Super League Kenya
Migori Youth
1 : 0
(0-0)
Coast Stima
Super League Kenya
Migori Youth
2 : 0
(1-0)
Coast Stima
Super League Kenya
Coast Stima
2 : 1
(0-0)
Migori Youth
Super League Kenya
Coast Stima
2 : 1
(0-0)
Migori Youth
Migori Youth
Coast Stima
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Migori Youth
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
MOFA Migori Youth |
1 1 (1) (0) |
0.75 -0.75 0.91 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Migori Youth Naivas |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/11/2024 |
MCF Migori Youth |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
- - - |
T
|
||
27/10/2024 |
Migori Youth Assad |
4 1 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Nzoia United Migori Youth |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
- - - |
B
|
Coast Stima
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Coast Stima Modern Coast Rangers |
0 0 (0) (0) |
0.74 +0 0.98 |
0.89 2.25 0.73 |
H
|
X
|
|
13/11/2024 |
Coast Stima Dimba Patriots |
1 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
1.00 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
APS Bomet Coast Stima |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.77 2.0 0.81 |
X
|
||
02/11/2024 |
Coast Stima Kibera Black Stars |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
SamWest Blackboots Coast Stima |
4 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 1
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4