Giao Hữu Quốc Tế - 08/09/2024 01:00
SVĐ: Soldier Field
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -2 3/4 -0.98
0.96 2.75 0.94
- - -
- - -
1.36 5.00 8.00
0.95 9.5 0.78
- - -
- - -
0.90 -1 1/2 0.95
0.79 1.0 -0.93
- - -
- - -
1.83 2.40 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Roberto Alvarado
Orbelín Pineda
5’ -
Julián Quiñones
Cesar Huerta
52’ -
Luis Romo
Cesar Huerta
53’ -
Orbelín Pineda
Luis Romo
57’ -
Orbelín Pineda
Sebastián Córdova
60’ -
Santiago Giménez
Henry Martín
61’ -
65’
Benjamin Old
Elijah Just
-
70’
Chris Wood
Ben Waine
-
Jesús Gallardo
Jesús Angulo
71’ -
Đang cập nhật
Johan Vásquez
74’ -
75’
Đang cập nhật
Tommy Smith
-
Đang cập nhật
Luis Chávez
77’ -
81’
Tommy Smith
Nando Pijnaker
-
90’
Đang cập nhật
Marko Stamenić
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
56%
44%
0
3
10
11
515
399
13
2
6
0
1
0
Mexico New Zealand
Mexico 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Javier Aguirre Onaindía
4-2-3-1 New Zealand
Huấn luyện viên: Darren Shaun Bazeley
24
Luis Chávez
9
Julián Quiñones
9
Julián Quiñones
9
Julián Quiñones
9
Julián Quiñones
7
Luis Romo
7
Luis Romo
11
Santiago Giménez
11
Santiago Giménez
11
Santiago Giménez
17
Orbelín Pineda
9
Chris Wood
15
Tommy Smith
15
Tommy Smith
15
Tommy Smith
15
Tommy Smith
6
Joe Bell
6
Joe Bell
13
Liberato Cacace
13
Liberato Cacace
13
Liberato Cacace
7
Matthew Garbett
Mexico
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Luis Chávez Tiền vệ |
20 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Orbelín Pineda Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Luis Romo Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Santiago Giménez Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Julián Quiñones Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Roberto Alvarado Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Israel Reyes Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Jesús Gallardo Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 César Montes Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Johan Vásquez Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 José Rangel Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
New Zealand
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Chris Wood Tiền đạo |
12 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Matthew Garbett Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Joe Bell Tiền vệ |
13 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Liberato Cacace Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
15 Tommy Smith Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
2 Tim Payne Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Max Crocombe Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Michael Boxall Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Marko Stamenić Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Kosta Barbarouses Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
19 Benjamin Old Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mexico
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Jesús Angulo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Marcelo Flores Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Victor Guzmán Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Cesar Huerta Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Luis Malagón Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Diego Lainez Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Carlos Rodríguez Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Julian Araujo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Alex Padilla Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Fidel Ambríz Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Sebastián Córdova Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Henry Martín Tiền đạo |
14 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Guillermo Martínez Tiền đạo |
6 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Erik Lira Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Alan Mozo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
New Zealand
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Nando Pijnaker Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Sam Sutton Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Elijah Just Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Ben Waine Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Finn Surman Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Logan Rogerson Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Alex Paulsen Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Bill Tuiloma Hậu vệ |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Oliver Sail Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Alex Rufer Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mexico
New Zealand
Vòng Loại WC (Playoffs)
New Zealand
2 : 4
(0-3)
Mexico
Vòng Loại WC (Playoffs)
Mexico
5 : 1
(2-0)
New Zealand
Mexico
New Zealand
60% 20% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Mexico
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/07/2024 |
Mexico Ecuador |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.91 2.0 0.99 |
H
|
X
|
|
27/06/2024 |
Venezuela Mexico |
1 0 (0) (0) |
1.11 +0.25 0.82 |
0.92 2.0 0.96 |
B
|
X
|
|
23/06/2024 |
Mexico Jamaica |
1 0 (0) (0) |
0.81 -0.75 1.12 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
09/06/2024 |
Mexico Brazil |
2 3 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
06/06/2024 |
Mexico Uruguay |
0 4 (0) (3) |
0.91 +0.25 0.93 |
0.94 2.25 0.88 |
B
|
T
|
New Zealand
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2024 |
New Zealand Tunisia |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.93 |
0.96 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
22/03/2024 |
Ai Cập New Zealand |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
21/11/2023 |
Ireland New Zealand |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2023 |
Hy Lạp New Zealand |
2 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/10/2023 |
Úc New Zealand |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10