0.78 -1 3/4 0.95
0.7 2.0 -0.97
- - -
- - -
2.11 3.08 3.08
0.87 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.89 -1 3/4 0.61
0.69 0.75 -0.97
- - -
- - -
2.77 1.92 4.23
- - -
- - -
- - -
-
-
Andrés Guardado
Luis Romo
19’ -
Đang cập nhật
Raúl Jiménez
22’ -
Đang cập nhật
Javier Aguirre Onaindía
26’ -
34’
Đang cập nhật
Aidan Morris
-
46’
Yunus Musah
Alejandro Zendejas
-
Raúl Jiménez
Cesar Huerta
49’ -
63’
Gianluca Busio
Tanner Tessmann
-
Cesar Huerta
Alexis Vega
68’ -
Roberto Alvarado
Diego Lainez
69’ -
75’
Đang cập nhật
Edson Álvarez
-
Raúl Jiménez
Guillermo Martínez
82’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
47%
53%
1
3
14
7
343
388
17
5
5
1
1
2
Mexico Mỹ
Mexico 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Javier Aguirre Onaindía
4-2-3-1 Mỹ
Huấn luyện viên: Mauricio Roberto Pochettino Trossero
17
Orbelín Pineda
25
Roberto Alvarado
25
Roberto Alvarado
25
Roberto Alvarado
25
Roberto Alvarado
21
Cesar Huerta
21
Cesar Huerta
4
Edson Álvarez
4
Edson Álvarez
4
Edson Álvarez
9
Raúl Jiménez
5
Antonee Robinson
7
Aidan Morris
7
Aidan Morris
7
Aidan Morris
7
Aidan Morris
6
Yunus Musah
6
Yunus Musah
6
Yunus Musah
11
Brenden Aaronson
11
Brenden Aaronson
14
Gianluca Busio
Mexico
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Orbelín Pineda Tiền vệ |
21 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Raúl Jiménez Tiền đạo |
7 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Cesar Huerta Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Edson Álvarez Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Roberto Alvarado Tiền vệ |
20 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 César Montes Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Johan Vásquez Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Luis Malagón Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Jorge Sánchez Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Jesús Angulo Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Andrés Guardado Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mỹ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Antonee Robinson Hậu vệ |
12 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Gianluca Busio Tiền vệ |
6 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Brenden Aaronson Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Yunus Musah Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Aidan Morris Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Matt Turner Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Joseph Scally Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Miles Robinson Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Tim Ream Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Malik Tillman Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Josh Sargent Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mexico
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Marcel Ruíz Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Bryan González Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Diego Lainez Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 José Rangel Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Carlos Rodríguez Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Guillermo Martínez Tiền đạo |
8 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Rodrigo Huescas Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Alexis Vega Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Guillermo Ochoa Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Sebastián Córdova Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Germán Berterame Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jesús Orozco Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Luis Romo Tiền vệ |
23 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Obed Vargas Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Erik Lira Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mỹ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Kristoffer Lund Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Brandon Vázquez Tiền đạo |
9 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mark McKenzie Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Patrick Schulte Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Tanner Tessmann Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Haji Wright Tiền đạo |
10 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ethan Horvath Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Alejandro Zendejas Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Auston Trusty Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mexico
Mỹ
CONCACAF Nations League
Mexico
0 : 2
(0-1)
Mỹ
CONCACAF Nations League
Mỹ
3 : 0
(1-0)
Mexico
Giao Hữu Quốc Tế
Mỹ
1 : 1
(0-0)
Mexico
Vòng Loại WC CONCACAF
Mexico
0 : 0
(0-0)
Mỹ
Vòng Loại WC CONCACAF
Mỹ
2 : 0
(0-0)
Mexico
Mexico
Mỹ
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Mexico
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/09/2024 |
Mexico Canada |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
1.02 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
08/09/2024 |
Mexico New Zealand |
3 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.96 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
01/07/2024 |
Mexico Ecuador |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.91 2.0 0.99 |
H
|
X
|
|
27/06/2024 |
Venezuela Mexico |
1 0 (0) (0) |
1.11 +0.25 0.82 |
0.92 2.0 0.96 |
B
|
X
|
|
23/06/2024 |
Mexico Jamaica |
1 0 (0) (0) |
0.81 -0.75 1.12 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
Mỹ
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Mỹ Panama |
2 0 (0) (0) |
0.99 -1.25 0.91 |
0.96 2.75 0.9 |
T
|
X
|
|
10/09/2024 |
Mỹ New Zealand |
1 1 (0) (0) |
- - - |
0.84 2.75 0.86 |
X
|
||
07/09/2024 |
Mỹ Canada |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
02/07/2024 |
Mỹ Uruguay |
0 1 (0) (0) |
1.10 +0 0.83 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
27/06/2024 |
Panama Mỹ |
2 1 (1) (1) |
1.08 +1.0 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 16