- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Métlaoui Zarzis
Métlaoui 4-2-1-3
Huấn luyện viên:
4-2-1-3 Zarzis
Huấn luyện viên:
27
Hamza Ben Chrifia
30
Ahmed Mazhoud
30
Ahmed Mazhoud
30
Ahmed Mazhoud
30
Ahmed Mazhoud
5
Yosri Arfaoui
5
Yosri Arfaoui
7
Hamdi Ben Helal
4
Mohamed Hachem Khelifa
4
Mohamed Hachem Khelifa
4
Mohamed Hachem Khelifa
22
Seifeddine Charfi
28
Lamjed Rjili
28
Lamjed Rjili
28
Lamjed Rjili
15
Seifeddine Sabeur
15
Seifeddine Sabeur
15
Seifeddine Sabeur
15
Seifeddine Sabeur
28
Lamjed Rjili
28
Lamjed Rjili
28
Lamjed Rjili
Métlaoui
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Hamza Ben Chrifia Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Hamdi Ben Helal Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Yosri Arfaoui Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mohamed Hachem Khelifa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ahmed Mazhoud Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Haytham Mohamadi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Aboubacar Bah Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Mohamed Amine Ammar Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Mohamed Faleh Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Nassim Chachia Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Cherif Bodian Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zarzis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Seifeddine Charfi Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Houssem Hsan Ben Romdhane Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Oussema Bahri Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Lamjed Rjili Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Seifeddine Sabeur Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Clavert Kiendrebeogo Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Kouni Khalfa Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Khalil Guenichi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Younes Rached Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Youssef Snana Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ochigbo Ambrose Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Métlaoui
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ahmed Bouassida Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Badara Naby Sylla Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Bacem Hajji Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Chiheb Aouadi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Mohamed Sadok Lingazou Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Amine Knaissi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Mounir Jelassi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Kossai Tlili Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Muhammad Diame Pape Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zarzis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Mohamed Ameur Belghith Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Yousef Mosrati Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Rayen Seghaier Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Nassim Douihech Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Mourad Hakem Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 M. Hazgui Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Amir Tajouri Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mohamed Youssef Bousoukaya Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Nwoke Kelechi Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Métlaoui
Zarzis
VĐQG Tunisia
Zarzis
1 : 0
(0-0)
Métlaoui
VĐQG Tunisia
Métlaoui
1 : 0
(0-0)
Zarzis
VĐQG Tunisia
Zarzis
1 : 1
(1-0)
Métlaoui
Métlaoui
Zarzis
20% 40% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Métlaoui
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Métlaoui Stade Tunisien |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Slimane Métlaoui |
1 0 (0) (0) |
0.76 +0 0.95 |
0.85 1.75 0.77 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Tataouine Métlaoui |
0 3 (0) (2) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.91 2.0 0.72 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Métlaoui Monastir |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.80 1.5 0.91 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Olympique Béja Métlaoui |
0 1 (0) (0) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.90 1.75 0.88 |
T
|
X
|
Zarzis
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Zarzis EGS Gafsa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Stade Tunisien Zarzis |
1 1 (1) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.85 1.75 0.83 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Jeunesse Sportive Omrane Zarzis |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0 0.88 |
0.80 1.5 0.95 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Zarzis Slimane |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.81 2.0 0.81 |
H
|
X
|
|
28/12/2024 |
Zarzis Ben Guerdane |
2 2 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.89 |
0.81 1.75 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 19