VĐQG Tunisia - 31/01/2025 23:00
SVĐ: Stade Municipal de Métlaoui
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Métlaoui Stade Tunisien
Métlaoui 4-2-1-3
Huấn luyện viên:
4-2-1-3 Stade Tunisien
Huấn luyện viên:
27
Hamza Ben Chrifia
30
Ahmed Mazhoud
30
Ahmed Mazhoud
30
Ahmed Mazhoud
30
Ahmed Mazhoud
5
Yosri Arfaoui
5
Yosri Arfaoui
7
Hamdi Ben Helal
4
Mohamed Hachem Khelifa
4
Mohamed Hachem Khelifa
4
Mohamed Hachem Khelifa
15
Ousmane Adama Ouattara
13
Nidhal Laifi
13
Nidhal Laifi
13
Nidhal Laifi
13
Nidhal Laifi
5
Adam Arous
5
Adam Arous
5
Adam Arous
5
Adam Arous
5
Adam Arous
5
Adam Arous
Métlaoui
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Hamza Ben Chrifia Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Hamdi Ben Helal Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Yosri Arfaoui Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mohamed Hachem Khelifa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ahmed Mazhoud Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Haytham Mohamadi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Aboubacar Bah Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Mohamed Amine Ammar Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Mohamed Faleh Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Nassim Chachia Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Cherif Bodian Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stade Tunisien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Ousmane Adama Ouattara Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Sami Helal Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Bonheur Mugisha Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Adam Arous Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Nidhal Laifi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Hadi Khalfa Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Youssouf Oumarou Alio Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Yusuf Touré Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Youssef Saafi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Sadok Kadida Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Bilel Mejri Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Métlaoui
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ahmed Bouassida Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Badara Naby Sylla Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Bacem Hajji Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Chiheb Aouadi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Mohamed Sadok Lingazou Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Amine Knaissi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Mounir Jelassi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Kossai Tlili Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Muhammad Diame Pape Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stade Tunisien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 N. Atoui Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Skander Chihi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Khalil Ayari Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Zied Berrima Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Wael Ouerghemmi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Amath Ndaw Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Klousseh Agbozo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Atef Dkhili Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Marouane Sahraoui Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Métlaoui
Stade Tunisien
VĐQG Tunisia
Stade Tunisien
1 : 0
(1-0)
Métlaoui
VĐQG Tunisia
Métlaoui
2 : 1
(2-1)
Stade Tunisien
VĐQG Tunisia
Stade Tunisien
1 : 1
(1-1)
Métlaoui
Cúp Quốc Gia Tunisia
Stade Tunisien
2 : 1
(1-1)
Métlaoui
VĐQG Tunisia
Métlaoui
1 : 0
(1-0)
Stade Tunisien
Métlaoui
Stade Tunisien
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Métlaoui
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Slimane Métlaoui |
1 0 (0) (0) |
0.76 +0 0.95 |
0.85 1.75 0.77 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Tataouine Métlaoui |
0 3 (0) (2) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.91 2.0 0.72 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Métlaoui Monastir |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.80 1.5 0.91 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Olympique Béja Métlaoui |
0 1 (0) (0) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.90 1.75 0.88 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Métlaoui CS Sfaxien |
2 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.83 1.5 0.87 |
T
|
T
|
Stade Tunisien
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Stade Tunisien Zarzis |
1 1 (1) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.85 1.75 0.83 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Slimane Stade Tunisien |
0 2 (0) (1) |
0.98 +0.5 0.77 |
0.80 1.5 0.95 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Stade Tunisien Tataouine |
3 1 (0) (1) |
0.81 -2 1.02 |
0.90 2.75 0.88 |
H
|
T
|
|
29/12/2024 |
Monastir Stade Tunisien |
1 0 (1) (0) |
0.93 -0.25 0.83 |
0.90 1.75 0.73 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
CS Sfaxien Stade Tunisien |
1 2 (0) (2) |
0.75 +0 0.96 |
0.85 1.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 11
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 20