GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Tunisia - 04/01/2025 13:00

SVĐ: Stade Municipal de Métlaoui

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/2 -0.98

0.80 1.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.62 2.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.87

0.78 0.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 1.72 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Cherif Bodian

    20’
  • 38’

    Đang cập nhật

    Naude Zeguei

  • 60’

    Iyed Hadj Khalifa

    Ahmed Jafeli

  • Mohamed Faleh

    Badara Naby Sylla

    63’
  • Ahmed Bouassida

    Mohamed Sadok Lingazou

    72’
  • 81’

    Đang cập nhật

    Aymen Harzi

  • 85’

    Chiheb Jbeli

    Mehdi Ganouni

  • 88’

    Đang cập nhật

    Raed Chikhaoui

  • 90’

    Ahmed Jafeli

    Malcolm Elhmidi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Municipal de Métlaoui

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Imed Kacem Ben Younes

  • Ngày sinh:

    16-06-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    46 (T:22, H:15, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mohamed Sahli

  • Ngày sinh:

    24-03-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    20 (T:11, H:8, B:1)

0

Phạt góc

0

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

0

Cứu thua

0

2

Phạm lỗi

3

377

Tổng số đường chuyền

342

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

2

Việt vị

1

Métlaoui Monastir

Đội hình

Métlaoui 4-2-1-3

Huấn luyện viên: Imed Kacem Ben Younes

Métlaoui VS Monastir

4-2-1-3 Monastir

Huấn luyện viên: Mohamed Sahli

1

Abdelmouhib Chamakh

12

Haythem Mhamdi

12

Haythem Mhamdi

12

Haythem Mhamdi

12

Haythem Mhamdi

5

Yosri Arfaoui

5

Yosri Arfaoui

7

Hamdi Ben Helal

4

Mohamed Hachem Khelifa

4

Mohamed Hachem Khelifa

4

Mohamed Hachem Khelifa

5

Naude Zeguei

6

Ousmane Diane

6

Ousmane Diane

6

Ousmane Diane

6

Ousmane Diane

22

Abdessalem Hallaoui

22

Abdessalem Hallaoui

22

Abdessalem Hallaoui

22

Abdessalem Hallaoui

22

Abdessalem Hallaoui

22

Abdessalem Hallaoui

Đội hình xuất phát

Métlaoui

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Abdelmouhib Chamakh Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

7

Hamdi Ben Helal Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Yosri Arfaoui Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Mohamed Hachem Khelifa Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Haythem Mhamdi Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Sassi Oueslati Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Cherif Bodian Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Mohamed Amine Ammar Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Ahmed Bouassida Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Nassim Chachia Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Mohamed Faleh Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Monastir

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Naude Zeguei Hậu vệ

6 1 0 0 0 Hậu vệ

12

Fourat Soltani Hậu vệ

6 1 0 0 0 Hậu vệ

11

Iyed Hadj Khalifa Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

22

Abdessalem Hallaoui Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

6

Ousmane Diane Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Raed Chikhaoui Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Moez Hadj Ali Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Rayane Azzouz Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Aymen Harzi Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Chiheb Jbeli Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Hazem Mastouri Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Métlaoui

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Muhammad Diame Pape Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Mohamed Sadok Lingazou Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Amine Knaissi Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Hamza Ben Chrifia Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

25

Omrane Khachnaoui Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Bacem Hajji Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Badara Naby Sylla Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Chiheb Aouadi Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Monastir

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ahmed Jafeli Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Rayen Besbes Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

29

Chiheb Salhi Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Mustapha Samb Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Malcolm Elhmidi Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Youssef Herch Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Mehdi Ganouni Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Métlaoui

Monastir

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Métlaoui: 0T - 0H - 5B) (Monastir: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/04/2024

Cúp Quốc Gia Tunisia

Métlaoui

1 : 1

(0-0)

Monastir

27/12/2023

VĐQG Tunisia

Métlaoui

0 : 3

(0-2)

Monastir

24/09/2023

VĐQG Tunisia

Monastir

3 : 2

(2-2)

Métlaoui

25/01/2023

VĐQG Tunisia

Monastir

1 : 0

(1-0)

Métlaoui

23/10/2022

VĐQG Tunisia

Métlaoui

1 : 2

(0-1)

Monastir

Phong độ gần nhất

Métlaoui

Phong độ

Monastir

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.8
1.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Métlaoui

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tunisia

29/12/2024

Olympique Béja

Métlaoui

0 1

(0) (0)

0.75 -0.25 1.05

0.90 1.75 0.88

T
X

VĐQG Tunisia

22/12/2024

Métlaoui

CS Sfaxien

2 1

(1) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.83 1.5 0.87

T
T

VĐQG Tunisia

15/12/2024

Club Africain

Métlaoui

3 0

(1) (0)

0.77 -1.25 1.02

0.98 2.0 0.84

B
T

VĐQG Tunisia

01/12/2024

Métlaoui

EGS Gafsa

2 1

(0) (1)

0.97 -0.75 0.82

0.81 1.75 0.81

T
T

VĐQG Tunisia

23/11/2024

Jeunesse Sportive Omrane

Métlaoui

0 0

(0) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.90 2.0 0.88

T
X

Monastir

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tunisia

29/12/2024

Monastir

Stade Tunisien

1 0

(1) (0)

0.93 -0.25 0.83

0.90 1.75 0.73

T
X

VĐQG Tunisia

20/12/2024

Slimane

Monastir

0 1

(0) (0)

0.95 +0.75 0.85

0.75 1.75 0.88

T
X

VĐQG Tunisia

15/12/2024

Monastir

Tataouine

4 1

(1) (1)

0.82 -1.75 0.97

0.90 2.75 0.80

T
T

VĐQG Tunisia

01/12/2024

Monastir

Zarzis

0 0

(0) (0)

0.86 -0.75 0.91

0.74 1.75 0.88

B
X

VĐQG Tunisia

24/11/2024

Olympique Béja

Monastir

1 3

(0) (3)

0.90 +0 0.88

0.85 1.5 0.83

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 14

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 11

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 14

11 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất