VĐQG Tunisia - 22/12/2024 13:00
SVĐ: Stade Municipal de Métlaoui
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/4 0.82
0.83 1.5 0.87
- - -
- - -
3.75 2.70 2.10
- - -
- - -
- - -
0.97 0 0.71
0.82 0.5 0.96
- - -
- - -
5.00 1.72 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Hamdi Ben Helal
Yosri Arfaoui
7’ -
Đang cập nhật
Hamdi Ben Helal
19’ -
21’
Đang cập nhật
Haythem Ayouni
-
Đang cập nhật
Ahmed Mazhoud
45’ -
47’
Mohamed Dhaoui
Firas Sekkouhi
-
50’
Đang cập nhật
Balla Moussa Conte
-
53’
Đang cập nhật
Abdelmouhib Chamakh
-
Đang cập nhật
Mohamed Dhaoui
54’ -
Đang cập nhật
Nassim Chachia
58’ -
Badara Naby Sylla
Mohamed Faleh
63’ -
71’
Baraket Hmidi
Youssef Becha
-
78’
Gaoussou Traoré
Mohamed Absi
-
81’
Mohamed Dhaoui
Amine Haboubi
-
Đang cập nhật
Ahmed Mazhoud
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
51%
49%
5
0
4
4
366
348
4
15
2
6
0
2
Métlaoui CS Sfaxien
Métlaoui 5-3-2
Huấn luyện viên: Imed Kacem Ben Younes
5-3-2 CS Sfaxien
Huấn luyện viên: Alexandre Miguel Crispim Santos
1
Abdelmouhib Chamakh
12
Haythem Mhamdi
12
Haythem Mhamdi
12
Haythem Mhamdi
12
Haythem Mhamdi
12
Haythem Mhamdi
5
Youssri Arfaoui
5
Youssri Arfaoui
5
Youssri Arfaoui
4
Mohamed Hachem Khelifa
4
Mohamed Hachem Khelifa
18
Mohamed Dhaoui
32
Haythem Ayouni
32
Haythem Ayouni
32
Haythem Ayouni
32
Haythem Ayouni
4
Salah Hrabi
4
Salah Hrabi
4
Salah Hrabi
4
Salah Hrabi
4
Salah Hrabi
4
Salah Hrabi
Métlaoui
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Abdelmouhib Chamakh Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Hamdi Helal Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mohamed Hachem Khelifa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Youssri Arfaoui Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ahmed Mazhoud Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Haythem Mhamdi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Aboubacar Bah Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Chérif Bodian Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Mohamed Amine Ammar Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Naby Sylla Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Nassim Chachia Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CS Sfaxien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mohamed Dhaoui Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Aymen Dahmen Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Rayane Derbali Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Salah Hrabi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Haythem Ayouni Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Hichem Baccar Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Balla Moussa Conte Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Firas Sekkouhi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Gaoussou Traoré Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Hazem Haj-Hassen Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Baraket Hmidi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Métlaoui
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bacem Hajji Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Hamza Ben Chrifia Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Mohamed Faleh Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Muhammed Diame Pape Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Amine Knaissi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Chiheb Aouadi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Leonel Armel Ngandjeu Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Sadok Lingazou Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Mounir Jelassi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
CS Sfaxien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Fabien Winley Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Mohamed Absi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Achref Habbassi Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Gianni D'Angelo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Youssef Becha Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Koffi Constant Kouame Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Amine Haboubi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mohamed Hedi Gaaloul Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Métlaoui
CS Sfaxien
VĐQG Tunisia
CS Sfaxien
2 : 0
(1-0)
Métlaoui
VĐQG Tunisia
Métlaoui
1 : 0
(0-0)
CS Sfaxien
Cúp Quốc Gia Tunisia
Métlaoui
0 : 3
(0-0)
CS Sfaxien
VĐQG Tunisia
Métlaoui
2 : 1
(1-0)
CS Sfaxien
VĐQG Tunisia
CS Sfaxien
2 : 0
(1-0)
Métlaoui
Métlaoui
CS Sfaxien
40% 40% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Métlaoui
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Club Africain Métlaoui |
3 0 (1) (0) |
0.77 -1.25 1.02 |
0.98 2.0 0.84 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Métlaoui EGS Gafsa |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.81 1.75 0.81 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Jeunesse Sportive Omrane Métlaoui |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.90 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Métlaoui Ben Guerdane |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 0.94 |
0.83 1.75 0.78 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Gabès Métlaoui |
1 0 (0) (0) |
0.79 -0.25 0.99 |
0.84 2.0 0.74 |
B
|
X
|
CS Sfaxien
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Simba CS Sfaxien |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.92 2.25 0.72 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Onze Bravos CS Sfaxien |
3 2 (3) (1) |
1.10 +0.25 0.77 |
0.93 2.0 0.68 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Slimane CS Sfaxien |
1 4 (0) (2) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.98 1.75 0.80 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
CS Sfaxien CS Constantine |
0 1 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.83 |
0.89 2.0 0.71 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
CS Sfaxien Tataouine |
2 0 (2) (0) |
1.00 -1.75 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 23