Primera C Argentina - 20/11/2024 20:00
SVĐ: Estadio Liga Mercedes
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 0 0.80
0.85 1.75 0.91
- - -
- - -
2.75 3.10 2.40
1.00 8 0.80
- - -
- - -
0.91 0 0.76
0.88 0.75 0.83
- - -
- - -
3.75 1.83 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
66’
Đang cập nhật
Bryan Schmidt
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
51%
49%
4
1
4
1
369
344
4
15
1
5
0
1
Mercedes Leandro Nicéforo Alem
Mercedes 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Leandro Nicéforo Alem
Huấn luyện viên: Horacio Fabregat
Tạm thời chưa có dữ liệu
Mercedes
Leandro Nicéforo Alem
Primera C Argentina
Leandro Nicéforo Alem
0 : 1
(0-1)
Mercedes
Mercedes
Leandro Nicéforo Alem
40% 60% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mercedes
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Central Ballester Mercedes |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.98 2.5 0.73 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
Mercedes Claypole |
0 1 (0) (0) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.87 2.25 0.89 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Juventud Unida G. Mercedes |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
- - - |
B
|
||
26/10/2024 |
Mercedes Lugano |
2 2 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.92 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Puerto Nuevo Mercedes |
2 2 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.83 2.0 0.90 |
T
|
T
|
Leandro Nicéforo Alem
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Leandro Nicéforo Alem Deportivo Muñiz |
3 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.93 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
General Lamadrid Leandro Nicéforo Alem |
1 1 (0) (1) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.79 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Leandro Nicéforo Alem Ituzaingó |
0 1 (0) (1) |
0.80 +0 0.93 |
0.85 1.75 0.89 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
El Porvenir Leandro Nicéforo Alem |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.88 1.75 0.74 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Leandro Nicéforo Alem Luján |
2 0 (0) (0) |
0.87 +0 0.83 |
0.81 2.0 0.77 |
T
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
13 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 15
9 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
23 Tổng 23