Primera C Argentina - 29/11/2024 22:00
SVĐ: Estadio Liga Mercedes
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/2 0.82
0.82 2.25 0.90
- - -
- - -
4.10 3.40 1.80
- - -
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.94 1.0 0.78
- - -
- - -
4.75 2.05 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
54’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
64’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
S. Romagnoli
65’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
54%
46%
1
2
2
3
387
326
13
6
3
1
1
1
Mercedes Centro Español
Mercedes 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Centro Español
Huấn luyện viên: Diego Herrero
Tạm thời chưa có dữ liệu
Mercedes
Centro Español
Primera C Argentina
Centro Español
2 : 1
(0-0)
Mercedes
Mercedes
Centro Español
80% 20% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mercedes
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Victoriano Arenas Mercedes |
2 1 (0) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.97 2.0 0.74 |
B
|
T
|
|
20/11/2024 |
Mercedes Leandro Nicéforo Alem |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.85 1.75 0.91 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Central Ballester Mercedes |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.98 2.5 0.73 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
Mercedes Claypole |
0 1 (0) (0) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.87 2.25 0.89 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Juventud Unida G. Mercedes |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
- - - |
B
|
Centro Español
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Centro Español Deportivo Muñiz |
4 1 (2) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.87 3.25 0.81 |
T
|
T
|
|
21/11/2024 |
General Lamadrid Centro Español |
1 3 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.83 |
0.80 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Centro Español Ituzaingó |
0 3 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.78 1.75 0.98 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
El Porvenir Centro Español |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0 0.73 |
0.84 1.75 0.92 |
H
|
X
|
|
05/11/2024 |
Centro Español Luján |
2 1 (2) (1) |
0.71 +0 1.02 |
0.96 2.0 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 9
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 17
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 26