VĐQG Ethiopia - 30/11/2024 16:00
SVĐ: Tigray Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.83 3/4 0.96
- - -
- - -
- - -
4.33 3.00 1.80
- - -
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
- - -
- - -
- - -
5.00 1.95 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
B. Mulugeta
10’ -
36’
Đang cập nhật
F. Fithalew
-
90’
Đang cập nhật
Cherinet Gugsa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
10
39%
61%
3
1
3
3
376
588
4
11
1
3
1
0
Mekelle Kenema Bahardar
Mekelle Kenema 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Bahardar
Huấn luyện viên: Degarege Yigzaw
Tạm thời chưa có dữ liệu
Mekelle Kenema
Bahardar
Mekelle Kenema
Bahardar
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Mekelle Kenema
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Mekelle Kenema Wolkite Ketema |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/11/2024 |
Ethiopian Medhin Mekelle Kenema |
4 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.83 |
- - - |
B
|
||
31/10/2024 |
Ethiopia Bunna Mekelle Kenema |
2 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
24/10/2024 |
Mekelle Kenema Dire Dawa Kenema |
2 3 (1) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
- - - |
B
|
||
19/10/2024 |
Mekelle Kenema Mekelakeya |
1 1 (1) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
Bahardar
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Shire Endaselassie Bahardar |
0 2 (0) (0) |
0.80 +0 0.90 |
- - - |
T
|
||
03/11/2024 |
Bahardar Welayta Dicha |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.87 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Bahardar Sidama Bunna |
2 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.97 1.75 0.79 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Arba Minch Kenema Bahardar |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
- - - |
B
|
||
22/10/2024 |
Mebrat Hayl Bahardar |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.5 0.77 |
- - - |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 18