VĐQG Ethiopia - 03/12/2024 16:00
SVĐ: Addis Ababa Stadium
4 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 3/4 0.79
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
2.50 2.62 3.00
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
3.40 1.80 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Đang cập nhật
Amanuel Erbo
-
11’
Đang cập nhật
Biniam Genetu
-
Đang cập nhật
Menyelu Wondimu
42’ -
Đang cập nhật
Bereket Desta
45’ -
49’
Đang cập nhật
Fitsum Tilahun
-
Đang cập nhật
Shimelis Bekele
52’ -
Đang cập nhật
Mensu F.
57’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
56%
44%
5
6
2
3
376
295
13
8
6
5
1
2
Mekelakeya Kedus Giorgis
Mekelakeya 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Kedus Giorgis
Huấn luyện viên: Zerihun shengeta Kemal
Tạm thời chưa có dữ liệu
Mekelakeya
Kedus Giorgis
VĐQG Ethiopia
Mekelakeya
0 : 0
(0-0)
Kedus Giorgis
VĐQG Ethiopia
Kedus Giorgis
1 : 1
(1-1)
Mekelakeya
VĐQG Ethiopia
Mekelakeya
1 : 0
(0-0)
Kedus Giorgis
VĐQG Ethiopia
Kedus Giorgis
0 : 0
(0-0)
Mekelakeya
VĐQG Ethiopia
Kedus Giorgis
0 : 0
(0-0)
Mekelakeya
Mekelakeya
Kedus Giorgis
0% 20% 80%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Mekelakeya
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Arba Minch Kenema Mekelakeya |
1 3 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
- - - |
T
|
||
25/11/2024 |
Mebrat Hayl Mekelakeya |
1 1 (0) (0) |
0.85 +0.75 0.72 |
- - - |
B
|
||
04/11/2024 |
Mekelakeya Adama Kenema |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.88 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
31/10/2024 |
Mekelakeya Ethiopia Nigd Bank |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
- - - |
T
|
||
25/10/2024 |
Welwalo Adigrat Uni Mekelakeya |
0 3 (0) (2) |
0.87 +1.25 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Kedus Giorgis
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Sidama Bunna Kedus Giorgis |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
0.90 2.0 0.79 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Kedus Giorgis Arba Minch Kenema |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
- - - |
T
|
||
30/10/2024 |
Wolkite Ketema Kedus Giorgis |
0 0 (0) (0) |
0.73 +1 0.99 |
- - - |
B
|
||
26/10/2024 |
Kedus Giorgis Ethiopian Medhin |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
- - - |
B
|
||
20/10/2024 |
Ethiopia Nigd Bank Kedus Giorgis |
2 3 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.77 2.0 0.81 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 19