VĐQG Ethiopia - 06/01/2025 15:00
SVĐ: Addis Ababa Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/2 1.00
- - -
- - -
- - -
1.80 3.00 4.50
- - -
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
- - -
- - -
- - -
2.50 1.90 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
29’
Eyob Alemayehu
Chala Teshita
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
0
62%
38%
1
0
1
2
376
230
9
7
0
2
2
1
Mekelakeya Hadiya Hosaena
Mekelakeya 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Hadiya Hosaena
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Mekelakeya
Hadiya Hosaena
VĐQG Ethiopia
Mekelakeya
2 : 3
(1-1)
Hadiya Hosaena
VĐQG Ethiopia
Hadiya Hosaena
2 : 3
(1-2)
Mekelakeya
VĐQG Ethiopia
Hadiya Hosaena
1 : 2
(1-2)
Mekelakeya
VĐQG Ethiopia
Mekelakeya
1 : 0
(0-0)
Hadiya Hosaena
VĐQG Ethiopia
Hadiya Hosaena
1 : 2
(0-1)
Mekelakeya
Mekelakeya
Hadiya Hosaena
0% 40% 60%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Mekelakeya
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Mekelakeya Ethiopian Medhin |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 0.87 |
- - - |
B
|
||
03/12/2024 |
Mekelakeya Kedus Giorgis |
4 3 (2) (2) |
0.92 -0.25 0.79 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Arba Minch Kenema Mekelakeya |
1 3 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
- - - |
T
|
||
25/11/2024 |
Mebrat Hayl Mekelakeya |
1 1 (0) (0) |
0.85 +0.75 0.72 |
- - - |
B
|
||
04/11/2024 |
Mekelakeya Adama Kenema |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.88 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
Hadiya Hosaena
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Hadiya Hosaena Sidama Bunna |
3 2 (2) (1) |
1.07 0.0 0.59 |
1.02 1.75 0.63 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Hadiya Hosaena Adama Kenema |
2 0 (0) (0) |
0.61 -0.25 1.05 |
0.96 1.75 0.67 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Shire Endaselassie Hadiya Hosaena |
0 1 (0) (0) |
0.79 +0 0.92 |
- - - |
T
|
||
25/11/2024 |
Hadiya Hosaena Ethiopia Bunna |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.94 2.0 0.77 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Dire Dawa Kenema Hadiya Hosaena |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.88 2.0 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 19