VĐQG Ethiopia - 14/01/2025 15:00
SVĐ: Addis Ababa Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.75 -1 1/2 0.82
-0.93 2.5 0.72
- - -
- - -
1.80 3.10 4.75
- - -
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
- - -
- - -
- - -
2.60 1.90 5.00
- - -
- - -
- - -
6
3
52%
48%
1
0
0
0
380
350
9
7
0
1
1
2
Mekelakeya Dire Dawa Kenema
Mekelakeya 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Dire Dawa Kenema
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Mekelakeya
Dire Dawa Kenema
VĐQG Ethiopia
Mekelakeya
1 : 0
(1-0)
Dire Dawa Kenema
VĐQG Ethiopia
Dire Dawa Kenema
1 : 3
(0-2)
Mekelakeya
VĐQG Ethiopia
Mekelakeya
2 : 1
(2-0)
Dire Dawa Kenema
VĐQG Ethiopia
Dire Dawa Kenema
1 : 1
(0-0)
Mekelakeya
VĐQG Ethiopia
Mekelakeya
0 : 0
(0-0)
Dire Dawa Kenema
Mekelakeya
Dire Dawa Kenema
20% 20% 60%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Mekelakeya
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Shire Endaselassie Mekelakeya |
1 2 (0) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
06/01/2025 |
Mekelakeya Hadiya Hosaena |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
- - - |
B
|
||
11/12/2024 |
Mekelakeya Ethiopian Medhin |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 0.87 |
- - - |
B
|
||
03/12/2024 |
Mekelakeya Kedus Giorgis |
4 3 (2) (2) |
0.92 -0.25 0.79 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Arba Minch Kenema Mekelakeya |
1 3 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
- - - |
T
|
Dire Dawa Kenema
40% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Dire Dawa Kenema Ethiopia Bunna |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.97 2.0 0.79 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Bahardar Dire Dawa Kenema |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.93 2.0 0.77 |
T
|
H
|
|
08/12/2024 |
Dire Dawa Kenema Ethiopia Nigd Bank |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.88 |
0.86 2.0 0.73 |
H
|
X
|
|
03/12/2024 |
Dire Dawa Kenema Sidama Bunna |
3 1 (2) (0) |
0.84 +0.25 0.90 |
0.98 1.75 0.81 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Mebrat Hayl Dire Dawa Kenema |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.83 2.0 0.97 |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 14