VĐQG Ethiopia - 25/01/2025 12:00
SVĐ: Addis Ababa Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Mekelakeya Bahardar
Mekelakeya 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Bahardar
Huấn luyện viên: Degarege Yigzaw
Tạm thời chưa có dữ liệu
Mekelakeya
Bahardar
VĐQG Ethiopia
Mekelakeya
0 : 1
(0-0)
Bahardar
VĐQG Ethiopia
Bahardar
2 : 1
(1-0)
Mekelakeya
VĐQG Ethiopia
Mekelakeya
2 : 3
(0-3)
Bahardar
VĐQG Ethiopia
Bahardar
2 : 3
(1-1)
Mekelakeya
VĐQG Ethiopia
Mekelakeya
1 : 1
(0-0)
Bahardar
Mekelakeya
Bahardar
20% 60% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mekelakeya
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Fasil Ketema Mekelakeya |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.88 1.5 0.88 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Mekelakeya Dire Dawa Kenema |
0 0 (0) (0) |
0.75 -0.5 0.82 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Shire Endaselassie Mekelakeya |
1 2 (0) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
06/01/2025 |
Mekelakeya Hadiya Hosaena |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
- - - |
B
|
||
11/12/2024 |
Mekelakeya Ethiopian Medhin |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 0.87 |
- - - |
B
|
Bahardar
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Bahardar Ethiopian Medhin |
0 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.80 |
- - - |
B
|
||
08/01/2025 |
Awassa Kenema Bahardar |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0.5 0.86 |
- - - |
T
|
||
04/01/2025 |
Bahardar Dire Dawa Kenema |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.93 2.0 0.77 |
B
|
H
|
|
09/12/2024 |
Bahardar Kedus Giorgis |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.85 1.75 0.93 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Bahardar Ethiopia Nigd Bank |
3 0 (2) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.79 1.75 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10