VĐQG Algeria - 08/12/2024 19:00
SVĐ: Stade Mustapha Tchaker
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/4 0.97
0.86 1.75 0.92
- - -
- - -
1.57 3.20 5.75
1.00 8 0.80
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.92 0.75 0.82
- - -
- - -
2.30 1.83 7.50
- - -
- - -
- - -
11
3
66%
34%
3
4
2
3
366
188
12
5
5
3
0
0
MC Oran US Biskra
MC Oran 4-3-3
Huấn luyện viên: Éric Chelle
4-3-3 US Biskra
Huấn luyện viên: Si Tahar Cherif El Ouazani
Tạm thời chưa có dữ liệu
MC Oran
US Biskra
VĐQG Algeria
US Biskra
0 : 0
(0-0)
MC Oran
Cúp Quốc Gia Algeria
US Biskra
1 : 0
(0-0)
MC Oran
VĐQG Algeria
MC Oran
0 : 1
(0-1)
US Biskra
VĐQG Algeria
US Biskra
2 : 1
(2-0)
MC Oran
VĐQG Algeria
MC Oran
1 : 0
(0-0)
US Biskra
MC Oran
US Biskra
40% 20% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
MC Oran
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
NC Magra MC Oran |
2 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.79 1.5 0.96 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
MC Oran USM Khenchela |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.84 2.0 0.75 |
B
|
X
|
|
15/11/2024 |
Oued Akbou MC Oran |
3 1 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.82 |
0.91 1.75 0.91 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
MC Oran ES Sétif |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.82 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
MC Oran CS Constantine |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.89 1.75 0.89 |
T
|
X
|
US Biskra
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 |
US Biskra CS Constantine |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.91 1.75 0.91 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
US Biskra ASO Chlef |
1 2 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.88 1.75 0.93 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
MC Alger US Biskra |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.93 2.25 0.71 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
US Biskra JS Kabylie |
0 1 (0) (0) |
0.83 +0 0.94 |
0.92 1.75 0.90 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Mostaganem US Biskra |
1 0 (1) (0) |
0.58 -0.25 1.22 |
0.8 2.0 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 15
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 13
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 13
16 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
32 Tổng 28