0.85 3 0.92
0.86 4.25 0.76
- - -
- - -
23.00 8.50 1.10
0.84 9.25 0.82
- - -
- - -
0.80 1 1/4 1.00
0.88 1.75 0.91
- - -
- - -
12.00 3.60 1.33
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Rebeca Bernal
-
37’
Đang cập nhật
Ana Lucía Martínez
-
51’
Đang cập nhật
Daniela Monroy
-
Đang cập nhật
Magaly Cortés
53’ -
58’
Đang cập nhật
Jermaine Seoposenwe
-
61’
Alice Soto
Christina Marie Burkenroad
-
63’
Đang cập nhật
Daniela Monroy
-
M. C. Montano Osuna
Alexia De Leon
66’ -
68’
Đang cập nhật
Katty Martínez
-
69’
Jermaine Seoposenwe
Diana Evangelista
-
78’
Diana García
Zellyka Arce
-
Đang cập nhật
Ana Becerra
81’ -
83’
Đang cập nhật
Katty Martínez
-
88’
Đang cập nhật
Christina Marie Burkenroad
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
9
51%
49%
4
3
2
1
377
351
6
17
3
11
0
1
Mazatlán W Monterrey W
Mazatlán W 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Monterrey W
Huấn luyện viên: Amelia Valverde
12
María Tarango
5
Brenda García
5
Brenda García
5
Brenda García
5
Brenda García
14
Fabiola Villalobos Morales
14
Fabiola Villalobos Morales
14
Fabiola Villalobos Morales
14
Fabiola Villalobos Morales
14
Fabiola Villalobos Morales
14
Fabiola Villalobos Morales
25
Pamela Tajonar Alonso
3
Tanna Sánchez Carreto
3
Tanna Sánchez Carreto
3
Tanna Sánchez Carreto
3
Tanna Sánchez Carreto
14
Alejandra Calderón Lua
14
Alejandra Calderón Lua
14
Alejandra Calderón Lua
14
Alejandra Calderón Lua
14
Alejandra Calderón Lua
14
Alejandra Calderón Lua
Mazatlán W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 María Tarango Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ana Becerra Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Paulina Ramos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Fabiola Villalobos Morales Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Brenda García Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Laisha Espinosa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Olga Trasviña Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Chinyelu Asher Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Magaly Cortés Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Noxolo Cesane Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Enekia Lunyamila Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Monterrey W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Pamela Tajonar Alonso Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Diana Laura García Castillo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Carol Cázares Carrera Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Alejandra Calderón Lua Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Tanna Sánchez Carreto Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Alice Fernanda Soto Gallegos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Lucía García Córdoba Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Fátima Servín Sánchez Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Katty Martínez Abad Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Samantha Abigail Simental Leyva Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Christina Burkenroad Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mazatlán W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Alexia De Leon Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Aleida Cruz Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 María Montaño Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Elvira Martinez Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Hannia De Ávila Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Paola Selvas Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Zayra Cervantes Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Monterrey W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Daniela Janet Monroy Cortez Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Ana Lucía Martínez Maldonado Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Karol Esthefany Bernal Castañeda Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jermaine Seoposenwe Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Marcela Restrepo Valencia Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Paola Naomi Manrique Mendoza Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Diana Laura Evangelista Chávez Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Lizette Montserrat Rodriguez cisneros Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Sofia Martínez Barajas Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Zellyka Guadalupe Arce Balleza Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mazatlán W
Monterrey W
VĐQG Nữ Mexico
Monterrey W
6 : 1
(2-1)
Mazatlán W
VĐQG Nữ Mexico
Mazatlán W
0 : 3
(0-0)
Monterrey W
VĐQG Nữ Mexico
Monterrey W
3 : 1
(1-1)
Mazatlán W
VĐQG Nữ Mexico
Monterrey W
9 : 0
(1-0)
Mazatlán W
VĐQG Nữ Mexico
Mazatlán W
0 : 1
(0-1)
Monterrey W
Mazatlán W
Monterrey W
60% 20% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mazatlán W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
León W Mazatlán W |
2 1 (2) (1) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.81 3.25 0.80 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Mazatlán W Toluca W |
2 5 (2) (1) |
0.87 +1.75 0.92 |
0.87 3.25 0.95 |
B
|
T
|
|
15/10/2024 |
Santos Laguna W Mazatlán W |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
- - - |
T
|
H
|
|
11/10/2024 |
Mazatlán W Tijuana W |
1 3 (0) (1) |
0.81 +1.5 0.82 |
0.92 3.5 0.92 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Mazatlán W Pumas UNAM W |
2 1 (1) (1) |
1.00 +1.75 0.80 |
- - - |
T
|
T
|
Monterrey W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Monterrey W Tigres UANL W |
3 2 (0) (2) |
0.86 +0 0.94 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Tigres UANL W Monterrey W |
1 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 0.81 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
19/11/2024 |
Monterrey W Pachuca W |
4 1 (1) (1) |
0.67 -0.75 0.85 |
0.93 3.0 0.78 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Pachuca W Monterrey W |
0 3 (0) (1) |
0.89 -0.25 0.75 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
12/11/2024 |
Monterrey W Toluca W |
1 0 (0) (0) |
0.84 +0.25 0.94 |
0.84 3.25 0.77 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 16